Get Up To | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Get up to là một phrasal verb tiếng Anh khá thú vị, thường được dùng để hỏi về những hoạt động, đôi khi mang ý tò mò về những điều có thể hơi “quậy” hoặc bí mật mà ai đó đã làm. Hãy cùng Edmicro khám phá những sắc thái trong cách sử dụng cụm động từ này.

Get up to là gì?

Get up to là một phrasal verb tiếng Anh có một vài nghĩa, thường là không trang trọng:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Làm gì (thường là điều gì đó không nên hoặc bí mật): Hỏi hoặc nói về những gì ai đó đang làm hoặc đã làm.– What did you get up to last night? (Tối qua bạn đã làm gì?)
– I wonder what those kids are getting up to. (Tôi tự hỏi bọn trẻ đó đang làm gì.)
Đạt đến (một mức độ nào đó)– The cost could get up to $100. (Chi phí có thể lên đến 100 đô la.)
– The temperature can get up to 40 degrees Celsius during the summer months. (Nhiệt độ có thể đạt đến 40 độ C trong những tháng hè.)

Xem thêm: Make Up Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Make Up

Get up to trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1: “Get up to” – Làm gì đó khi không ai để ý (nghịch ngợm)

Mom: You two were awfully quiet upstairs. (Hai đứa im lặng quá trên lầu đấy.)
Tommy: We were just playing, Mom. (Bọn con chỉ đang chơi thôi mà, mẹ.)
Mom: Hmm… what did you get up to this time? (Ừm… lần này các con lại bày trò gì thế?)
Tommy: Nothing bad, I promise! (Không có gì xấu đâu, con hứa đấy!)

  • Hội thoại 3: “Get up to” – Hỏi ai đó đã làm gì (kỳ nghỉ, cuối tuần…)

Anna: So, what did you get up to over the weekend? (Cuối tuần rồi cậu đã làm gì thế?)
Ben: Not much, just watched movies and relaxed. (Không nhiều, chỉ xem phim và thư giãn thôi.)
Anna: Sounds perfect. I needed that kind of weekend too. (Nghe lý tưởng đấy. Tớ cũng cần một cuối tuần như vậy.)
Ben: Yeah, sometimes doing nothing is the best. (Ừ, đôi khi không làm gì lại là điều tuyệt nhất.)

  • Hội thoại 3: “Get up to” – Làm việc gì đó gây ngạc nhiên hoặc bí mật

Lily: You look suspiciously happy. What have you been getting up to? (Trông anh vui một cách đáng ngờ đấy. Anh đang bày trò gì vậy?)
Mark: Nothing! Just had a little surprise planned. (Không có gì đâu! Chỉ là đang chuẩn bị một điều bất ngờ.)
Lily: For me? (Cho em à?)
Mark: Maybe. You’ll find out soon! (Có thể đấy. Em sẽ biết sớm thôi!)

Get up to đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Get up to trong tiếng Anh:

Những từ đồng nghĩa với Get up to
Những từ đồng nghĩa với Get up to
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Engage inTham gia vàoWhat did you engage in while I was away? (Bạn đã tham gia vào việc gì khi tôi đi vắng?)
Be involved inDính líu đếnHe was involved in some shady deals. (Anh ta dính líu đến vài vụ mờ ám.)
Carry outTiến hành, thực hiệnThe kids carried out a secret plan. (Bọn trẻ đã thực hiện một kế hoạch bí mật.)
Participate inTham giaShe participated in the prank. (Cô ấy đã tham gia vào trò đùa.)
Be up toLàm (điều gì đó)I wonder what they’re up to. (Tôi tự hỏi họ đang làm gì.)
CommitPhạm phảiHe committed a silly mistake. (Anh ta phạm phải một sai lầm ngớ ngẩn.)
PerformThực hiệnThey performed an experiment. (Họ đã thực hiện một thí nghiệm.)
ExecuteThực hiện, triển khaiThe team executed the plan perfectly. (Nhóm đã triển khai kế hoạch hoàn hảo.)

Xem thêm: Learn Đi Với Giới Từ Gì? Bài Tập Ứng Dụng Với Learn

Những phrasal verb đi với Get

Dưới đây là những phrasal verb đi với Get:

Những phrasal verb đi với Get
Những phrasal verb đi với Get
Phrasal verbNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Get upThức dậyI get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Get alongHòa thuận, hợp nhauThey get along very well. (Họ rất hợp nhau.)
Get awayThoát khỏi, đi nghỉWe need to get away this weekend. (Chúng ta cần đi nghỉ cuối tuần này.)
Get backTrở về, lấy lạiWhen will you get back from your trip? (Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi?)
Get byXoay sở, đủ sốngWe can get by on this salary. (Chúng tôi có thể xoay sở với mức lương này.)
Get downLàm nản lòng, xuốngDon’t let this failure get you down. (Đừng để thất bại này làm bạn nản lòng.)
Get inĐến nơi, vào trongWhat time does the train get in? (Mấy giờ thì tàu đến?)
Get offXuống (xe), thoát khỏiGet off the bus at the next stop. (Hãy xuống xe bus ở trạm tiếp theo.)
Get onLên (xe), tiếp tụcGet on the train quickly! (Lên tàu nhanh lên!)
Get outRa ngoài, thoát raGet out of here now! (Hãy ra khỏi đây ngay!)
Get overVượt qua, khỏi bệnhShe can’t get over her ex-boyfriend. (Cô ấy không thể vượt qua người yêu cũ.)
Get throughVượt qua, hoàn thànhWe need to get through this difficult time. (Chúng ta cần vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
Get togetherTụ tập, gặp gỡLet’s get together this weekend. (Cuối tuần này hãy tụ tập nhé.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng 

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Get up to:

  1. Tôi không biết bạn đã làm gì trong suốt cuối tuần qua.
  2. Cô ấy thường không tiết lộ những gì mình đang làm trong thời gian rảnh.
  3. Họ đã có những hoạt động thú vị trong kỳ nghỉ.
  4. Bạn có biết tôi đã làm gì trong chuyến đi vừa rồi không?
  5. Chúng ta nên hỏi xem họ đã làm gì trong buổi tiệc tối qua.
  6. Anh ấy không cho tôi biết anh ấy đã làm gì với số tiền đó.
  7. Tôi rất tò mò về những gì bạn đã thực hiện trong dự án mới.
  8. Họ đã có những kế hoạch gì cho cuối tuần này?
  9. Cô ấy không nói cho tôi biết cô ấy đã làm gì trong kỳ nghỉ lễ.
  10. Bạn có thể chia sẻ những gì bạn đã làm trong chuyến đi vừa qua không?

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “get up to” là một phrasal verb thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng để hỏi về những việc ai đó đã làm, đôi khi ngụ ý một sự tò mò về những hành động có thể hơi đặc biệt hoặc bí mật. Nắm vững cách dùng của “get up to” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ