Make Up Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Make Up

Make up là gì? Đây là một câu hỏi thú vị khi chúng ta nhận thấy cụm động từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, từ việc trang điểm, bịa đặt câu chuyện, hòa giải sau tranh cãi, đến việc bù đắp hay cấu thành một phần của tổng thể. Hãy cùng Edmicro khám phá những khía cạnh phong phú của cụm động từ này.

Make up nghĩa là gì?

Make up là một phrasal verb tiếng Anh rất đa nghĩa. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Trang điểm: Sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp khuôn mặt.
– She decided to make up lightly for the casual event. (Cô ấy quyết định trang điểm nhẹ nhàng cho sự kiện thân mật.)
– My friends always help each other to make up before going out. (Bạn bè của tôi luôn giúp nhau trang điểm trước khi ra ngoài.)
Bịa đặt, dựng chuyện: Phát minh ra một câu chuyện hoặc lời giải thích không có thật.– He tends to make up excuses for being late. (Anh ấy thường bịa ra lý do để biện minh cho việc đến muộn.)
– She made up a story about how she lost her phone. (Cô ấy đã bịa một câu chuyện về cách cô ấy làm mất điện thoại.)
Làm lành, hòa giải: Giải quyết một cuộc cãi vã và trở lại mối quan hệ tốt đẹp.– Friends should always try to make up after a disagreement. (Bạn bè luôn nên cố gắng làm hòa sau khi có bất đồng.)
– They hugged each other and made up after the fight. (Họ ôm nhau và làm hòa sau cuộc cãi nhau.)
Bù đắp, đền bù: Làm điều gì đó để bù lại cho một thiếu sót hoặc thiệt hại.– I want to make up for the time we lost during the meeting. (Tôi muốn bù đắp cho thời gian mà chúng ta đã mất trong cuộc họp.)
– She brought him a gift to make up for missing his birthday. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà để bù đắp cho việc đã quên sinh nhật của anh.)
Tạo thành, cấu thành: Kết hợp lại để tạo thành một tổng thể.– Women make up a significant portion of the workforce. (Phụ nữ tạo thành một phần quan trọng của lực lượng lao động.)
– The committee is made up of experts from various fields. (Ủy ban được cấu thành từ các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Xem thêm: Run On | Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Make up đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Make up:

Make up đồng nghĩa
Make up đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Put on makeupTrang điểmHe put on makeup for the photoshoot. (Anh ấy trang điểm cho buổi chụp hình.)
InventBịa đặt, sáng tácHe invented an excuse for being late. (Anh ấy bịa ra một lý do cho việc đi trễ.)
FabricateBịa đặt, dựng chuyệnThe story was completely fabricated. (Câu chuyện hoàn toàn được dựng lên.)
CompensateBù đắp, đền bùShe worked extra to compensate for lost time. (Cô ấy làm thêm giờ để bù lại thời gian đã mất.)
ConstituteCấu thành, tạo nênThese parts constitute the whole system. (Những bộ phận này cấu thành nên toàn bộ hệ thống.)
ReconcileHòa giải, làm lànhThey reconciled after the argument. (Họ đã làm lành sau cuộc tranh cãi.)
FormHình thànhThe committee is formed by experts. (Ủy ban được hình thành bởi các chuyên gia.)

Xem thêm: Far Reaching | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Những phrasal verb đi với Make

Dưới đây là những phrasal verb đi với Make:

Những phrasal verb đi với Make
Những phrasal verb đi với Make
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Make outNhìn/nghe rõHiểuHôn nhau say đắm– I can’t make out the words in this fog. (Tôi không thể nhìn rõ chữ trong sương.)
– I can’t make out what he means. (Tôi không hiểu ý anh ta.)
– They were making out in the park. (Họ đang hôn nhau trong công viên.)
Make forHướng đếnGóp phần tạo nên– The thief made for the exit. (Tên trộm lao về phía lối thoát.)
– Good weather makes for a great picnic. (Thời tiết đẹp góp phần tạo nên buổi dã ngoại tuyệt vời.)
Make offBỏ chạy (thường sau khi gây rắc rối)The robbers made off with the money. (Bọn cướp chuồn mất với số tiền.)
Make overCải tạo, thay đổiChuyển nhượng (tài sản)– She made over her old dress into a skirt. (Cô ấy biến chiếc váy cũ thành chân váy.)
– He made over his property to his son. (Ông ấy chuyển nhượng tài sản cho con trai.)
Make intoBiến đổi thànhThey made the attic into a bedroom. (Họ biến gác xép thành phòng ngủ.)
Make do (with)Xoay sở, đối phó (với thứ có sẵn)We had to make do with instant noodles. (Chúng tôi phải xoay sở với mì ăn liền.)
Make ofHiểu/đánh giá (ý nghĩa)What do you make of his behavior? (Bạn nghĩ gì về hành vi của anh ta?)
Make up forBù đắpShe worked hard to make up for her mistake. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp sai lầm.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh bằng cụm từ make up:

  1. Họ đã làm hòa sau khi cãi nhau.
  2. Cô ấy luôn sáng tạo những câu chuyện thú vị.
  3. Tôi cần trang điểm trước khi ra ngoài.
  4. Anh ấy đã làm bù cho những giờ làm việc đã mất.
  5. Họ quyết định bịa ra một lý do cho sự vắng mặt của mình.
  6. Chúng ta có thể làm hòa nếu cùng nhau nói chuyện.
  7. Cô ấy đã làm một bài thơ để biểu đạt cảm xúc của mình.
  8. Tôi sẽ làm bù cho những lỗi lầm của mình.
  9. Anh ấy đã làm hòa với bạn bè sau khi hiểu ra vấn đề.
  10. Họ đã bịa ra một câu chuyện để giải thích sự việc.

Đáp án:

  1. They made up after arguing.
  2. She always makes up interesting stories.
  3. I need to make up before going out.
  4. He made up for the lost working hours.
  5. They decided to make up an excuse for their absence.
  6. We can make up if we talk it out together.
  7. She made up a poem to express her feelings.
  8. I will make up for my mistakes.
  9. He made up with his friends after understanding the issue.
  10. They made up a story to explain the situation.

Make up là một phrasal verb đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm trang điểm, bịa đặt, làm lành, bù đắp và tạo thành. Hiểu rõ những ý nghĩa khác nhau của “make up là gì?” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ