Fight đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi thú vị bởi động từ “fight” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra những sắc thái nghĩa riêng biệt. Hãy cùng Edmicro khám phá nhé!
Fight đi với giới từ gì?
Động từ “fight” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

Fight + giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fight against | Chống lại, đấu tranh chống lại ai/cái gì. | – They are fighting against injustice. (Họ đang chiến đấu chống lại sự bất công.) – We need to fight against climate change. (Chúng ta cần chiến đấu chống lại biến đổi khí hậu.) |
Fight for | Chiến đấu cho, đấu tranh cho ai/cái gì. | – They fought for their rights. (Họ đã chiến đấu cho quyền lợi của mình.) – He will fight for the championship title. (Anh ấy sẽ chiến đấu cho danh hiệu vô địch.) |
Fight with | – Đánh nhau với ai, chiến đấu cùng với ai. – Cãi nhau với ai. | – The soldiers fought with courage. (Những người lính đã chiến đấu với lòng dũng cảm.) – He often fights with his brother. (Anh ấy thường cãi nhau với anh trai mình.) |
Fight over/about | Tranh giành, cãi nhau về cái gì. | – The children are fighting over a toy. (Bọn trẻ đang tranh giành một món đồ chơi.) – They are always fighting about money. (Họ luôn cãi nhau về tiền bạc.) |
Fight back | Đánh trả, chống trả. | – She fought back tears. (Cô ấy kìm nén nước mắt.) – If they attack us, we will fight back. (Nếu họ tấn công chúng ta, chúng ta sẽ chống trả.) |
Xem thêm: Come Down With Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Cùng Edmicro
Từ đồng nghĩa với Fight
Dưới đây là những từ đồng nghĩa đi với Fight:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Battle | Trận chiến, chiến đấu (thường mang tính quân sự hoặc tinh thần) | They battled against cancer for years. (Họ đã chiến đấu với căn bệnh ung thư trong nhiều năm.) |
Struggle | Vật lộn, đấu tranh (về thể chất hoặc tinh thần) | She had to struggle to raise her children alone. (Cô ấy phải vật lộn để nuôi con một mình.) |
Combat | Đánh nhau, giao chiến (thường mang tính chính thức hoặc quân sự) | The soldiers were trained to combat threats quickly. (Những người lính được huấn luyện để đối phó với các mối đe dọa một cách nhanh chóng.) |
Brawl | Ẩu đả (hỗn loạn, thường nơi công cộng) | The fans got into a brawl after the match. (Các cổ động viên đã ẩu đả sau trận đấu.) |
Clash | Xung đột, va chạm (ý kiến, lợi ích hoặc thể chất) | Protesters clashed with police in the square. (Người biểu tình đã đụng độ với cảnh sát tại quảng trường.) |
Skirmish | Giao tranh nhỏ, đụng độ lẻ tẻ | There was a brief skirmish between rival groups. (Đã có một cuộc đụng độ nhỏ giữa các nhóm đối thủ.) |
Quarrel | Cãi vã, xung đột bằng lời nói | They quarreled over money matters. (Họ đã cãi nhau về chuyện tiền bạc.) |
Confront | Đối đầu, đương đầu | He had to confront his fears. (Anh ấy phải đối mặt với nỗi sợ của mình.) |
Tussle | Tranh giành, vật lộn nhẹ | The kids had a little tussle over the toy. (Lũ trẻ đã tranh nhau món đồ chơi một chút.) |
Xem thêm: Set Off | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập ứng dụng fight + gì
Bài tập: Chọn giới từ đúng đi với “fight”
- The activists fought _____ (with/for/against) environmental pollution all their lives.
- The siblings often fight _____ (about/for/against) who gets to use the computer first.
- The boxer had to fight _____ (off/back/with) his opponent’s strong attacks.
- Many nations are fighting _____ (against/for/over) control of the disputed territory.
- She fought _____ (back/with/for) tears when hearing the sad news.
- The lawyers fought _____ (against/for/with) the unjust law in court.
- They fought _____ (over/with/for) the remote control every evening.
- Our team will fight _____ (on/for/against) the championship title next week.
- The villagers fought _____ (off/back/against) the wild animals that threatened their crops.
- He’s been fighting _____ (with/against/for) his bad habits for months.
Đáp án:
1. against | 2. about | 3. off | 4. over | 5. back |
6. against | 7. over | 8. for | 9. off | 10. against |
Việc nắm vững “fight đi với giới từ gì” là rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý muốn trong tiếng Anh. Nếu như còn thắc mắc, các bạn đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: