Look for là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, diễn tả hành động cố gắng tìm kiếm một người, một vật, hoặc thậm chí là một giải pháp. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của “look for” trong các tình huống khác nhau nhé!
Look for là gì?
Look for là một phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm. Nó được dùng khi bạn đang cố gắng định vị hoặc phát hiện ra ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:
- I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.)
- She’s looking for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
- We need to look for a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề này.)
Xem thêm: Pick Out | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Look for trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ trên giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: Tìm một vật bị mất
Emma: Have you seen my phone? (Cậu có thấy điện thoại của tớ không?)
Jake: No, are you looking for it now? (Chưa, cậu đang tìm nó à?)
Emma: Yeah, I think I left it on the kitchen table. (Ừ, tớ nghĩ là tớ để nó trên bàn ăn.)
Jake: Let’s go look for it together. (Vậy cùng nhau đi tìm đi.)
- Hội thoại 2: Tìm việc
Lily: What are you doing these days? (Dạo này cậu đang làm gì?)
Ben: I’m looking for a new job right now. (Tớ đang tìm một công việc mới.)
Lily: Oh really? What kind of job? (Thật hả? Công việc như thế nào?)
Ben: Something in marketing or sales. (Gì đó liên quan đến marketing hoặc bán hàng.)
- Hội thoại 3: Tìm kiếm cơ hội
Anna: Why are you going to that conference? (Sao cậu lại đi hội nghị đó vậy?)
Tom: I’m looking for new business opportunities. (Tớ đang tìm kiếm những cơ hội kinh doanh mới.)
Anna: Sounds exciting. Hope you find something good! (Nghe hấp dẫn đấy. Hy vọng cậu tìm được điều gì đó tốt!)
Tom: Thanks! Fingers crossed. (Cảm ơn nhé! Hy vọng là vậy.)
Look for đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Look for trong tiếng Anh:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Search for | Tìm kiếm | I’m searching for my lost keys. (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa bị mất.) |
Seek | Tìm kiếm (trang trọng hơn) | They seek the truth. (Họ tìm kiếm sự thật.) |
Hunt for | Săn tìm, tìm kiếm kỹ lưỡng | She’s hunting for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm kỹ lưỡng một công việc mới.) |
Seek out | Tìm kiếm có chủ đích | He sought out the best doctor in town. (Anh ấy tìm kiếm bác sĩ giỏi nhất thành phố.) |
Scout for | Do thám, tìm kiếm | We’re scouting for new talent. (Chúng tôi đang tìm kiếm tài năng mới.) |
Go after | Theo đuổi, truy tìm | The police went after the thief. (Cảnh sát truy tìm tên trộm.) |
Pursue | Theo đuổi (mục tiêu) | She pursued her dream of becoming a doctor. (Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Xem thêm: Come Forward Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Come
Những phrasal verb với Look
Dưới đây là những phrasal verb đi với Look:

Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
look after | trông nom, chăm sóc | She looks after her little brother after school. (Cô ấy chăm em trai sau giờ học.) |
look up | tra cứu (từ, thông tin) | You can look up the word in the dictionary. (Bạn có thể tra từ đó trong từ điển.) |
look up to | ngưỡng mộ, kính trọng | I’ve always looked up to my father. (Tôi luôn kính trọng cha mình.) |
look down on | coi thường, khinh thường | He looks down on people who don’t have a degree. (Anh ta coi thường người không có bằng cấp.) |
look out | coi chừng, cẩn thận | Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có xe đang tới.) |
look into | điều tra, xem xét kỹ | The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.) |
look over | xem qua, kiểm tra nhanh | I’ll look over your essay tonight. (Tôi sẽ xem qua bài luận của bạn tối nay.) |
look ahead (to) | nghĩ về tương lai, lên kế hoạch | We need to look ahead and plan for the next year. (Chúng ta cần nghĩ về tương lai và lên kế hoạch cho năm tới.) |
look back (on) | hồi tưởng, nhớ lại | He looked back on his childhood with nostalgia. (Anh ấy hồi tưởng tuổi thơ với sự hoài niệm.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Look for:
- Tôi đang tìm kiếm chiếc chìa khóa của mình mà tôi đã làm rơi ở đâu đó trong nhà.
- Cô ấy đang tìm một công việc mới với hy vọng có thể phát triển sự nghiệp của mình.
- Họ đang tìm kiếm thông tin chi tiết về chuyến đi sắp tới để lên kế hoạch tốt hơn.
- Bạn có thấy tôi đang tìm kiếm cái gì không? Tôi không nhớ đã để nó ở đâu.
- Chúng ta nên tìm kiếm một nhà hàng tốt hơn để tổ chức buổi tiệc sinh nhật cho bạn bè.
- Anh ấy đang tìm kiếm một cuốn sách thú vị để đọc trong kỳ nghỉ sắp tới.
- Tôi đã tìm kiếm khắp nơi trong nhà nhưng không thấy ví của mình và rất lo lắng.
- Cô ấy muốn tìm kiếm một căn hộ gần trung tâm thành phố để thuận tiện cho việc di chuyển.
- Họ đang tìm kiếm cơ hội để phát triển sự nghiệp và nâng cao kỹ năng của mình trong lĩnh vực này.
- Bạn có thể giúp tôi tìm kiếm một món quà ý nghĩa cho sinh nhật của mẹ tôi không?
Đáp án:

Tóm lại, “look for” là một phrasal verb đơn giản nhưng vô cùng hữu ích, được sử dụng rộng rãi để diễn tả hành động tìm kiếm. Hy vọng bài viết trên của Edmicro đã giúp các bạn phần nào trong quá trình luyện tiếng Anh tại nhà.
Xem thêm: