Like Two Peas In A Pod | Giải Thích Ý Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh

Like two peas in a pod là gì? Thành ngữ này được dùng như thế nào? Đây là câu hỏi chung với nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa cụm từ trên.

Định nghĩa

“Like two peas in a pod” là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “giống nhau như hai giọt nước”, “rất giống nhau”hoặc “thân thiết, gắn bó khăng khít”. Thành ngữ này thường dùng để miêu tả hai người (hoặc vật) có tính cách, ngoại hình hoặc sở thích gần như y hệt nhau, hoặc luôn đi cùng nhau như một cặp.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The twins are like two peas in a pod—even their parents sometimes confuse them! (Cặp song sinh giống nhau như hai giọt nước, đến cả bố mẹ đôi khi cũng nhầm lẫn!)
  • They both love jazz and coffee. They’re like two peas in a pod! (Cả hai đều mê nhạc jazz và cà phê. Họ giống nhau y đúc!)
  • Ever since they met, they’ve been like two peas in a pod—always together. (Từ khi gặp nhau, họ lúc nào cũng như hình với bóng.)

Nguồn gốc của thành ngữ

Thành ngữ “like two peas in a pod” đã xuất hiện từ rất lâu, nhưng không có tài liệu nào xác định nguồn gốc chính xác của nó. Một trong những ghi chép sớm nhất về cụm từ này có trong tác phẩm Euphues and his England của John Lyly, xuất bản năm 1580, thuộc thời kỳ trung cổ ở Anh. Trong tác phẩm, có đoạn viết:

Nguồn gốc
Nguồn gốc

“Wherin I am not unlike unto the unskilfull Painter, who having drawen the Twinnes of Hippocrates, (who wer as lyke as one pease is to an other).”

Ở đây, từ “pease” được dùng thay cho “two peas in a pod”, với cách diễn đạt đầy đủ là “one pease is to an other”.

Xem thêm: All The Same | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Like two peas in a pod trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “like two peas in a pod” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Hội thoại 1:

Person A: Have you met the new twins, Emily and Olivia? (Cậu đã gặp cặp song sinh mới, Emily và Olivia chưa?)
Person B: Yes, I have! They’re so adorable. (Rồi, tớ gặp rồi! Chúng đáng yêu quá.)
Person A: They really are. And their personalities are so similar. (Đúng thật. Và tính cách của chúng rất giống nhau.)
Person B: They are! They’re always together and seem to think the same things. (Đúng vậy! Chúng luôn ở bên nhau và dường như nghĩ giống nhau.)
Person A: Exactly! They’re like two peas in a pod. (Chính xác! Chúng giống nhau như hai giọt nước.)

Hội thoại 2:

Person C: I’ve noticed that you and your best friend, Sarah, are always together. (Tớ nhận thấy cậu và bạn thân của cậu, Sarah, luôn ở bên nhau.)
Person D: Yeah, we do spend a lot of time with each other. (Ừ, bọn tớ dành rất nhiều thời gian cho nhau.)
Person C: You even seem to have the same sense of humor. (Hai cậu thậm chí còn có cùng khiếu hài hước nữa.)
Person D: We really do! We laugh at all the same things. (Đúng vậy! Bọn tớ cười những thứ giống nhau.)
Person C: It’s like you two are like two peas in a pod. (Giống như hai cậu giống nhau như đúc.)

Dialogue 3:

Person E: My two dogs, Buster and Buddy, are inseparable. (Hai con chó của tớ, Buster và Buddy, không thể tách rời.)
Person F: Oh really? What are they like? (Ồ thật à? Chúng như thế nào?)
Person E: They sleep next to each other, play with the same toys, and even eat at the same time. (Chúng ngủ cạnh nhau, chơi cùng đồ chơi và thậm chí ăn cùng lúc.)
Person F: That’s so cute! They sound very close. (Dễ thương quá! Nghe chúng rất thân thiết.)
Person E: They are. They’re like two peas in a pod. (Đúng vậy. Chúng khăng khít như hình với bóng.)

Từ đồng nghĩa với idiom like two peas in a pod

Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với Like two peas in a pod:

Từ đồng nghĩa với "like two peas in a pod"
Từ đồng nghĩa với “like two peas in a pod”
Từ đồng nghĩaSắc thái nghĩaVí dụ
Two of a kindGiống nhau về tính cách, sở thíchThey’re two of a kind; they both love hiking and camping. (Họ là một cặp trời sinh; cả hai đều thích đi bộ đường dài và cắm trại.)
Birds of a featherCó cùng tính cách, sở thích và xu hướngThose two are birds of a feather; they’re always hanging out together. (Hai người đó là những người cùng chí hướng; họ luôn đi chơi với nhau.)
Cut from the same clothCó bản chất hoặc tính cách tương tựThe siblings are cut from the same cloth; they’re both stubborn and determined. (Anh chị em đó có cùng bản chất; họ đều bướng bỉnh và quyết tâm.)
Spitting imageGiống nhau về ngoại hìnhShe’s the spitting image of her mother when she was young. (Cô ấy giống hệt mẹ mình khi còn trẻ.)
Carbon copyGiống nhau đến từng chi tiết nhỏThe new design is a carbon copy of the original one. (Thiết kế mới là bản sao y hệt của thiết kế ban đầu.)
Dead ringerGiống nhau đến mức khó phân biệtHe’s a dead ringer for that famous actor. (Anh ấy giống hệt diễn viên nổi tiếng đó.)
Look-alikeGiống nhau về ngoại hìnhThe two cousins are look-alikes; people often mistake them for each other. (Hai anh em họ giống nhau; mọi người thường nhầm lẫn họ với nhau.)
IdenticalGiống nhau hoàn toànThe twins are identical in every way. (Cặp song sinh giống nhau về mọi mặt.)

Xem thêm: Eye Catching | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “like two peas in a pod” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Different as night and dayKhác nhau như ngày và đêmWhile they are siblings, their personalities are as different as night and day. (Mặc dù là anh em, tính cách của họ khác nhau như ngày và đêm.)
Worlds apartKhác xa nhau, Cách biệt một trời một vựcTheir political views are worlds apart, making it difficult for them to agree on anything. (Quan điểm chính trị của họ khác xa nhau một trời một vực, khiến họ khó có thể đồng ý về bất cứ điều gì.)
Opposites attractNhững người trái ngược nhau thì thu hút nhauIt’s funny how they ended up together; they say opposites attract, and it’s certainly true for them. (Thật buồn cười khi họ đến với nhau; người ta nói những người trái ngược nhau thì thu hút nhau, và điều đó chắc chắn đúng với họ.)
Like oil and waterNhư dầu với nước – không hợp nhauThose two can never work together; they’re like oil and water. (Hai người đó không bao giờ có thể làm việc cùng nhau; họ khác nhau như dầu với nước.)
Individualistic Mang tính cá nhân, Độc lậpAlthough they grew up in the same family, they have very individualistic approaches to life. (Mặc dù lớn lên trong cùng một gia đình, họ có những cách tiếp cận cuộc sống rất mang tính cá nhân.)
Dissimilar Không giống nhauDespite being twins, their tastes in music are completely dissimilar. (Mặc dù là anh em sinh đôi, sở thích âm nhạc của họ hoàn toàn không giống nhau.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài viết này nhé!

Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ “like two peas in a pod”

  1. They are very similar in personality.
  2. The two houses look exactly the same.
  3. The twins are so alike that it’s hard to tell them apart.
  4. My best friend and I have a very close relationship.
  5. The two singers have a lot in common in their musical style.
  6. The two dogs are very similar in appearance and behavior.
  7. The two companies have the same business strategy.
  8. The two paintings are almost identical.
  9. My sister and I share the same interests and hobbies.
  10. The two actors have a great connection on stage.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp câu hỏi “like two peas in a pod là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ