Come down with là gì? Đây là một phrasal verb quen thuộc khi chúng ta muốn nói về việc bắt đầu mắc một căn bệnh nào đó, thường là những bệnh nhẹ như cảm cúm. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách sử dụng cụm động từ này để diễn tả tình trạng sức khỏe khi bạn cảm thấy không khỏe.
Come down with là gì?
Come down with là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là mắc bệnh gì đó, thường là một bệnh nhẹ như cảm cúm.

Ví dụ:
- I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ là tôi đang bị cảm lạnh.)
- Half the office has come down with the flu. (Một nửa văn phòng đã mắc bệnh cúm.)
Xem thêm: Take Exception To | Giải Thích Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Come down with trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Hội thoại 1: Mắc cảm lạnh
Emma: Hey, where’s Jason? I haven’t seen him all day. (Này, Jason đâu rồi? Hôm nay tớ không thấy cậu ấy.)
Liam: He came down with a cold, so he’s staying home to rest. (Cậu ấy bị cảm nên ở nhà nghỉ ngơi.)
Emma: Oh no, I hope he feels better soon. (Trời ơi, mong cậu ấy mau khỏe.)
Liam: Yeah, he said he just needs a day or two. (Ừ, cậu ấy bảo chỉ cần nghỉ một hai ngày thôi.)
- Hội thoại 2: Bị cúm
Ben: You don’t look so good. Are you okay? (Trông cậu không được ổn lắm. Cậu ổn chứ?)
Nina: I think I’m coming down with the flu. (Tớ nghĩ mình đang bị cúm rồi.)
Ben: You should see a doctor and get some rest. (Cậu nên đi khám bác sĩ và nghỉ ngơi đi.)
Nina: Yeah, I’ll do that. Thanks. (Ừ, tớ sẽ đi. Cảm ơn cậu.)
- Hội thoại 3: Mắc bệnh nhẹ
Alex: Why didn’t you come to the picnic yesterday? (Hôm qua sao cậu không đến buổi dã ngoại?)
Sophie: I came down with a slight fever and didn’t want to risk it. (Tớ bị sốt nhẹ nên không muốn mạo hiểm.)
Alex: Good call. Better to rest than get worse. (Quyết định đúng đó. Nghỉ ngơi còn hơn để bệnh nặng thêm.)
Sophie: Exactly. I’m feeling better today, though! (Chính xác. Nhưng hôm nay thì đỡ nhiều rồi!)
Come down with đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Come down with:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get | Mắc bệnh (cách nói thông thường) | I think I’m getting the flu. (Tôi nghĩ mình sắp bị cúm.) |
Contract | Mắc bệnh (thường bệnh nghiêm trọng) | He contracted malaria during his trip. (Anh ấy mắc sốt rét trong chuyến đi.) |
Be stricken with | Bị ập bệnh (đột ngột) | He was stricken with a mysterious illness. (Anh ấy bị ập bệnh bí ẩn.) |
Succumb to | Suy yếu vì bệnh | The patient succumbed to the infection. (Bệnh nhân suy yếu vì nhiễm trùng.) |
Fall ill with | Ngã bệnh | She fell ill with chickenpox. (Cô ấy bị thủy đậu.) |
Go down with | Bị bệnh (Anh-Anh) | Half the team has gone down with food poisoning. (Một nửa đội bị ngộ độc thực phẩm.) |
Be afflicted with | Bị hành hạ bởi bệnh | He’s afflicted with chronic back pain. (Anh ấy bị hành hạ bởi đau lưng mãn tính.) |
Xem thêm: Bring About | Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Đi Với Bring
Những phrasal verb đi với Come
Dưới đây là những phrasal verb đi với Come:
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Come across | tình cờ gặp, bắt gặp | I came across an old photo in a book. (Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ trong cuốn sách.) |
Come along | đi cùng; tiến bộ, phát triển | Would you like to come along to the party? (Bạn có muốn đi cùng đến bữa tiệc không?)The project is coming along nicely. (Dự án đang tiến triển tốt đẹp.) |
Come back | trở lại | I’ll come back soon. (Tôi sẽ trở lại sớm.) |
Come down | đi xuống; hạ xuống (giá, thời tiết xấu đi) | The price of milk has come down. (Giá sữa đã hạ xuống.)The rain started to come down heavily. (Mưa bắt đầu rơi rất nặng.) |
Come forward | đứng ra, xung phong (cung cấp thông tin, giúp đỡ) | Several witnesses came forward with information. (Một vài nhân chứng đã đứng ra cung cấp thông tin.) |
Come in | đi vào | Please come in. (Mời vào.) |
Come on | nhanh lên; thôi nào (thể hiện sự khuyến khích, không tin) | Come on, we’re going to be late! (Nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi!)Come on, you can’t be serious. (Thôi nào, bạn không thể nghiêm túc được.) |
Come out | đi ra; được công bố, xuất bản; lộ ra | They came out of the building. (Họ đi ra khỏi tòa nhà.)The report will come out next week. (Bản báo cáo sẽ được công bố vào tuần tới.)The truth will come out. (Sự thật sẽ lộ ra.) |
Come over | ghé thăm | Why don’t you come over for dinner? (Sao bạn không ghé qua ăn tối?) |
Come up | xảy ra, xuất hiện; được đề cập đến | Something urgent has come up. (Có chuyện khẩn cấp xảy ra.)The issue came up during the meeting. (Vấn đề đã được đề cập trong cuộc họp.) |
Come up with | nghĩ ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp) | She came up with a brilliant idea. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Come down with:
- Tôi đã bị cảm mạo trong tuần này.
- Cô ấy đã bị ốm và không thể đến dự tiệc.
- Anh ấy đã bị cúm và phải nghỉ làm.
- Họ đã bị bệnh và không thể tham gia cuộc họp.
- Tôi nghĩ tôi đã bị viêm họng.
- Chúng tôi đã bị sốt trong suốt kỳ nghỉ.
- Cô bé đã bị bệnh và phải ở nhà.
- Anh ta đã bị cảm lạnh và cần nghỉ ngơi.
- Tôi đã bị đau dạ dày sau khi ăn tối.
- Họ đã bị bệnh và không thể đi học.
Đáp án:
- I came down with a cold this week.
- She came down with an illness and couldn’t attend the party.
- He came down with the flu and had to take a day off work.
- They came down with an illness and couldn’t participate in the meeting.
- I think I came down with a sore throat.
- We came down with a fever during the vacation.
- The little girl came down with an illness and had to stay home.
- He came down with a cold and needs to rest.
- I came down with a stomachache after dinner.
- They came down with an illness and couldn’t go to school.
Bài viết này đã trả lời câu hỏi come down with là gì? Việc sử dụng cụm động từ này giúp chúng ta mô tả tình trạng sức khỏe một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Xem thêm: