Take The Opportunity: Khám Phá Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Take the opportunity nghĩa là gì? Cùng Edmicro khám phá ý nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ này trong bài viết hôm nay nhé!

Take the opportunity là gì?

Take the opportunity có nghĩa là nắm lấy cơ hội, tận dụng cơ hội, hoặc chớp lấy cơ hội. Nó diễn tả hành động chủ động sử dụng một thời điểm thuận lợi hoặc một tình huống tốt để làm điều gì đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I took the opportunity to ask him about his work. (Tôi đã nắm bắt cơ hội để hỏi anh ấy về công việc.)
  • You should take the opportunity to travel while you’re young. (Bạn nên tận dụng cơ hội để đi du lịch khi còn trẻ.)
  • She took the opportunity to learn a new language. (Cô ấy đã chớp lấy cơ hội để học một ngôn ngữ mới.)

Xem thêm: Take Away | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Take the opportunity trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn 1: Trong môi trường công sở

Anna: Hey, did you hear about the training course in Singapore next month? (Này, bạn nghe về khóa đào tạo ở Singapore tháng sau chưa?)
David: Yeah, I did. It sounds amazing. (Ừ, nghe tuyệt đấy.)
Anna: You should take the opportunity and apply for it. (Bạn nên tận dụng cơ hội và đăng ký đi.)
David: You’re right. It could really help my career. (Bạn nói đúng, nó có thể giúp ích nhiều cho sự nghiệp của mình.)

  • Đoạn 2: Trong buổi nói chuyện giữa bạn bè

Lily: I can’t believe we’re in Paris! (Mình không tin nổi là chúng ta đang ở Paris!)
Tom: I know, it’s like a dream. (Ừ, cứ như mơ vậy.)
Lily: Let’s take the opportunity to visit the Louvre tomorrow. (Hãy tận dụng cơ hội này để đi thăm bảo tàng Louvre ngày mai nhé.)
Tom: Absolutely! We might not get this chance again. (Chắc chắn rồi! Có thể chúng ta sẽ không có dịp nữa đâu.)

  • Đoạn 3: Trong lớp học

Teacher: There’s a guest speaker coming next week. (Tuần sau sẽ có một diễn giả khách mời đến lớp.)
Student: Who is it? (Ai vậy ạ?)
Teacher: A successful entrepreneur. You should take the opportunity to ask questions. (Một doanh nhân thành đạt. Em nên tận dụng cơ hội để đặt câu hỏi.)
Student: That sounds great. I’ve been wanting to learn about startups. (Nghe tuyệt quá. Em đang muốn tìm hiểu về khởi nghiệp.)

Take the opportunity đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take the opportunity:

Take the opportunity synonym
Take the opportunity synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
seize the opportunitychớp lấy cơ hộiShe seized the opportunity to study abroad. (Cô ấy chớp lấy cơ hội đi du học.)
make the most oftận dụng tối đaHe made the most of his time in the internship. (Anh ấy tận dụng tối đa thời gian trong kỳ thực tập.)
grab the chance (informal)nắm lấy cơ hộiI decided to grab the chance to join the project. (Tôi quyết định nắm lấy cơ hội tham gia dự án.)
jump at the chancechớp lấy cơ hội ngay (một cách hào hứng)They jumped at the chance to travel for free. (Họ chớp ngay lấy cơ hội đi du lịch miễn phí.)
capitalize ontận dụng (một cách chiến lược)We need to capitalize on this opportunity to grow our business. (Chúng ta cần tận dụng cơ hội này để phát triển kinh doanh.)
embrace the opportunityđón nhận cơ hộiShe embraced the opportunity to lead the team. (Cô ấy đón nhận cơ hội để dẫn dắt nhóm.)
avail oneself of (formal)sử dụng/tận dụng (dịch vụ, cơ hội)You should avail yourself of every learning opportunity.(Bạn nên tận dụng mọi cơ hội học tập.)
utilizetận dụng, sử dụng hiệu quảHe utilized the opportunity to gain experience. (Anh ấy tận dụng cơ hội để tích lũy kinh nghiệm.)

Xem thêm: Come Down With Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Cùng Edmicro

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Take the opportunity:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Miss the chanceBỏ lỡ cơ hộiI missed the chance to study abroad because I didn’t apply on time. (Tôi bỏ lỡ cơ hội đi du học vì không nộp đơn đúng hạn.)
Pass up an opportunity Từ chối cơ hộiShe passed up the opportunity to work in New York. (Cô ấy đã từ chối cơ hội làm việc ở New York.)
Ignore the chancePhớt lờ cơ hộiThey ignored the chance to improve their skills during the workshop. (Họ đã phớt lờ cơ hội cải thiện kỹ năng trong buổi hội thảo.)
Waste the opportunityLãng phí cơ hộiHe wasted the opportunity by not preparing for the interview. (Anh ấy lãng phí cơ hội vì không chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.)
Decline the offerTừ chối lời đề nghịI had to decline the offer due to family commitments. (Tôi đã từ chối lời đề nghị vì lý do gia đình.)
Let the chance slip awayĐể cơ hội tuột mấtDon’t let the chance slip away just because you’re afraid of failing. (Đừng để cơ hội tuột mất chỉ vì bạn sợ thất bại.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take the opportunity:

  1. Tôi đã tận dụng cơ hội để học hỏi từ những người giỏi.
  2. Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để thăng tiến trong công việc.
  3. Họ đã tận dụng cơ hội để du lịch khi có thời gian rảnh.
  4. Anh ta đã lấy cơ hội để gặp gỡ những người mới.
  5. Tôi sẽ tận dụng cơ hội này để cải thiện kỹ năng của mình.
  6. Chúng tôi đã nắm bắt cơ hội để tham gia khóa học miễn phí.
  7. Cô ấy đã tận dụng cơ hội để trình bày ý tưởng của mình.
  8. Anh ấy đã lấy cơ hội để làm việc tại công ty mơ ước.
  9. Họ đã tận dụng cơ hội để mở rộng mạng lưới quan hệ.
  10. Tôi sẽ nắm bắt cơ hội này để phát triển sự nghiệp.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của Take the opportunity. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ