Take Away | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Take away là một phrasal verb đa năng trong tiếng Anh với nhiều tầng nghĩa thú vị. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng khác nhau của cụm động từ này nhé!

Take away là gì?

Take away là một phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Mang đi, lấy đi: Di chuyển hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi một nơi.– Could you take away these dirty dishes? (Bạn có thể mang đi những cái bát đĩa bẩn này không?)
– The storm took away their roof. (Cơn bão đã cuốn đi mái nhà của họ.)
(Mua đồ ăn) mang về: Mua đồ ăn từ nhà hàng để ăn ở một nơi khác.– I’ll just get a take away. (Tôi sẽ chỉ mua đồ mang về thôi.)
– He bought some pizza to take away and went back to his hotel. (Anh ấy mua vài cái pizza mang về và quay lại khách sạn.)
Rút ra, học được (một bài học, thông điệp): Hiểu hoặc học được điều gì đó từ một trải nghiệm hoặc thông tin.– The main take away from the meeting was that we need to cut costs. (Điều rút ra chính từ cuộc họp là chúng ta cần cắt giảm chi phí.)
– The main lesson I took away from the experience was to never give up. (Bài học chính tôi rút ra từ trải nghiệm đó là không bao giờ bỏ cuộc.)

Xem thêm: Under Control | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Take away trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng từ trên trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1: Mang đi, lấy đi (vật gì đó)

Anna: Hey, what happened to the books on this shelf? (Này, chuyện gì đã xảy ra với mấy quyển sách trên kệ vậy?)
Jake: Oh, the librarian took them away for inventory. (Ồ, cô thủ thư đã lấy chúng đi để kiểm kê rồi.)
Anna: I was going to borrow one! (Mình định mượn một quyển!)
Jake: You can ask her if she can bring it back later. (Cậu có thể hỏi cô ấy xem có thể mang nó trở lại sau không.)

  • Hội thoại 2: Mua đồ ăn mang về

Tom: I’m too tired to cook tonight. (Tối nay tớ mệt quá không muốn nấu ăn.)
Lily: Why don’t we just order some take away? (Sao mình không gọi đồ ăn mang về nhỉ?)
Tom: That’s a great idea. Pizza or Thai food? (Ý hay đó. Pizza hay đồ Thái?)
Lily: Let’s go with Thai. It’s been a while. (Ăn đồ Thái đi. Lâu rồi chưa ăn.)

  • Hội thoại 3: Rút ra được, học được (bài học/thông điệp)

Teacher: So, what did you take away from today’s lesson? (Vậy em rút ra được điều gì từ bài học hôm nay?)
Student: That teamwork really makes a difference. (Rằng làm việc nhóm thực sự tạo nên sự khác biệt.)
Teacher: Exactly. It’s not just about individual skills. (Chính xác. Không chỉ là kỹ năng cá nhân.)
Student: I’ll try to apply that in our group project. (Em sẽ cố áp dụng điều đó trong dự án nhóm của chúng em.)

Take away đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa đi với Take away:

Take away synonym
Take away synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ NghĩaVí dụ
RemoveLoại bỏ, lấy điPlease remove your shoes before entering the house. (Xin hãy bỏ giày trước khi vào nhà.)
WithdrawRút lui, lấy lạiHe decided to withdraw his application for the job. (Anh ấy quyết định rút lại đơn xin việc.)
EliminateLoại bỏ, xóa bỏWe need to eliminate unnecessary expenses. (Chúng ta cần loại bỏ những chi phí không cần thiết.)
ExtractChiết xuất, lấy raThe dentist will extract the infected tooth. (Nha sĩ sẽ lấy đi chiếc răng bị nhiễm trùng.)
DiminishGiảm bớt, làm bớt điHer enthusiasm began to diminish over time. (Sự nhiệt tình của cô ấy bắt đầu giảm theo thời gian.)
AbolishBãi bỏ, hủy bỏThe government plans to abolish the outdated law. (Chính phủ dự định bãi bỏ luật lỗi thời.)
DisplaceĐưa ra khỏi vị trí, thay thếThe storm displaced many families from their homes. (Cơn bão đã đưa nhiều gia đình ra khỏi nhà.)
DetractLàm giảm giá trị, lấy đi giá trịHis comments did not detract from her achievements. (Những nhận xét của anh ấy không làm giảm giá trị thành tựu của cô ấy.)
SeverCắt đứt, chấm dứtThe company decided to sever ties with the supplier. (Công ty quyết định cắt đứt quan hệ với nhà cung cấp.)

Xem thêm: Take Exception To | Giải Thích Ý Nghĩa Cùng Edmicro

Những phrasal verb đi với Take

Dưới đây là những phrasal verb đi với Take:

Phrasal vernÝ nghĩaVí dụ
Take offCất cánh; cởi raThe plane will take off in ten minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong mười phút.)
Take onĐảm nhận; nhận việcShe will take on the new project next month. (Cô ấy sẽ đảm nhận dự án mới vào tháng tới.)
Take upBắt đầu (một sở thích); chiếm không gianHe decided to take up painting as a hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.)
Take afterGiống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)She takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)
Take overTiếp quản, đảm nhậnThe company was taken over by a larger corporation. (Công ty đã được một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.)
Take inHiểu; tiếp thu; lừa gạtIt was hard to take in all the information at once. (Thật khó để tiếp thu tất cả thông tin cùng một lúc.)
Take downGhi chép; hạ xuốngPlease take down your notes during the lecture. (Xin hãy ghi chép lại trong suốt bài giảng.)
Take apartTháo rờiHe loves to take apart old gadgets to see how they work. (Anh ấy thích tháo rời các thiết bị cũ để xem chúng hoạt động như thế nào.)
Take toBắt đầu thích ai/cái gìI really take to this new teacher; she’s great! (Tôi thực sự thích giáo viên mới này; cô ấy rất tuyệt!)
Take forNhầm lẫn ai/cái gìDon’t take me for a fool; I know what you’re doing. (Đừng nhầm tôi là kẻ ngốc; tôi biết bạn đang làm gì.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take away:

  1. Họ đã lấy đi những món ăn thừa từ bữa tiệc.
  2. Bạn có thể mang món ăn này về nhà.
  3. Điều quan trọng nhất mà tôi học được là sự kiên nhẫn.
  4. Cuộc thảo luận đã mang lại nhiều bài học quý giá.
  5. Tôi muốn lấy đi những kỷ niệm đẹp trong chuyến đi này.
  6. Sự hỗ trợ của bạn đã giúp tôi vượt qua khó khăn.
  7. Họ đã lấy đi tất cả các tài liệu không cần thiết.
  8. Chúng ta cần lấy đi những suy nghĩ tiêu cực.
  9. Tôi hy vọng sẽ mang đi những trải nghiệm tuyệt vời từ khóa học này.
  10. Các quyết định đúng đắn sẽ mang lại lợi ích lâu dài.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Take away là một phrasal verb linh hoạt với nhiều ứng dụng, từ hành động vật lý như mang đồ vật, đến việc mua đồ ăn mang đi, và quan trọng hơn là khả năng “take away” những kiến thức và bài học giá trị. Việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của “take away” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách phong phú và chính xác hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ