IELTS 8.0 làm được gì là thắc mắc của rất nhiều thí sinh IELTS. Band điểm gần như tuyệt đối này mở ra những cơ hội gì? Đâu là lộ trình học hiệu quả và ít tốn thời gian nhất? Những câu hỏi này sẽ được Edmicro giải đáp dưới đây.
Chứng chỉ IELTS 8.0 làm được gì?
IELTS 8.0 là band điểm gần như tối đa. Với chứng chỉ IELTS 8.0 trong tay bạn có nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Ví dụ như xét tuyển, xét miễn thi tốt nghiệp, xin học bổng, du học, xin việc, định cư nước ngoài. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn xem chứng chỉ IELTS 8.0 làm được gì nhé.
Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được quy đổi tự động sang điểm 10 bài thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Ngoài ra, thí sinh sở hữu band điểm này cũng sẽ được miễn thi ngoại ngữ tốt nghiệp THPT.
Với IELTS 8.0, bạn đã đáp ứng yêu cầu miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Ngoài ra, khi có trong tay chứng chỉ IELTS 8.0 từ sớm. Bạn sẽ có cơ hội để tập trung ôn luyện các môn thi còn lại.
Lợi thế khi xét tuyển Đại học
Hiện nay, chứng chỉ IELTS đang được nhiều trường Đại học dùng để tuyển sinh theo phương thức xét tuyển kết hợp. Quy định về ngưỡng điểm IELTS dùng trong xét tuyển đại học với mỗi trường và mỗi chuyên ngành là khác nhau.
- Học viện Ngoại giao xét tuyển kết hợp IELTS 7.0 trở lên. Cùng với điểm trung bình cộng kết quả học tập của ⅗ kỳ lớp 10, 11 và kỳ I lớp 12 trên 8.0.
- Trường Đại học Kinh tế quốc dân yêu cầu thí sinh ứng tuyển cần có IELTS 5.5. Và đảm bảo điểm thi Đại học đầu vào trên 20 điểm.
- Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển thẳng thí sinh có IELTS 5.5 – hoặc chứng chỉ ngoại ngữ tương đương. Thí sinh cũng cần đạt tổng điểm trên 12 với 2 môn còn lại (bắt buộc có Toán hoặc Ngữ văn).
Với band điểm 8.0, bạn có thể đáp ứng yêu cầu xét tuyển của tất cả các trường Đại học tại Việt Nam hiện nay. Thậm chí IELTS 8.0 đem lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho hồ sơ xét tuyển của bạn.
Khả năng xin học bổng thành công cao hơn
Hiện nay, chứng chỉ IELTS là điều kiện bắt buộc để nộp hồ sơ du học và xin học bổng:
- Với bậc Đại học tại Mỹ, đặc biệt là những trường danh giá thuộc khối Ivy League. Band điểm IELTS ở mức 7.0 – 7.5 là mức an toàn để nộp đơn xin học bổng.
- Các trường Đại học tại Úc yêu cầu tối thiểu IELTS từ 6.5 trở lên và điểm trung bình trên 8.0.
- Chương trình học bổng tại nhiều trường quốc tế ở Việt Nam như RMIT cũng sẽ ưu tiên thí sinh đạt IELTS 6.5 trở lên. Không kỹ năng nào dưới 6.0.
Chính vì vậy, IELTS 8.0 sẽ giúp hồ sơ của bạn trở nên nổi bật hơn trong mắt ban tuyển sinh. Đồng thời chứng minh được khả năng học tập xuất sắc. Cũng như năng lực sử dụng ngôn ngữ thành thạo trong môi trường học thuật.
Đảm bảo điều kiện để du học
IELTS 8.0 đáp ứng yêu cầu tuyển sinh đầu vào của tất cả trường Đại học tại nước ngoài. Ở trình độ này bạn có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong môi trường học thuật. Cũng như nghe hiểu, giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh vào quá trình học tập, nghiên cứu.
- Mỹ: Các trường Đại học tại Mỹ không có yêu cầu chung về một chứng chỉ ngoại ngữ nhất định để xét tuyển. Tuy nhiên, các trường danh giá như Đại học Harvard hay Yale sẽ yêu cầu thí sinh có IELTS tối thiểu 7.0.
- Úc: Chứng chỉ IELTS là một phần bắt buộc để nộp hồ sơ du học Úc. Thí sinh cần có bằng IELTS từ 5.5 – 6.5 để nhập học bậc Đại học và sau Đại học ở Úc.
- Canada: Để du học Canada bậc Đại học và sau Đại học, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5. Trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0.
Định cư tại nước ngoài
Để định cư tại nước ngoài, chứng chỉ IELTS bạn cần có là IELTS General. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường sinh hoạt và lao động thường ngày. IELTS General đạt 8.0 là mức điểm rất tốt cho việc định cư.
Lộ trình đạt band 8.0 IELTS
Sau khi tìm hiểu được lợi ích của IELTS 8.0, bạn có thể băn khoăn để đạt được band 8.0 IELTS cần làm gì? Sau đây là lộ trình IELTS band 8.0 chi tiết mà bạn có thể tham khảo.
Giai đoạn IELTS band 0 – 3.0
Những kiến thức nền tảng bạn cần chuẩn bị cho giai đoạn này là từ vựng, ngữ pháp, phát âm.
XEM THÊM: IELTS 8.0 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng? Phương Pháp Học Hiệu Quả
Học từ vựng
- Học từ vựng theo chủ đề: Hãy bắt đầu với những topic đơn giản, đời thường như: Family, School, Friends, Leisure time,…. Học theo chủ đề sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách có hệ thống.
- Sử dụng sách học từ vựng: Các sách học từ vựng, đặc biệt là những cuốn như “English Vocabulary in Use,” không chỉ cung cấp từ vựng theo chủ đề mà còn hướng dẫn cách học từ vựng một cách hiệu quả.
- Học qua việc xem phim và chương trình truyền hình: Điều này không chỉ giúp bạn học từ vựng tự nhiên và nhanh chóng. Mà còn cung cấp vốn từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề với ngữ cảnh cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho bạn ghi nhớ.
Học ngữ pháp
Kiến thức ngữ pháp mà bạn cần chuẩn bị trong giai đoạn này gồm có:
- Các thì cơ bản như Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Hiện tại hoàn thành, và Tương lai đơn.
- Từ loại như danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, liên từ, và từ cảm thán.
- Học cách chia động từ cho từng chủ ngữ nhất định. Cấu trúc so sánh, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu điều kiện, câu hỏi đuôi.
Học phát âm
- Nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. Luyện tập từng âm tiết để đạt được cách phát âm chuẩn nhất.
- Tạo thói quen tra từ điển khi gặp từ mới. Bạn vừa có thể tra nghĩa, vừa tra phiên âm để biết cách đọc. Bạn có thể sử dụng các nguồn từ điển online như Cambridge Dictionary để nghe phát âm từ giọng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ và đọc theo.
- Xem phim, nghe nhạc, thực hành nói, giao tiếp với người nước ngoài. Và sử dụng các ứng dụng học phát âm là những cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng này trong lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0.
Giai đoạn IELTS band 3.0 – 6.0
Ngoài việc củng cố từ vựng, ngữ pháp, và phát âm. Trong giai đoạn ôn luyện IELTS từ 3.0 đến 6.0, bạn cần tập trung vào việc phát triển 4 kỹ năng chính: Reading, Listening, Speaking, và Writing.
Trước khi bắt đầu ôn luyện, quan trọng nhất là tìm hiểu kỹ về các tiêu chí đánh giá cho từng phần thi để có hướng học và làm bài hiệu quả.
Reading
Trong giai đoạn này, bạn cần rèn luyện hai kỹ năng chính là: Skimming và Scanning.
- Skimming (Đọc lướt): Đọc lướt là đọc nhanh để nắm được nội dung đoạn văn. Bạn cũng có thể áp dụng đọc đoạn đầu và cuối để biết ý chính được nhắc đến trong bài là gì.
- Scanning (Đọc quét): Scanning là đọc nhanh để tìm thông tin trong bài. Khi đã xác định được từ khóa. Bạn hãy áp dụng kỹ thuật này để tìm thông tin cụ thể trong bài đọc.
Các dạng bài IELTS Reading sẽ bao gồm:
- Multiple choice
- Matching
- Short answer
- Sentence completion
- Summary/note/table/diagram label/flow chart completion
- True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given
Để phát triển kỹ năng Reading, đề xuất việc đọc từ nhiều nguồn khác nhau như tài liệu, báo, tạp chí, truyện tranh… bằng tiếng Anh.
Listening
- Nghe với độ khó tăng dần. Bạn thể bắt đầu bằng các đoạn hội thoại ngắn, đời thường. Và tăng dần lên những bài độc thoại học thuật trên các kênh như TED Talk.
- Tìm hiểu chiến lược làm các dạng bài Listening như Multiple choice, Sentence Completion, Summary Completion, Form Completion, Table Completion, Matching Information, Short answer question, và Labeling plan/map/diagrams.
- Luyện kỹ năng nghe – chép. Với lần đầu nghe, bạn nên nghe thật chậm từng câu và chép lại. Sau đó nghe ở tốc độ thường và kiểm tra, đối chiếu bản chép của bạn với transcript.
Writing
Với kỹ năng Writing, bạn sẽ học về cấu trúc bài viết và cách làm từng dạng bài thuộc Task 1 và Task 2. Trước hết, bạn cần nắm được:
- IELTS Writing Task 1 là dạng bài phân tích xu hướng, số liệu của biểu đồ. Thí sinh sẽ gặp các dạng bài sau: Table, Pie Chart, Bar Chart, Line Graph, Process, Map, Mix Charts.
- IELTS Writing Task 2 là bài nghị luận về một vấn đề xã hội. Những dạng bài thường gặp là: Two-part questions, Agree or Disagree, Discuss both views, Causes and Effects.
Trong giai đoạn 3.0 – 6.0, bạn nên:
- Tập trung học cách làm thành thạo IELTS Writing Task 1 để nắm chắc ⅓ điểm bài thi IELTS Writing. Dạng bài này không yêu cầu kiến thức ngữ pháp, từ vựng nâng cao và có sẵn mẫu triển khai cơ bản.
- Học từ vựng, ngữ pháp, và cách triển khai riêng cho từng dạng bài.
Speaking
Speaking sẽ được chấm dựa trên 4 tiêu chí. Bạn có thể bổ sung kiến thức cho từng tiêu chí chấm lần lượt như sau:
- Lexical Resource (Từ vựng): Tập trung học các bộ từ vựng theo chủ đề. Ngoài ra, nên học thêm các collocations, idioms và phrasal verb để nâng điểm tiêu chí này.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Tiêu chí này chủ yếu đánh giá khả năng kết hợp và sử dụng ngữ pháp linh hoạt của bạn. Vì vậy, đừng quên thường xuyên bổ sung và tự kiểm tra lại kiến thức ngữ pháp.
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và liền mạch): Để bài nói được liền mạch, bạn cần bổ sung kiến thức về discourse markers (liên từ) và connectives (từ nối).
- Pronunciation (Phát âm): Bạn có thể luyện phát âm theo phương pháp Shadowing. Trước hết, hãy xem các video nói tiếng Anh của người bản xứ. Sau đó bắt chước nói lại từ cách nhấn trọng âm cho tới ngữ điệu.
Bạn nên tìm người luyện nói hoặc sử dụng các ứng dụng chấm chữa Speaking để cải thiện kỹ năng này. Các ứng dụng như Edmicro IELTS, IELTS Speaking Assistant, Cambly,… có thể hữu ích trong quá trình ôn luyện.
Giai đoạn IELTS band 6.0 – 8.0
Ở giai đoạn quyết định này, bạn nên tập trung luyện sâu 4 kỹ năng và làm đề.
- Tiếp tục luyện các dạng bài cho tất cả các kỹ năng.
- Luyện đề thường xuyên để nâng cao kỹ năng làm bài. Bạn nên chọn những nguồn đề mô phỏng đề thi thật. Bộ sách Cambridge IELTS 1-18 là tuyển tập đề thi kinh điển mà bạn có thể tham khảo.
- Trong thời gian làm đề. Bạn hãy tự chấm chữa hoặc nhờ giáo viên để rút kinh nghiệm làm bài và bổ sung kiến thức còn thiếu.
XEM THÊM: Lộ Trình Học IELTS Từ 5.5 Lên 7.0 Tối Ưu Nhất & Tài Liệu Học
Trên đây là những điều bạn cần biết về IELTS 8.0 làm được gì. Edmicro hy vọng các thông tin trên đây hữu ích với bạn. Chúc bạn xác định được band điểm mục tiêu và nỗ lực trên hành trình chinh phục IELTS của mình.
XEM THÊM: