Set off là một phrasal verb thú vị với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc bắt đầu một chuyến đi đầy hứng khởi, đến việc vô tình kích hoạt một sự kiện nào đó, hay thậm chí là làm nổi bật vẻ đẹp của một người. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng đa dạng của cụm động từ này với Edmicro nhé!
Set off là gì?
Set off là một phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bắt đầu một hành trình: Khởi hành, lên đường. | – The family set off on their vacation to the beach at sunrise. (Gia đình đã khởi hành đến bãi biển vào lúc bình minh.) – He set off to explore the countryside with a backpack full of supplies. (Anh ấy đã khởi hành để khám phá vùng nông thôn với một chiếc ba lô đầy đồ dùng.) |
Gây ra, kích hoạt: Làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động hoặc xảy ra. | – The alarm was set off by the smoke. (Chuông báo động đã bị kích hoạt bởi khói.) – His remark set off a heated argument. (Lời nhận xét của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.) |
Làm nổi bật, tôn lên: Làm cho cái gì đó trông đẹp hơn hoặc dễ thấy hơn bằng cách đặt nó cạnh một thứ khác. | – The designer used contrasting colors to set off the furniture in the room. (Nhà thiết kế đã sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật đồ nội thất trong phòng.) – The lighting in the room sets off the artwork beautifully. (Ánh sáng trong phòng làm cho tác phẩm nghệ thuật trông đẹp hơn.) |
Xem thêm: Bring About | Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Đi Với Bring
Set off trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ trên:
- Hội thoại 1: Bắt đầu một hành trình
Anna: What time are we leaving for the trip tomorrow? (Mấy giờ chúng ta khởi hành cho chuyến đi ngày mai vậy?)
Tom: We’ll set off at 6 a.m. to avoid traffic. (Chúng ta sẽ lên đường lúc 6 giờ sáng để tránh kẹt xe.)
Anna: That’s early! I’ll set my alarm. (Sớm thật đấy! Tớ sẽ đặt báo thức.)
Tom: Good idea. Don’t forget to pack some snacks too. (Ý hay đấy. Đừng quên mang theo ít đồ ăn vặt nhé.)
- Hội thoại 2: Gây ra, kích hoạt
James: What was that loud sound just now? (Tiếng động lớn vừa rồi là gì vậy?)
Emily: I think the fire alarm got set off by the smoke from the kitchen. (Tớ nghĩ chuông báo cháy bị kích hoạt do khói từ nhà bếp.)
James: Oh no! Did something burn? (Trời ơi! Có cái gì bị cháy à?)
Emily: Just the toast. It’s completely black! (Chỉ là bánh mì nướng thôi. Cháy đen thui luôn!)
- Hội thoại 3: Làm nổi bật, tôn lên
Lisa: Wow, that necklace really sets off your dress! (Wow, chiếc vòng cổ đó thực sự làm nổi bật chiếc váy của cậu đấy!)
Mia: You think so? I wasn’t sure it matched. (Cậu nghĩ vậy à? Tớ không chắc là nó hợp đâu.)
Lisa: It totally does. The color contrast is perfect. (Hợp lắm luôn. Sự tương phản màu sắc rất hoàn hảo.)
Mia: Thanks! I guess I’ll wear it tonight then. (Cảm ơn nhé! Vậy tớ sẽ đeo nó tối nay.)
Set off đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa đi với Set:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
depart | khởi hành | We departed for London at dawn. (Chúng tôi khởi hành đến London lúc bình minh.) |
leave | rời đi, xuất phát | They left early to avoid traffic. (Họ rời đi sớm để tránh tắc đường.) |
embark on | bắt đầu một chuyến đi hoặc dự án lớn | They embarked on a journey around the world. (Họ bắt đầu chuyến đi vòng quanh thế giới.) |
trigger | kích hoạt, gây ra (sự kiện, phản ứng) | His speech triggered a lot of criticism. (Bài phát biểu của anh ấy gây ra nhiều chỉ trích.) |
spark | châm ngòi, tạo ra (một cảm xúc mạnh hoặc tranh cãi) | The news sparked outrage. (Tin tức đó đã châm ngòi sự phẫn nộ.) |
cause | gây ra | The smoke caused the fire alarm to go off. (Khói đã gây ra chuông báo cháy.) |
initiate | bắt đầu, khởi xướng (thường dùng cho quá trình trang trọng) | The company initiated a new policy. (Công ty đã khởi xướng một chính sách mới.) |
commence | bắt đầu (mang tính trang trọng) | The trip will commence at 9 a.m. (Chuyến đi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
kick off (informal) | bắt đầu (thường dùng trong thể thao hoặc sự kiện) | The match kicked off at 7. (Trận đấu bắt đầu lúc 7 giờ.) |
Xem thêm: Take Place | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Những phrasal verb đi với Set
Dưới đây là những phrasal verb đi với Set:
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
set up | thành lập / thiết lập / sắp đặt | They set up a new company in 2024. (Họ đã thành lập một công ty mới vào năm 2024.) |
set out | bắt đầu một hành trình / đặt mục tiêu rõ ràng | She set out to become a doctor. (Cô ấy đặt mục tiêu trở thành bác sĩ.) |
set in | bắt đầu (thường là điều tiêu cực như thời tiết xấu) | The rain seems to have set in for the day. (Có vẻ mưa sẽ kéo dài suốt cả ngày.) |
set back | trì hoãn / gây cản trở / tốn kém | The storm set back the construction by two weeks. (Cơn bão làm chậm công trình hai tuần.) |
set against | làm cho chống lại / đối lập | They were set against each other by rumors. (Họ bị đặt vào thế đối lập bởi tin đồn.) |
set apart | làm cho khác biệt, nổi bật | Her creativity sets her apart from the rest. (Sự sáng tạo khiến cô ấy nổi bật hơn những người khác.) |
set down | ghi chép lại / đặt xuống | I set down my thoughts in a journal. (Tôi ghi lại suy nghĩ vào nhật ký.) |
set forth | trình bày, nêu ra (ý kiến, kế hoạch) | He set forth his ideas clearly. (Anh ấy trình bày ý tưởng rất rõ ràng.) |
set upon/on | tấn công bất ngờ / quyết tâm làm gì | – The dogs set upon the thief. (Bầy chó lao vào tấn công tên trộm.) – She’s set on becoming a lawyer. (Cô ấy quyết tâm trở thành luật sư.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ set off:
- Chúng tôi sẽ khởi hành vào lúc 8 giờ sáng.
- Anh ấy đã khởi hành đến Paris hôm qua.
- Họ đã khởi hành cho chuyến đi đường dài.
- Tôi sẽ khởi hành ngay khi trời sáng.
- Chuyến thăm của chúng tôi sẽ khởi hành vào cuối tuần này.
- Cô ấy đã khởi hành để tham gia hội nghị.
- Họ đã khởi hành sớm để tránh tắc đường.
- Tôi sẽ khởi hành vào thứ Sáu tới.
- Chúng tôi đã khởi hành đến bãi biển vào buổi sáng.
- Anh ta đã khởi hành để tham gia buổi biểu diễn.
Đáp án:

Set off là một phrasal verb đa năng với ba ý nghĩa chính: bắt đầu hành trình, gây ra/kích hoạt, và làm nổi bật. Việc nắm vững những cách dùng này giúp chúng ta diễn đạt nhiều tình huống khác nhau một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Xem thêm: