Pick out là một phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng khi nói về việc lựa chọn một thứ gì đó từ nhiều lựa chọn hoặc nhận ra một người hay vật cụ thể. Hãy cùng khám phá những sắc thái khác nhau của pick out nhé!
Pick out là gì?
Pick out là một phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là chọn ra, lựa chọn, hoặc nhận ra.

Ví dụ:
- She picked out a beautiful dress from the rack. (Cô ấy chọn ra một chiếc váy đẹp từ giá treo.)
- Can you pick out the red one? (Bạn có thể chọn cái màu đỏ không?)
- I could pick him out in a crowd because he’s so tall. (Tôi có thể nhận ra anh ấy giữa đám đông vì anh ấy rất cao.)
- It’s hard to pick out the details in this blurry photo. (Khó mà nhận ra các chi tiết trong bức ảnh mờ này.)
Xem thêm: Take Care | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Pick out trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: “Pick out” – Chọn ra (quần áo, đồ vật…)
Emma: I need a dress for the wedding. (Mình cần một chiếc váy cho đám cưới.)
Lisa: Let’s go shopping. I’ll help you pick one out. (Đi mua sắm đi. Mình sẽ giúp cậu chọn một cái.)
Emma: That would be great! I have no idea what to wear. (Tuyệt quá! Mình chẳng biết mặc gì cả.)
Lisa: Don’t worry, we’ll find something perfect. (Đừng lo, tụi mình sẽ tìm được cái hoàn hảo.)
- Hội thoại 2: “Pick out” – Chọn ra (từ một nhóm nhiều người/vật)
Jake: These photos are all great. (Những bức ảnh này đều đẹp quá.)
Anna: I know! It’s so hard to pick out the best one. (Ừ, khó chọn ra cái đẹp nhất thật.)
Jake: Maybe we should ask someone else to help. (Hay là mình nhờ ai đó giúp nhé.)
Anna: Good idea. A fresh perspective could help. (Ý hay đấy. Có thêm góc nhìn mới sẽ tốt hơn.)
- Hội thoại 3: “Pick out” – Nhận ra, phân biệt được
Tom: Can you pick out my voice in this recording? (Cậu có thể nhận ra giọng tớ trong bản ghi âm này không?)
Sarah: Hmm… yeah, that’s you in the second part, right? (Ừm… đúng rồi, đoạn thứ hai là giọng cậu, phải không?)
Tom: Exactly! You’ve got a good ear. (Chính xác! Tai cậu tinh thật.)
Sarah: I listen carefully — that helps! (Mình nghe kỹ lắm – thế nên mới nhận ra.)
Pick out đồng nghĩa
Dưới đây là những động từ đồng nghĩa với cụm từ pick out trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Select | Chọn lựa có chủ đích, trang trọng hơn | She selected the best apples from the basket. (Cô ấy chọn những quả táo ngon nhất.) |
Choose | Chọn lựa chung, phổ biến trong giao tiếp | Please choose one item from the menu. (Hãy chọn một món từ thực đơn.) |
Identify | Nhận diện, xác định | Can you identify the suspect in this photo? (Bạn có nhận ra nghi phạm trong ảnh không?) |
Spot | Nhận ra (thường do quan sát nhanh) | I spotted my friend in the crowd immediately. (Tôi nhận ra bạn mình trong đám đông ngay lập tức.) |
Distinguish | Phân biệt (khi có nhiều lựa chọn tương tự) | It’s hard to distinguish the twins apart. (Rất khó để phân biệt cặp song sinh.) |
Single out | Chọn riêng ra (thường để đối xử đặc biệt) | The teacher singled out his essay for praise. (Giáo viên chọn riêng bài luận của anh ấy để khen ngợi.) |
Opt for | Quyết định chọn (sau khi cân nhắc) | They opted for the cheaper option. (Họ quyết định chọn phương án rẻ hơn.) |
Extract | Chọn lọc (thông tin, chi tiết quan trọng) | The detective extracted key clues from the evidence. (Thám tử rút ra manh mối quan trọng từ bằng chứng.) |
Discern | Nhận ra (cái gì khó thấy/khó hiểu) | Only experts can discern the subtle differences. (Chỉ chuyên gia mới nhận ra khác biệt tinh tế.) |
Cherry-pick | Chọn lọc kỹ (thường mang nghĩa tiêu cực) | He cherry-picked data to support his argument. (Anh ta chọn lọc dữ liệu để củng cố lập luận.) |
Xem thêm: Put On | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Những phrasal verb đi với Pick
Dưới đây là những phrasal verb đi với Pick:

Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pick up | Nhặt lênĐón aiHọc đượcCải thiện | – He picked up the wallet on the street. (Anh ấy nhặt chiếc ví trên đường.) – I’ll pick you up at school at 5pm. (Tôi sẽ đón bạn ở trường lúc 5 giờ.) – She picked up Japanese quickly. (Cô ấy học tiếng Nhật rất nhanh.) – Business is picking up this month. (Công việc kinh doanh đang cải thiện tháng này.) |
Pick on | Bắt nạt | The big kids always pick on him. (Mấy đứa lớn luôn bắt nạt cậu ấy.) |
Pick at | Ăn uống miễn cưỡngChỉ trích | – She just picked at her salad. (Cô ấy chỉ ăn qua loa đĩa salad.) – Stop picking at my work! (Đừng có xoi mói công việc của tôi nữa!) |
Pick over | Xem xét kỹ | We picked over all the documents carefully. (Chúng tôi xem xét kỹ lưỡng tất cả tài liệu.) |
Pick off | Bắn hạNhặt riêng | – The sniper picked off the enemies one by one. (Tay bắn tỉa bắn hạ kẻ địch từng người một.) – Pick off the rotten fruits please. (Hãy nhặt riêng những quả bị hỏng ra.) |
Pick through | Lục lọi | Rescuers picked through the rubble after the earthquake. (Đội cứu hộ lục lọi trong đống đổ nát sau trận động đất.) |
Pick apart | Phân tích kỹ | The professor picked apart our essays. (Giáo sư phân tích kỹ lưỡng các bài luận của chúng tôi.) |
Pick up on | Nhận ra | Did you pick up on her hint? (Bạn có nhận ra gợi ý của cô ấy không?) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Pick out:
- Hãy chọn ra những cuốn sách bạn thích nhất.
- Tôi đã chọn ra những món đồ cần thiết từ danh sách.
- Cô ấy đã chọn ra những bức tranh đẹp nhất để trưng bày.
- Chúng ta cần chọn ra những ứng viên phù hợp cho vị trí này.
- Anh ấy đã chọn ra những món ăn ngon nhất trong thực đơn.
- Hãy lựa chọn những chiếc váy phù hợp cho buổi tiệc.
- Tôi đã chọn ra những bức ảnh đẹp nhất cho album.
- Chúng ta cần chọn ra những tài liệu quan trọng từ bộ sưu tập.
- Cô ấy đã chọn ra những màu sắc phù hợp cho thiết kế.
- Hãy chọn ra những bài hát yêu thích của bạn từ danh sách này.
Đáp án:

Tóm lại, “pick out” là một phrasal verb hữu ích để diễn tả hành động lựa chọn một thứ gì đó hoặc nhận ra một đối tượng cụ thể. Việc nắm vững hai nghĩa chính này sẽ giúp bạn sử dụng “pick out” một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: