Stand on là một phrasal verb tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa thú vị, từ việc chỉ hành động đứng trên một vật thể cụ thể đến việc thể hiện sự kiên định với quan điểm cá nhân. Hãy cùng Edmicro khám phá những sắc thái khác nhau của cụm động từ này nhé!
Stand on là gì?
Stand on là một phrasal verb tiếng Anh có một vài nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đứng trên cái gì đó: Theo nghĩa đen, chỉ hành động đứng trên một bề mặt nào đó. | – He stood on a chair to reach the top shelf. (Anh ấy đứng trên một cái ghế để với tới kệ trên cùng.) – Please don’t stand on the grass. (Xin đừng đứng trên cỏ.) |
Khăng khăng giữ vững ý kiến/quan điểm: Kiên quyết với một niềm tin hoặc quyết định nào đó. | – She stands on her principles. (Cô ấy khăng khăng giữ vững các nguyên tắc của mình.) – He stands on his right to know. (Anh ấy khăng khăng giữ vững quyền được biết của mình.) |
Xem thêm: Go Over | Giải Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Từ Dễ Hiểu Nhất
Stand on trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng cụm từ trên thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Đứng trên một vật gì đó
Tom: Be careful! Don’t stand on that chair, it’s wobbly. (Cẩn thận đấy! Đừng đứng lên cái ghế đó, nó lung lay lắm.)
Jenny: I just need to reach the top shelf. (Tớ chỉ cần với lên kệ trên cùng thôi.)
Tom: Let me get the ladder instead. (Để tớ lấy cái thang cho.)
Jenny: Alright, thanks. Better safe than sorry! (Ừ, cảm ơn. An toàn vẫn hơn!)
- Hội thoại 2: Khăng khăng giữ quan điểm/lập trường
Sarah: He still stands on his decision to quit the job. (Anh ấy vẫn giữ nguyên quyết định nghỉ việc.)
Mark: Even after the raise? (Ngay cả sau khi được tăng lương à?)
Sarah: Yes, he says money isn’t everything. (Ừ, anh ấy nói tiền không phải là tất cả.)
Mark: Wow, he’s really standing firm. (Wow, anh ấy thật sự rất kiên định.)
- Hội thoại 3: Dựa vào luật lệ/quy định
Manager: We have to stand on company policy for this case. (Trong trường hợp này, chúng ta phải làm đúng theo quy định của công ty.)
Employee: So, we can’t make an exception? (Vậy là không thể ngoại lệ à?)
Manager: Unfortunately, no. The rules are clear. (Tiếc là không được. Quy định đã rất rõ ràng.)
Employee: Got it. I’ll inform the client. (Hiểu rồi. Tôi sẽ thông báo cho khách hàng.)
Stand on đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Stand on:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stand upon | Đứng trên (nghĩa đen), dựa vào (nghĩa bóng) | Don’t stand upon the wet floor – it’s dangerous! (Đừng đứng trên sàn ướt – nguy hiểm!) |
Rely on | Phụ thuộc, tin tưởng vào | She relies on her experience to solve problems. (Cô ấy dựa vào kinh nghiệm để giải quyết vấn đề.) |
Base on | Dựa trên, căn cứ vào | The report is based on scientific data. (Báo cáo dựa trên dữ liệu khoa học.) |
Abide by | Tuân theo (quy tắc, luật lệ) | All members must abide by the club’s rules. (Mọi thành viên phải tuân theo nội quy câu lạc bộ.) |
Adhere to | Tuân thủ nghiêm ngặt | Doctors adhere to strict hygiene standards. (Bác sĩ tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.) |
Rest on | Đặt lên, phụ thuộc vào | His argument rests on unreliable evidence. (Lập luận của anh ta dựa trên bằng chứng thiếu tin cậy.) |
Depend on | Phụ thuộc vào | Success depends on hard work and luck. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ và may mắn.) |
Follow | Tuân theo, làm theo | You should follow the instructions carefully. (Bạn nên làm theo hướng dẫn cẩn thận.) |
Observe | Tuân thủ (quy định) | All drivers must observe traffic laws. (Mọi tài xế phải tuân thủ luật giao thông.) |
Xem thêm: Break Out Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Những phrasal verb đi với Stand
Ngoài Stand on, dưới đây là những phrasal verb đi với với Stand trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stand by | ủng hộ, bên cạnh; sẵn sàng hành động | My friends stood by me during the difficult times. (Bạn bè đã ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.) |
Stand for | viết tắt của; tượng trưng cho; ủng hộ | – What does NATO stand for? (NATO là viết tắt của cái gì?) – He stands for equality. (Anh ấy ủng hộ sự bình đẳng.) |
Stand out | nổi bật | Her bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ tươi khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.) |
Stand up | đứng dậy; chống lại | – Please stand up when the teacher enters. (Làm ơn đứng dậy khi giáo viên bước vào.) – We need to stand up for our rights. (Chúng ta cần chống lại cho quyền lợi của mình.) |
Stand up for | bênh vực, bảo vệ | She always stands up for what she believes in. (Cô ấy luôn bênh vực những gì cô ấy tin tưởng.) |
Stand in | thay thế ai đó | Could you stand in for me at the meeting? (Bạn có thể thay thế tôi ở cuộc họp không?) |
Stand down | từ chức, rút lui | The chairman decided to stand down after the scandal. (Chủ tịch đã quyết định từ chức sau vụ bê bối.) |
Stand against | chống đối | They stand against the new development plans. (Họ chống đối các kế hoạch phát triển mới.) |
Stand over | giám sát ai đó khi họ làm gì | The teacher stood over the students while they took the test. (Giáo viên giám sát học sinh khi họ làm bài kiểm tra.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu sau đây bằng tiếng Anh với cụm từ Stand on:
- Tôi luôn đứng trên lập trường của mình khi đưa ra quyết định.
- Họ sẽ đứng trên quyền lợi của mình trong cuộc thương lượng.
- Cô ấy quyết tâm đứng trên niềm tin của mình.
- Anh ta cần phải đứng trên nguyên tắc đạo đức của mình.
- Chúng ta không thể đứng trên ý kiến của người khác.
- Tôi sẽ đứng trên sự thật và bảo vệ những gì đúng.
- Họ quyết định sẽ đứng trên cam kết đã đưa ra.
- Cô ấy luôn đứng trên trách nhiệm của mình trong công việc.
- Anh ấy đã đứng trên quyết định của ban giám đốc.
- Chúng ta cần đứng trên giá trị cốt lõi của công ty.
Đáp án:

Tóm lại, “stand on” là một phrasal verb đa nghĩa, vừa diễn tả hành động vật lý là đứng trên một bề mặt, vừa thể hiện sự kiên quyết và bảo vệ quan điểm cá nhân. Hiểu rõ hai nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng “stand on” một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: