Butterflies In My Stomach Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Thành Ngữ Chi Tiết

Butterflies in my stomach là một thành ngữ thú vị và hình ảnh trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng đúng, các cụm từ tương đương và thực hành bài tập luyện tập.

Butterflies in my stomach là gì?

Butterflies in my stomach là một idiom dùng để mô tả cảm giác lo lắng, hồi hộp, hoặc bồn chồn (thường trước khi làm điều gì đó quan trọng như phỏng vấn, thuyết trình, thi cử, hẹn hò…).

Ví dụ:

  • I had butterflies in my stomach before my job interview. (Tôi cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)
  • Every time I perform on stage, I get butterflies in my stomach. (Mỗi lần biểu diễn, tôi lại cảm thấy bồn chồn trong bụng.)

Xem thêm: Traffic Jams – No End In Sight Là Gì? Khám Phá Cách Dùng & Ví Dụ

Butterflies in my stomach trong hội thoại hàng ngày

Vậy thành ngữ này được ứng dụng như thế nào trong các ngữ cảnh hàng ngày? Dưới đây là các ví dụ minh họa.

Hội thoại hàng ngày
Hội thoại hàng ngày
  • Hội thoại 1: Trước kỳ thi

Anna: The math test is starting in ten minutes. (Bài kiểm tra toán sắp bắt đầu trong 10 phút nữa.)
Liam: Are you ready? (Cậu sẵn sàng chưa?)
Anna: Kind of… I’ve got butterflies in my stomach. (Cũng tàm tạm… Tớ đang thấy bồn chồn trong bụng.)
Liam: That’s normal. You’ll do great, don’t worry. (Chuyện đó bình thường thôi. Cậu sẽ làm tốt mà, đừng lo.)
Anna: Thanks, I hope so. (Cảm ơn cậu, mong là vậy.)

  • Hội thoại 2: Trước buổi hẹn hò

Maya: You look nervous. Everything okay? (Cậu trông có vẻ căng thẳng. Có chuyện gì không vậy?)
Josh: I’m meeting Rachel for our first date tonight. (Tối nay tớ hẹn gặp Rachel lần đầu.)
Maya: Aw, no wonder you’ve got butterflies in your stomach. (À, hèn gì cậu thấy hồi hộp trong bụng.)
Josh: Yeah, I really like her and want it to go well. (Ừ, tớ rất thích cô ấy và muốn buổi hẹn thật suôn sẻ.)
Maya: Just be yourself – she’ll love that. (Cứ là chính mình thôi – cô ấy sẽ thích điều đó.)

  • Hội thoại 3: Khi thuyết trình

Ben: You’re up next for the presentation. (Đến lượt cậu thuyết trình rồi đấy.)
Claire: I know, and I’ve got butterflies in my stomach. (Biết rồi… mà tớ đang thấy bồn chồn trong bụng quá.)
Ben: You’ve practiced so much — you’ve got this. (Cậu đã luyện tập rất nhiều rồi — cậu làm được mà.)
Claire: Thanks, I just hope I don’t forget anything. (Cảm ơn cậu, chỉ mong là tớ không quên điều gì.)
Ben: You’ll do great, trust me. (Cậu sẽ làm tốt thôi, tin tớ đi.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa với butterflies in my stomach

Các bạn học có thể tham khảo và sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho butterflies in my stomach trong các ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Feel nervousCảm thấy lo lắngI feel nervous before exams. (Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
Be anxiousLo âu, bồn chồnShe was anxious about the results. (Cô ấy lo lắng về kết quả.)
Have pre-show jittersRun sợ trước buổi biểu diễn/thuyết trìnhI always have pre-show jitters before going on stage. (Tôi luôn run trước khi lên sân khấu.)
Get shakyRun tay, lo lắng nhẹ về thể chấtMy hands get shaky before I present. (Tay tôi run lên trước khi thuyết trình.)
Be jumpyLo lắng, nhạy cảm quá mứcI’m a bit jumpy today, I have a big meeting. (Hôm nay tôi hơi bồn chồn vì có cuộc họp lớn.)

Xem thêm: A Blessing In Disguise Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Minh Họa

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “butterflies in my stomach” mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
CalmBình tĩnhDespite the big audience, she remained calm during her speech. (Dù có đông người nghe, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh khi phát biểu.)
ConfidentTự tinHe walked into the interview room looking confident and well-prepared. (Anh ấy bước vào phòng phỏng vấn với vẻ tự tin và chuẩn bị kỹ càng.)
RelaxedThư giãn, thoải máiI felt relaxed after practicing my presentation several times. (Tôi cảm thấy thư giãn sau khi luyện bài thuyết trình vài lần.)
ComposedĐiềm tĩnhShe stayed composed even when the unexpected question came up. (Cô ấy vẫn điềm tĩnh ngay cả khi gặp câu hỏi bất ngờ.)
At easeThoải mái, không lo lắngThe teacher made the students feel at ease before the test. (Giáo viên khiến học sinh cảm thấy thoải mái trước kỳ kiểm tra.)
UnshakenKhông bị dao động, vững vàngHe was unshaken by the pressure and delivered a flawless performance. (Anh ấy không bị áp lực làm dao động và đã thể hiện xuất sắc.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ butterflies in my stomach.

  1. Tôi cảm thấy bồn chồn trước buổi phỏng vấn.
  2. Cô ấy luôn thấy lo lắng trước khi trình diễn.
  3. Tôi hồi hộp trước buổi hẹn đầu tiên.
  4. Bạn có thấy lo lắng trước kỳ thi không?
  5. Tôi có cảm giác hồi hộp mỗi lần đứng trước đám đông.
  6. Anh ấy có vẻ bồn chồn trước buổi họp quan trọng.
  7. Trước khi tỏ tình, tôi cảm thấy lo lắng lắm.
  8. Mỗi lần thi nói tiếng Anh, tôi lại run lên.
  9. Dù đã luyện tập nhiều, tôi vẫn cảm thấy hồi hộp.
  10. Tôi không thể tập trung vì đang có cảm giác lo lắng trong bụng.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Butterflies in my stomach là một thành ngữ sống động, diễn tả cảm xúc rất tự nhiên của con người trong những thời điểm quan trọng. Nếu có câu hỏi nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ