Take Place | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro

Take place là một cụm động từ quen thuộc khi nói về sự kiện, thời gian và địa điểm mà chúng diễn ra. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng cụm động từ này để nói về những sự kiện xảy ra.

Take place là gì?

“Take place” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là diễn ra, xảy ra, hoặc được tổ chức. Nó thường được dùng để nói về thời điểm và địa điểm của một sự kiện.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The meeting will take place next Tuesday. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Ba tới.)
  • The accident took place on the main road. (Vụ tai nạn đã xảy ra trên đường chính.)
  • Where did the concert take place? (Buổi hòa nhạc đã được tổ chức ở đâu?)

Xem thêm: Die Of | Cùng Edmicro Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Take place trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn hội thoại 1 – Sự kiện

Anna: Do you know when the wedding will take place? (Bạn có biết đám cưới sẽ diễn ra khi nào không?)
Ben: Yes, it’ll take place next Saturday at the beach. (Có, nó sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới ở bãi biển.)
Anna: Sounds beautiful! (Nghe thật tuyệt!)
Ben: Definitely. They’re keeping it small and intimate. (Ừ, họ tổ chức nhỏ gọn và ấm cúng thôi.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Cuộc họp

Liam: Is the staff meeting still going to take place today? (Cuộc họp nhân viên hôm nay vẫn sẽ diễn ra chứ?)
Nora: Yes, it’ll take place at 3 p.m. in the conference room. (Vẫn diễn ra, lúc 3 giờ chiều ở phòng họp.)
Liam: Great, I’ll be there. (Tuyệt, mình sẽ có mặt.)
Nora: Don’t forget to bring the monthly report. (Nhớ mang theo báo cáo tháng nhé.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Lễ hội

Emma: When does the music festival take place? (Lễ hội âm nhạc diễn ra khi nào vậy?)
Josh: It usually takes place in early August every year. (Thường thì diễn ra vào đầu tháng Tám hằng năm.)
Emma: We should buy tickets soon. (Vậy tụi mình nên mua vé sớm.)
Josh: Yeah, they sell out fast! (Ừ, vé bán hết rất nhanh!)

Take place đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take place:

Take place synonym
Take place synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaSắc thái nghĩaVí dụ
OccurTrang trọng, tự nhiên xảy raThe accident occurred at midnight. (Vụ tai nạn xảy ra lúc nửa đêm.)
HappenThông dụng, ngẫu nhiênThe meeting happened unexpectedly. (Cuộc họp diễn ra bất ngờ.)
Go onThân mật, đang tiếp diễnWhat’s going on here? (Chuyện gì đang diễn ra thế này?)
Come aboutNhấn mạnh quá trình xảy raHow did this situation come about? (Tình huống này xảy ra như thế nào vậy?)
TranspireTrang trọng (thường dùng trong báo chí)The events transpired as predicted. (Sự kiện diễn ra đúng như dự đoán.)
UnfoldDiễn biến từ từ, có kịch tínhThe drama unfolded before our eyes. (Vở kịch diễn ra trước mắt chúng tôi.)
EmergeXuất hiện, trở nên rõ ràngNew evidence emerged during the trial. (Bằng chứng mới xuất hiện trong phiên tòa.)
PassXảy ra và kết thúcA storm passed through the city. (Cơn bão đi qua thành phố.)

Xem thêm: Under Control | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Những phrasal verb đi với Take

Dưới đây là những phrasal verb đi với Take:

Phrasal verbNghĩaVí dụ
Take afterGiống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)She takes after her grandmother. (Cô ấy rất giống bà ngoại của mình.)
Take apartTháo rờiHe took apart the engine to repair it. (Anh ấy tháo rời động cơ để sửa chữa.)
Take awayMang đi, lấy điThe police took away the evidence. (Cảnh sát đã mang đi các bằng chứng.)
Take backRút lại (lời nói)I want to take back what I said yesterday. (Tôi muốn rút lại những gì đã nói hôm qua.)
Take downGhi chép; tháo xuốngThe secretary took down all the details. (Thư ký đã ghi chép lại tất cả chi tiết.)
Take inHiểu; cho ở trọIt was hard to take in all the information. (Thật khó để hiểu hết tất cả thông tin.)
Take offCất cánh; cởi raThe plane takes off at 6:00 AM. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 6 giờ sáng.)
Take onNhận (công việc, thách thức)She took on too much work. (Cô ấy đã nhận quá nhiều việc.)
Take outLấy ra; mời đi chơiHe took me out for lunch. (Anh ấy mời tôi đi ăn trưa.)
Take overTiếp quảnThe new CEO will take over next month. (Giám đốc mới sẽ tiếp quản vào tháng tới.)
Take upBắt đầu (sở thích mới)He took up golf last year. (Anh ấy bắt đầu chơi golf năm ngoái.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take place:

  1. Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới.
  2. Buổi biểu diễn sẽ diễn ra ở sân vận động lớn.
  3. Lễ cưới sẽ diễn ra vào cuối tháng này.
  4. Các cuộc thi sẽ diễn ra trong suốt mùa hè.
  5. Sự kiện thể thao lớn sẽ diễn ra hàng năm.
  6. Cuộc họp quan trọng sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
  7. Lễ hội sẽ diễn ra ở trung tâm thành phố.
  8. Các buổi hội thảo sẽ diễn ra trực tuyến.
  9. Sự kiện kỷ niệm sẽ diễn ra vào cuối năm.
  10. Chương trình sẽ diễn ra vào buổi tối.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Take place là một cụm động từ thiết yếu để mô tả thời điểm và địa điểm mà một sự kiện diễn ra. Việc sử dụng chính xác “take place” giúp người nghe hoặc người đọc nắm bắt thông tin về thời gian và địa điểm của các sự kiện một cách rõ ràng.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ