Get cold feet là gì? Đây là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh, xuất hiện phổ biến trong văn nói hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng thông qua các ví dụ và bài tập vận dụng.
Get cold feet là gì?
Get cold feet là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mang ý nghĩa bị lo lắng, sợ hãi, hoặc do dự vào phút cuối trước khi làm một việc lớn hoặc rủi ro.
Ví dụ:
- She got cold feet right before the wedding. (Cô ấy chùn bước ngay trước lễ cưới.)
- He was about to quit his job but got cold feet. (Anh ấy định nghỉ việc nhưng lại do dự vào phút cuối.)
Xem thêm: A Blessing In Disguise Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa
Get cold feet trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ get cold feet được dùng phổ biến khi ai đó bỗng nhiên sợ hãi hoặc lo lắng, đặc biệt là khi sắp đưa ra một quyết định quan trọng.

- Hội thoại 1: Trước lễ cưới
Emma: You look pale. What’s wrong? (Cậu trông tái mét. Có chuyện gì vậy?)
Tom: The wedding’s in an hour, and I think I’m getting cold feet. (Còn một tiếng nữa là đám cưới, và tớ nghĩ tớ đang bị chùn bước.)
Emma: That’s completely normal. It just means you care. (Chuyện đó hoàn toàn bình thường. Nó chỉ cho thấy cậu thật sự quan tâm thôi.)
Tom: I know, but my hands are shaking! (Tớ biết, nhưng tay tớ đang run lên này!)
Emma: Take a deep breath. You love her – that’s what matters. (Hít thở sâu đi. Cậu yêu cô ấy – đó mới là điều quan trọng.)
- Hội thoại 2: Trong công việc
Liam: So, did you send in your resignation letter yet? (Thế cậu đã nộp đơn nghỉ việc chưa?)
Nina: I was going to, but I got cold feet at the last minute. (Tớ định rồi, nhưng phút chót lại chùn bước.)
Liam: It’s a big step. Just make sure you’re ready. (Đó là bước đi lớn mà. Chỉ cần chắc chắn là cậu đã sẵn sàng.)
Nina: Yeah… I need a little more time to think. (Ừ… tớ cần thêm thời gian để suy nghĩ.)
Liam: That’s fair. Don’t rush it. (Vậy cũng tốt. Đừng vội vàng.)
- Hội thoại 3: Trước khi thuyết trình
Olivia: You’re next. Ready to go on stage? (Đến lượt cậu rồi. Sẵn sàng ra sân khấu chưa?)
Jake: I thought I was, but now I’m getting cold feet. (Tớ tưởng là sẵn sàng, mà giờ lại chùn bước mất rồi.)
Olivia: Just breathe — you’ve practiced so much. (Cứ hít thở sâu — cậu đã luyện tập rất kỹ rồi.)
Jake: Yeah, I don’t want to mess this up. (Ừ, tớ chỉ sợ làm hỏng thôi.)
Olivia: You won’t. You’ve got this! (Cậu sẽ ổn mà. Tớ tin cậu!)
Tổng hợp từ đồng nghĩa với get cold feet
Nếu bạn muốn linh hoạt thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ, dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với get cold feet.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lose nerve | Mất tinh thần, không còn dũng khí | He lost his nerve before jumping. (Anh ấy mất tinh thần trước khi nhảy.) |
Have second thoughts | Do dự, suy nghĩ lại | She had second thoughts about moving abroad. (Cô ấy bắt đầu phân vân về việc ra nước ngoài.) |
Back out | Rút lui, hủy kế hoạch đã định | He backed out of the deal at the last second. (Anh ấy rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.) |
Chicken out | Rút lui vì sợ, không dám làm | I was going to try bungee jumping, but I chickened out. (Tôi đã định nhảy bungee nhưng lại sợ.) |
Panic | Hoảng sợ đột ngột | He panicked right before his performance. (Anh ấy hoảng loạn ngay trước buổi diễn.) |
Xem thêm: Cry Over Spilt Milk Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “get cold feet” mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go through with it | Làm cho đến cùng, không chùn bước | Despite her fears, she decided to go through with the performance. (Mặc dù sợ, cô ấy vẫn quyết định biểu diễn cho đến cùng.) |
Have the courage | Có dũng khí | He finally had the courage to tell the truth. (Cuối cùng anh ấy đã có dũng khí để nói ra sự thật.) |
Be determined | Quyết tâm | She was determined to launch her business, no matter the risk. (Cô ấy quyết tâm khởi nghiệp, bất chấp rủi ro.) |
Be confident | Tự tin | He was confident in his choice and never looked back. (Anh ấy rất tự tin vào quyết định của mình và không hối tiếc.) |
Stand firm | Giữ vững lập trường, không lung lay | Even under pressure, she stood firm in her decision. (Dù bị áp lực, cô ấy vẫn giữ vững quyết định.) |
Plunge in | Lao vào, bắt đầu ngay không do dự | He didn’t hesitate – he just plunged in and started the project. (Anh ấy không do dự – anh ấy lao vào và bắt tay vào dự án ngay.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “get cold feet”.
- Cô ấy chùn bước ngay trước lễ cưới.
- Tôi đã định xin nghỉ việc nhưng lại thấy sợ.
- Anh ấy hoảng sợ trước khi lên sân khấu.
- Bạn có lo lắng trước khi thi không?
- Chúng tôi đã gần ký hợp đồng thì khách hàng lại đổi ý.
- Cô ta đã chùn bước và không đến buổi hẹn.
- Anh ấy do dự vào phút cuối và không nộp đơn.
- Tớ thấy lo lắng quá trước buổi phỏng vấn.
- Họ bỏ cuộc vào phút chót vì quá căng thẳng.
- Bạn tôi đã chùn bước khi chuẩn bị cầu hôn.
Đáp án:
- She got cold feet right before the wedding.
- I was going to quit my job but got cold feet.
- He got cold feet before going on stage.
- Do you get cold feet before exams?
- We were about to sign the contract, but the client got cold feet.
- She got cold feet and didn’t show up for the date.
- He got cold feet and didn’t submit the application.
- I got cold feet before the interview.
- They got cold feet at the last minute due to stress.
- My friend got cold feet before proposing.
Mong rằng với bài viết này, các bạn được được giải đáp thắc mắc get cold feet là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay để được giải quyết nhé!
Xem thêm: