Come Forward Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Come

Come forward là gì? Cụm từ này thường được dùng khi ai đó chủ động xuất hiện để cung cấp thông tin hoặc đề nghị giúp đỡ. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ này nhé!

Come forward là gì?

Come forward là một phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là đứng ra, xuất hiện, hoặc tự giác trình diện, thường để cung cấp thông tin hoặc giúp đỡ trong một tình huống nào đó.

Come forward là gì?
Come forward là gì?
Ý nghĩaVí dụ
Đứng ra (cung cấp thông tin): Tự nguyện cung cấp thông tin cho cảnh sát, báo chí, hoặc những người có thẩm quyền.– The police are appealing for witnesses to come forward. (Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng đứng ra.)
– Several people came forward with information about the crime. (Một vài người đã đứng ra cung cấp thông tin về vụ án.)
Xuất hiện (để giúp đỡ): Tự nguyện đề nghị giúp đỡ trong một tình huống khó khăn.– When they asked for volunteers, many students came forward. (Khi họ hỏi tình nguyện viên, nhiều sinh viên đã xuất hiện.)
– After the incident, one employee came forward and admitted the mistake. (Sau sự cố, một nhân viên đã xuất hiện và thừa nhận sai sót.)

Xem thêm: Put On | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Come forward trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Hội thoại 1: “Come forward” – Ra mặt cung cấp thông tin

Liam: The police are still looking for witnesses. (Cảnh sát vẫn đang tìm nhân chứng.)
Nina: Has anyone come forward yet? (Đã có ai đứng ra chưa?)
Liam: Not yet, but they’re asking people to help. (Chưa, nhưng họ đang kêu gọi mọi người giúp đỡ.)
Nina: I hope someone speaks up soon. (Hy vọng ai đó sẽ lên tiếng sớm.)

  • Hội thoại 2: “Come forward” – Tự thú, nhận trách nhiệm

Teacher: Someone broke the window. (Ai đó đã làm vỡ cửa sổ.)
Student 1: Do you think the person will come forward? (Cô nghĩ người đó sẽ tự nhận chứ?)
Teacher: I hope so. It’s better to be honest. (Cô hy vọng vậy. Thành thật thì tốt hơn.)
Student 2: Maybe they’re just scared. (Có lẽ họ chỉ đang sợ thôi.)

  • Hội thoại 3: “Come forward” – Tình nguyện giúp đỡ

Manager: We need someone to lead this new project. (Chúng ta cần ai đó dẫn dắt dự án mới này.)
Sarah: Has anyone come forward yet? (Đã có ai xung phong chưa?)
Manager: Not yet. I might assign someone if no one volunteers. (Chưa. Nếu không ai tự nguyện, tôi sẽ phân công.)
Sarah: I’ll think about it. Maybe I can do it. (Tôi sẽ suy nghĩ. Có thể tôi làm được.)

Come forward đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Come forward:

Come forward đồng nghĩa
Come forward đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Step forwardTiến lên, đứng raHe stepped forward to volunteer. (Anh ấy đứng ra tình nguyện.)
VolunteerTình nguyệnShe volunteered to help. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ.)
Speak upLên tiếngWitnesses must speak up. (Nhân chứng phải lên tiếng.)
Present oneselfTrình diện, xuất hiệnHe presented himself to the police. (Anh ta trình diện trước cảnh sát.)
ReportBáo cáoShe reported the crime. (Cô ấy đã báo cáo tội phạm.)

Xem thêm: Make Up Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Make Up

Những phrasal verb đi với Come 

Dưới đây là những phrasal verb đi với Come trong tiếng Anh:

Phrasal verbNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Come acrossTình cờ gặp, bắt gặpI came across an old friend yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.)
Come alongĐi cùng, tiến bộShe came along with us to the party. (Cô ấy đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc.)
Come backQuay lại, trở vềHe will come back next week. (Anh ấy sẽ quay lại vào tuần tới.)
Come downGiảm xuống, rơi xuốngThe price of rice has come down. (Giá gạo đã giảm xuống.)
Come fromĐến từ (nơi chốn, nguồn gốc)She comes from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
Come inĐi vào, bước vàoPlease come in and sit down. (Mời vào và ngồi xuống.)
Come offBong ra, thành côngThe button came off my shirt. (Cúc áo bị bong ra.)
Come onNhanh lên, bắt đầu (phim, chương trình)Come on, we’re late! (Nhanh lên, chúng ta muộn rồi!)
Come outXuất hiện, được công bốThe truth will come out soon. (Sự thật sẽ sớm được tiết lộ.)
Come overGhé qua, đến thămCan you come over this weekend? (Cuối tuần này bạn ghé qua nhé?)
Come upXảy ra, xuất hiệnA problem came up during the meeting. (Một vấn đề phát sinh trong cuộc họp.)
Come up withNghĩ ra, đề xuấtShe came up with a great idea. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Come forward nghĩa là gì

Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Come forward:

  1. Ai có thông tin liên quan đến vụ án xảy ra gần đây hãy lên tiếng để giúp cảnh sát điều tra.
  2. Những nhân chứng đã nhìn thấy sự việc xảy ra cần phải đến và cung cấp thông tin chi tiết cho cơ quan chức năng.
  3. Tôi hy vọng sẽ có ai đó đứng ra giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa này.
  4. Nếu bạn biết điều gì đó quan trọng về vụ việc, hãy lên tiếng để mọi người có thể tìm ra sự thật.
  5. Chúng tôi khuyến khích tất cả mọi người đến và chia sẻ thông tin mà họ biết để giúp giải quyết vấn đề.
  6. Những người bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng này nên lên tiếng để tiếng nói của họ được lắng nghe.
  7. Tôi mong rằng sẽ có ai đó dũng cảm đứng ra và lên tiếng về vấn đề này để tạo ra sự thay đổi.
  8. Hãy đến trước và cho chúng tôi biết sự thật nếu bạn có bất kỳ thông tin nào có thể giúp ích cho cuộc điều tra.
  9. Những ai có thông tin hữu ích về vụ án này hãy lên tiếng ngay lập tức để chúng tôi có thể hành động kịp thời.
  10. Chúng tôi muốn những người biết chuyện hãy đứng ra và chia sẻ kinh nghiệm của mình để giúp đỡ những người khác.

Đáp án:

  1. Anyone with information related to the recent case should come forward to assist the police in their investigation.
  2. Witnesses who saw the incident happen need to come forward and provide detailed information to the authorities.
  3. I hope someone will come forward to help those affected by this disaster find the support they need.
  4. If you know anything important regarding the incident, please come forward so that everyone can uncover the truth.
  5. We encourage everyone to come forward and share any information they have that could help resolve the issue at hand.
  6. Those affected by this crisis should come forward so that their voices can be heard and addressed appropriately.
  7. I sincerely hope that someone brave will come forward and speak out about this issue to create meaningful change.
  8. Please come forward and tell us the truth if you have any information that could aid the investigation.
  9. Anyone with useful information about this case should come forward immediately so we can take timely action.
  10. We want those who are aware of the situation to come forward and share their experiences to help others in need.

Bài viết trên đã trả lời câu hỏi “come forward là gì?”. Việc hiểu rõ ý nghĩa này giúp chúng ta nắm bắt được thông điệp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tin tức đến các lời kêu gọi cộng đồng.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ