Hot under the collar là một thành ngữ độc đáo trong tiếng Anh, gợi tả trạng thái tức giận hoặc bực bội đến mức người ta có thể cảm thấy nóng ran. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa thú vị và cách sử dụng hình ảnh của thành ngữ này để diễn tả sự giận dữ.
Hot under the collar là gì?
Hot under the collar là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh có nghĩa là tức giận, bực mình, hoặc khó chịu. Nó thường diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó đang rất giận dữ.

Ví dụ:
- He got quite hot under the collar when I questioned his decision. (Anh ấy đã khá tức giận khi tôi nghi ngờ quyết định của anh ấy.)
- The unfair criticism made her feel hot under the collar. (Lời chỉ trích không công bằng khiến cô ấy cảm thấy bực mình.)
Xem thêm: Take Place | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Hot under the collar trong hội thoại hàng ngày
Cùng khám phá cách sử dụng thành ngữ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Trong môi trường làm việc
Mark: Did you see how Jeff reacted during the meeting? (Cậu thấy Jeff phản ứng thế nào trong cuộc họp không?)
Sophie: Yeah, he looked really hot under the collar when his proposal was rejected. (Có chứ, anh ấy trông rất bực mình khi đề xuất bị từ chối.)
Mark: I don’t blame him. He worked on it for weeks. (Tớ cũng không trách được. Anh ấy đã làm việc suốt mấy tuần liền mà.)
Sophie: True, but he still needs to stay professional. (Đúng vậy, nhưng vẫn cần giữ thái độ chuyên nghiệp.)
- Hội thoại 2: Trong lớp học
Teacher: Sarah, is everything okay? You seem a bit hot under the collar. (Sarah, mọi thứ ổn chứ? Em trông có vẻ hơi bực bội.)
Sarah: I’m just frustrated with this math problem. I can’t figure it out. (Em chỉ đang bực vì bài toán này thôi. Em không giải được.)
Teacher: Let’s work through it together. No need to get upset. (Chúng ta cùng làm từng bước nhé. Không cần phải căng thẳng đâu.)
Sarah: Thanks, that would really help. (Cảm ơn thầy/cô, điều đó sẽ giúp em nhiều lắm.)
- Hội thoại 3: Trong cuộc trò chuyện bạn bè
Tom: I accidentally spilled coffee on Jane’s report. (Tớ vô tình làm đổ cà phê lên báo cáo của Jane.)
Leo: Oh no! Was she mad? (Trời ơi! Cô ấy có giận không?)
Tom: Yeah, she got really hot under the collar at first, but she calmed down later. (Có chứ, ban đầu cô ấy rất tức giận, nhưng sau đó cũng dịu lại.)
Leo: Well, at least she didn’t stay mad for long. (Ừ, ít ra là cô ấy không giận lâu.)
Hot under the collar đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Hot under the collar:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
angry | tức giận | She was angry when she found out the truth. (Cô ấy tức giận khi biết sự thật.) |
upset | bực bội | He was really upset about the delay. (Anh ấy rất bực vì sự chậm trễ.) |
furious | giận dữ, cực kỳ tức giận | They were furious over the unfair decision. (Họ vô cùng tức giận vì quyết định bất công.) |
irritated | cáu kỉnh, khó chịu | I’m getting irritated by all this noise. (Tôi đang thấy khó chịu vì tiếng ồn này.) |
annoyed | bực mình | She was annoyed with him for being late. (Cô ấy bực mình vì anh ta đến muộn.) |
enraged | nổi cơn thịnh nộ | He was enraged at the betrayal. (Anh ấy giận dữ vì sự phản bội.) |
fuming (informal) | đang giận sôi máu | She was fuming when she saw the mess. (Cô ấy giận sôi máu khi thấy đống bừa bộn.) |
pissed off (informal) | cực kỳ bực tức | I was really pissed off when they canceled the show. (Tôi cực kỳ bực khi họ hủy buổi diễn.) |
blowing a fuse | nổi cơn thịnh nộ | She was blowing a fuse over the mistake. (Cô ấy nổi đóa vì lỗi sai đó.) |
Xem thêm: Take Away | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ/cụm từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với hot under the collar:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Calm | Bình tĩnh | She stayed calm even when things went wrong. (Cô ấy vẫn bình tĩnh ngay cả khi mọi thứ diễn ra không suôn sẻ.) |
Composed | Điềm tĩnh, giữ bình tĩnh | Despite the pressure, he remained composed during the interview. (Dù chịu nhiều áp lực, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.) |
Cool-headed | Giữ cái đầu lạnh, không hoảng loạn | A cool-headed leader can handle a crisis better. (Một người lãnh đạo giữ cái đầu lạnh có thể xử lý khủng hoảng tốt hơn.) |
Relaxed | Thư giãn, thoải mái | She looked completely relaxed after the vacation. (Cô ấy trông hoàn toàn thư giãn sau kỳ nghỉ.) |
Unbothered | Không bận tâm, không bị ảnh hưởng | He seemed unbothered by the criticism. (Anh ấy có vẻ không bận tâm trước lời chỉ trích.) |
Patient | Kiên nhẫn | The teacher was very patient with her struggling students. (Giáo viên rất kiên nhẫn với những học sinh gặp khó khăn.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Hot under the collar:
- Anh ấy trở nên rất nóng nảy khi nghe tin xấu.
- Cô ấy cảm thấy bực bội vì bị chỉ trích.
- Họ đã rất tức giận khi bị đối xử không công bằng.
- Tôi cảm thấy bực mình khi bị hỏi những câu không liên quan.
- Anh ta trở nên nóng nảy khi cuộc thảo luận đi sai hướng.
- Cô ấy nóng nảy khi thấy ai đó nói xấu mình.
- Họ cảm thấy khó chịu khi bị làm phiền trong công việc.
- Tôi thấy nóng nảy khi bị chậm trễ chuyến bay.
- Anh ấy đã trở nên nóng nảy khi bị thuyết phục làm điều gì đó.
- Cô ấy cảm thấy nóng nảy khi thấy người khác không công bằng.
Đáp án:

Hot under the collar là một thành ngữ sinh động để diễn tả sự tức giận hoặc bực bội. Sử dụng thành ngữ này giúp lời nói của bạn trở nên hình ảnh và biểu cảm hơn khi muốn miêu tả trạng thái cảm xúc này.
Xem thêm: