Eat up là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa thú vị như ăn hết, hấp thụ thông tin hay chiếm dụng thời gian. Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng của cụm từ này nhé!
Eat up là gì? – Định nghĩa và cách hiểu đơn giản nhất
Eat up được kết hợp giữa “eat” (ăn) và “up” (hoàn tất, triệt để). Khi đi chung, cụm này mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo từng ngữ cảnh:

| Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Nghĩa đen – Ăn hết, ăn sạch | Dùng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó ăn hết phần ăn | Eat up your dinner before it gets cold! (Ăn hết bữa tối của con đi trước khi nó nguội nhé!) |
| Nghĩa bóng – Tiêu tốn, ngốn nhiều | Dùng để mô tả một việc gì đó tiêu hao tài nguyên như thời gian, tiền bạc, năng lượng… | That project really ate up all our resources. (Dự án đó thực sự đã tiêu tốn hết mọi nguồn lực của chúng tôi.) |
Xem thêm: Bring About | Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Đi Với Bring
Eat up trong giao tiếp hàng ngày
Cụm động từ eat up được sử dụng phổ biến trong văn nói thân mật, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp đời thường. Cùng khám phá cách sử dụng eat up trong cuộc sống hàng ngày bằng 2 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Trong bữa ăn – nghĩa đen
Mom: Come on, sweetie, eat up your vegetables. They’re good for you! (Nào con yêu, ăn hết rau đi. Chúng rất tốt cho con đấy!)
Emma: But I don’t like broccoli… (Nhưng con không thích bông cải xanh…)
Mom: Just a few more bites, and then you can have dessert. (Chỉ cần ăn thêm vài miếng nữa thôi, rồi con sẽ được ăn tráng miệng.)
Emma: Okay, I’ll eat them up quickly! (Được rồi, con sẽ ăn hết chúng thật nhanh!)
- Hội thoại 2: Trong công việc/cuộc sống – nghĩa bóng
John: I thought you were done with the report. (Tôi tưởng bạn làm xong báo cáo rồi chứ.)
Mia: I was, but the formatting issue is eating up so much time. (Đúng rồi, nhưng vấn đề định dạng đang ngốn quá nhiều thời gian của tôi.)
John: Ugh, I know. Those tiny edits can take hours. (Ừ, tôi biết mà. Những chỉnh sửa nhỏ đó có thể mất hàng giờ liền.)Mia: Exactly! I haven’t even had lunch yet. (Chính xác! Tôi còn chưa kịp ăn trưa nữa là.)
Eat up synonym – Các từ đồng nghĩa với “eat up”
Dưới đây là những động từ đồng nghĩa với cụm từ eat up trong tiếng Anh:

| Ngữ cảnh | Eat up synonym | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|---|
| Ăn hết (nghĩa đen) | Devour | Ăn ngấu nghiến | He devoured the burger in seconds. (Anh ta ăn ngấu nghiến cái bánh mì chỉ trong vài giây.) |
| Consume | Tiêu thụ (ăn/uống) | Children often consume too much sugar. (Trẻ em thường tiêu thụ quá nhiều đường.) | |
| Finish off | Ăn hết phần còn lại | We finished off the leftover pizza from last night. → Chúng tôi ăn nốt chỗ pizza còn thừa từ tối qua. | |
| Polish off | Ăn sạch, không để lại gì | They polished off the pizza in 5 minutes. (Họ ăn sạch cái bánh pizza trong 5 phút.) | |
| Tiêu tốn (nghĩa bóng) | Use up | Dùng cạn kiệt | We used up all the printer ink.(Chúng tôi đã dùng hết mực in.) |
| Drain | Rút cạn (năng lượng, tiền…) | This heat is draining my energy. (Cái nóng này làm tôi kiệt sức.) | |
| Deplete | Làm cạn kiệt (tài nguyên…) | Overfishing has depleted the ocean’s fish population. (Việc đánh bắt quá mức đã làm cạn kiệt nguồn cá đại dương.) | |
| Sap | Làm kiệt sức, hút cạn (thường là tinh thần, năng lượng) | The stress sapped all her motivation. (Căng thẳng đã rút cạn động lực của cô ấy.) |
Xem thêm: Die Of | Cùng Edmicro Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ/cụm từ trái nghĩa với eat up

| Eat up antonym | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Save | Tiết kiệm, giữ lại | Try to save your energy for the big game tomorrow. (Hãy cố tiết kiệm năng lượng cho trận đấu lớn ngày mai.) |
| Store | Lưu trữ, để dành | This device stores data instead of eating up memory. (Thiết bị này lưu trữ dữ liệu thay vì ngốn bộ nhớ.) |
| Spare | Dành ra, không sử dụng hết | He spared some food for later. (Anh ấy để dành một ít thức ăn cho sau này.) |
| Conserve | Bảo tồn, tiết kiệm | We should conserve energy during the hot season. (Chúng ta nên tiết kiệm năng lượng trong mùa nóng.) |
| Leave (behind) | Để lại, không ăn hết | She left half of her lunch behind. (Cô ấy để lại nửa phần bữa trưa.) |
| Preserve | Bảo quản, giữ gìn | This technology helps preserve battery life. (Công nghệ này giúp bảo toàn pin.) |
| Reduce | Giảm bớt, làm ít đi | We need to reduce the amount of memory this app uses. (Chúng ta cần giảm lượng bộ nhớ ứng dụng này sử dụng.) |
| Slow down | Làm chậm lại, giảm tốc độ tiêu hao | Close unused apps to slow down memory usage. (Tắt các ứng dụng không dùng để làm chậm tốc độ tiêu hao bộ nhớ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ “eat up”
Câu 1: Con chó đã ăn hết phần thức ăn chỉ trong vài giây.
Câu 2: Đừng để công việc chiếm hết toàn bộ thời gian nghỉ ngơi của bạn.
Câu 3: Chiếc máy tính này đang tiêu tốn quá nhiều năng lượng.
Câu 4: Họ ăn hết cả mâm cơm mà không để lại thứ gì.
Câu 5: Việc chuẩn bị cho kỳ thi đã ngốn hết cuối tuần của tôi.
Gợi ý đáp án:
1. The dog ate up its food in just a few seconds.
2. Don’t let work eat up all your rest time.
3. This computer is eating up too much power.
4. They ate up the whole meal and didn’t leave anything behind.
5. Studying for the exam ate up my entire weekend.
Giờ thì bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng eat up cũng như các eat up synonym rồi đấy! Đừng quên áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu và nói tiếng Anh tự nhiên hơn mỗi ngày nhé!
Xem thêm:

