Take effect là gì? Đây là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi nói về thời điểm một điều gì đó bắt đầu có hiệu lực hoặc hoạt động. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về cách dùng của cụm từ này nhé!
Take effect là gì?
Take effect là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực, có hiệu nghiệm, hoặc bắt đầu hoạt động. Nó thường được dùng để nói về luật lệ, quy định, thuốc men, hoặc những thay đổi nào đó.

Ví dụ:
- The new law will take effect next month. (Luật mới sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng tới.)
- The medicine started to take effect after about half an hour. (Thuốc bắt đầu có hiệu nghiệm sau khoảng nửa tiếng.)
- The new system will take effect on Monday. (Hệ thống mới sẽ bắt đầu hoạt động vào thứ Hai.)
Xem thêm: Come Forward Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Come
Take effect trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách dùng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Thuốc bắt đầu có tác dụng
Lena: How are you feeling now? (Giờ bạn thấy sao rồi?)
Paul: A bit better. I think the medicine is starting to take effect. (Đỡ hơn một chút. Tớ nghĩ thuốc bắt đầu có tác dụng rồi.)
Lena: That’s good. You looked really unwell earlier. (Vậy thì tốt. Hồi nãy trông bạn không ổn chút nào.)
Paul: Yeah, I’m glad it’s working. (Ừ, tớ mừng là thuốc có hiệu quả.)
- Hội thoại 2: Luật bắt đầu có hiệu lực
Mike: When does the new traffic law take effect? (Luật giao thông mới có hiệu lực từ khi nào?)
Sarah: I think it takes effect next Monday. (Tớ nghĩ là từ thứ Hai tới.)
Mike: We’d better read about the changes then. (Vậy tốt hơn hết là nên đọc kỹ các thay đổi.)
Sarah: Definitely. The fines are higher now. (Chắc chắn rồi. Phạt giờ cao hơn đấy.)
- Hội thoại 3: Chính sách bắt đầu có hiệu lực
Laura: The new company policy seems strict. (Chính sách mới của công ty nghe có vẻ nghiêm khắc.)
John: Yeah, and it takes effect starting next month. (Ừ, và nó bắt đầu có hiệu lực từ tháng sau.)
Laura: I guess we need to adjust quickly. (Chắc mình phải thích nghi nhanh thôi.)
John: Better be ready before it kicks in. (Tốt nhất là chuẩn bị trước khi nó được áp dụng.)
Take effect đồng nghĩa
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với cụm Take effect trong tiếng Anh:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Come into effect | Có hiệu lực | The new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.) |
Become effective | Trở nên hiệu quả | The medicine becomes effective after 30 minutes. (Thuốc phát huy tác dụng sau 30 phút.) |
Go into effect | Bắt đầu có hiệu lực | The policy goes into effect immediately. (Chính sách có hiệu lực ngay lập tức.) |
Take hold | Bắt đầu phát huy tác dụng | The anesthesia finally took hold. (Thuốc gây mê cuối cùng đã phát huy tác dụng.) |
Kick in | Bắt đầu có tác dụng | The painkillers kicked in after an hour. (Thuốc giảm đau có tác dụng sau một giờ.) |
Come into force | Có hiệu lực | The treaty comes into force today. (Hiệp ước có hiệu lực từ hôm nay.) |
Be implemented | Được áp dụng | The new system was implemented successfully. (Hệ thống mới đã được áp dụng thành công.) |
Operate | Hoạt động, có hiệu lực | The rule operates from January 1st. (Quy định có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.) |
Xem thêm: Get Up To | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Những phrasal verb với Take
Dưới đây là bảng những phrasal verb với trong tiếng Anh:

Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
take off | cất cánh (máy bay); cởi (quần áo); thành công bất ngờ | The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) |
take on | đảm nhận (công việc); tuyển dụng; đối đầu | She’s taking on more responsibility. (Cô ấy đang đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.) |
take over | tiếp quản (vị trí, công ty…) | He took over the company from his father. (Anh ấy tiếp quản công ty từ cha mình.) |
take up | bắt đầu (một sở thích); chiếm (thời gian, không gian) | I’ve taken up playing the guitar. (Tôi bắt đầu học chơi guitar.) |
take in | hiểu; hấp thụ; lừa gạt; nhận vào | I couldn’t take in all that information. (Tôi không thể tiếp thu hết thông tin đó.) |
take back | rút lại lời nói; trả lại (món hàng) | I take back what I said. (Tôi rút lại lời mình nói.) |
take out | mang ra ngoài; mời ai đi đâu; rút tiền | He took her out to dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.) |
take down | ghi chép; gỡ xuống | Let me take down your phone number. (Để tôi ghi lại số điện thoại của bạn.) |
take apart | tháo rời; phân tích | He took apart the machine to see how it worked. (Anh ấy tháo máy ra để xem nó hoạt động thế nào.) |
take after | giống | She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.) |
Bài tập ứng dụng Take effect là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Take effect:
- Luật mới sẽ có hiệu lực từ tuần tới.
- Quy định này sẽ bắt đầu có hiệu lực vào đầu tháng sau.
- Thay đổi này sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
- Chính sách mới sẽ có hiệu lực sau khi được phê duyệt.
- Các biện pháp an toàn sẽ bắt đầu có hiệu lực từ ngày mai.
- Thỏa thuận này sẽ có hiệu lực khi tất cả các bên đồng ý.
- Thời gian nghỉ phép sẽ có hiệu lực từ ngày đầu tiên của tháng sau.
- Quyết định này sẽ có hiệu lực trong vòng 30 ngày.
- Các khoản tiền trợ cấp sẽ bắt đầu có hiệu lực từ tháng tới.
- Những thay đổi trong hợp đồng sẽ có hiệu lực sau khi ký kết.
Đáp án:
- The new law will take effect starting next week.
- This regulation will take effect at the beginning of next month.
- This change will take effect immediately.
- The new policy will take effect after it is approved.
- The safety measures will take effect starting tomorrow.
- This agreement will take effect once all parties agree.
- The vacation time will take effect from the first day of next month.
- This decision will take effect within 30 days.
- The subsidy payments will take effect starting next month.
- The changes in the contract will take effect after signing.
Take effect là gì? đã được giải đáp trong bài viết này. Cụm từ này có thể được hiểu là câu hỏi về thời điểm một điều gì đó bắt đầu có hiệu lực, có tác dụng hoặc đi vào hoạt động. Việc nắm rõ ý nghĩa này giúp chúng ta diễn đạt chính xác về thời điểm những thay đổi quan trọng diễn ra.
Xem thêm: