Stand Đi Với Giới Từ Gì? Khám Phá Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Stand đi với giới từ gì? là một câu hỏi quan trọng cho những ai học tiếng Anh. Động từ “stand” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều ý nghĩa phong phú. Hãy cùng khám phá những giới từ phổ biến đi với “stand” và ý nghĩa mà chúng tạo ra nhé!

Stand đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ “stand” mang nghĩa cơ bản là “đứng” hoặc “sự đứng lại.

Một số giới từ thường đi với “stand” bao gồm: on, aside, back, between, by, down, for, out, up, around, và to.

Khái niệm
Khái niệm
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
stand byủng hộ, bên cạnh; sẵn sàng hành độngMy friends stood by me during the difficult times. (Bạn bè đã ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.)
stand forviết tắt của; tượng trưng cho; ủng hộWhat does NATO stand for? (NATO là viết tắt của cái gì?)He stands for equality. (Anh ấy ủng hộ sự bình đẳng.)
stand outnổi bậtHer bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ tươi khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
stand upđứng dậy; chống lạiPlease stand up when the teacher enters. (Làm ơn đứng dậy khi giáo viên bước vào.)We need to stand up for our rights. (Chúng ta cần chống lại cho quyền lợi của mình.)
stand up forbênh vực, bảo vệShe always stands up for what she believes in. (Cô ấy luôn bênh vực những gì cô ấy tin tưởng.)
stand inthay thế ai đóCould you stand in for me at the meeting? (Bạn có thể thay thế tôi ở cuộc họp không?)
stand downtừ chức, rút luiThe chairman decided to stand down after the scandal. (Chủ tịch đã quyết định từ chức sau vụ bê bối.)
stand againstchống đốiThey stand against the new development plans. (Họ chống đối các kế hoạch phát triển mới.)
stand overgiám sát ai đó khi họ làm gìThe teacher stood over the students while they took the test. (Giáo viên giám sát học sinh khi họ làm bài kiểm tra.)

Xem thêm: Learn Đi Với Giới Từ Gì? Bài Tập Ứng Dụng Với Learn

Các từ đồng nghĩa với Stand

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Stand:

Các từ đồng nghĩa với Stand
Các từ đồng nghĩa với Stand
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
RiseĐứng lên từ tư thế ngồi/nằmHe rose from his chair to greet the guests. (Anh ấy đứng lên từ ghế để chào khách.)
Get upĐứng dậy (sau khi ngồi/nằm)Get up early to catch the sunrise. (Dậy sớm để ngắm bình minh.)
RemainĐứng yên/giữ nguyên vị tríThe tower remains standing after the storm. (Tòa tháp vẫn đứng vững sau cơn bão.)
StayỞ lại/đứng nguyên một chỗStay where you are until I return. (Đứng yên ở đó cho đến khi tôi quay lại.)

Xem thêm: Pick Out | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Các từ trái nghĩa với Stand

Dưới đây là những từ trái nghĩa với Stand:

Các từ trái nghĩa với Stand
Các từ trái nghĩa với Stand
Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Sit NgồiPlease sit down and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và cứ thoải mái nhé.)
Fall Ngã, rơi xuốngHe tried to stand on the rock but slipped and fell. (Anh ấy cố đứng trên tảng đá nhưng bị trượt và ngã.)
Collapse Sụp đổ, gục xuốngThe old bridge finally collapsed after years of disrepair. (Cây cầu cũ cuối cùng đã sụp đổ sau nhiều năm hư hỏng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng Stand đi với giới từ gì?

Bài tập: Hãy chọn giới từ đúng (up, for, by, against, in, on, out, aside, down, over) để hoàn thành các câu sau:

  1. She stands ______ her principles, even under pressure.
  2. The old tree has stood ______ this street for centuries.
  3. Please stand ______ when the judge enters the room.
  4. I can’t stand ______ people who are always late.
  5. He promised to stand ______ me no matter what happens.
  6. The protesters are standing ______ the new policy.
  7. Can you stand ______ me at the meeting? I’ll be late.
  8. Her bright red dress made her stand ______ in the crowd.
  9. The bodyguard told everyone to stand ______ to clear the path.
  10. After hours of debate, he finally agreed to stand ______.

Đáp án:

1. for2. on3. up4. for5. by
6. against7. in for8. out9. aside10. down

Tóm lại, việc tìm hiểu “Stand đi với giới từ gì?” cho thấy sự đa dạng và phong phú của phrasal verbs trong tiếng Anh. Việc nắm vững những tổ hợp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ