Leave no stone unturned là gì? Bài viết này của Edmicro sẽ khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cũng như cách sử dụng thành ngữ này nhé!
Leave no stone unturned là gì?
Leave no stone unturned là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là làm mọi cách có thể, tìm kiếm khắp nơi, không bỏ sót bất kỳ khả năng hay phương án nào để đạt được một mục tiêu hoặc tìm thấy một thứ gì đó. Nó thể hiện sự nỗ lực tối đa và tỉ mỉ.

Ví dụ:
- The police will leave no stone unturned to find the missing child. (Cảnh sát sẽ làm mọi cách có thể để tìm đứa trẻ mất tích.)
- We need to leave no stone unturned in our investigation to find the truth. (Chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng mọi thứ trong cuộc điều tra để tìm ra sự thật.)
- I’ll leave no stone unturned to get that job. (Tôi sẽ dốc toàn lực để có được công việc đó.)
- To ensure the project’s success, we must leave no stone unturned in our planning. (Để đảm bảo thành công của dự án, chúng ta phải không bỏ sót bất cứ khả năng nào trong việc lên kế hoạch.)
Nguồn gốc của cụm từ Leave no stone unturned
Câu thành ngữ “leave no stone unturned” có nghĩa là nỗ lực mọi cách để đạt được một mục tiêu hoặc tìm kiếm một cách kỹ lưỡng cho điều gì đó. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên từ thời cổ đại và thường được gán cho nhà soạn kịch Hy Lạp Euripides, người đã sử dụng một cụm từ tương tự trong các tác phẩm của mình.

Tuy nhiên, cụm từ này trở nên phổ biến trong văn học tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sử dụng ghi lại sớm nhất bằng tiếng Anh xuất hiện trong một bản dịch tác phẩm của triết gia và chính trị gia La Mã Cicero bởi học giả tiếng Anh John Harington vào năm 1602, nơi nó được sử dụng trong bối cảnh của việc tìm kiếm kỹ lưỡng.
Hình ảnh của cụm từ này gợi ý về một cuộc tìm kiếm chăm chỉ, nơi mỗi viên đá được lật lên để đảm bảo không có gì bị bỏ sót. Khái niệm này vang vọng qua nhiều nền văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kỹ lưỡng và quyết tâm trong việc theo đuổi một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Qua thời gian, nó đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để truyền đạt ý tưởng về nỗ lực toàn diện.
Xem thêm: Play Devil’s Advocate | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Leave no stone unturned trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng của cụm từ Leave no stone unturned như thế nào? Cùng Edmicro tìm hiểu qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1 – Tìm việc làm
Anna: I still haven’t received any job offers. (Tớ vẫn chưa nhận được lời mời làm việc nào cả.)
Mark: Don’t worry. Just keep applying and stay positive. (Đừng lo. Cứ tiếp tục nộp đơn và giữ tinh thần tích cực.)
Anna: I’ve already sent out 30 applications! (Tớ đã gửi hơn 30 đơn rồi!)
Mark: Then keep going and leave no stone unturned. You’ll find something soon. (Vậy thì cứ tiếp tục và đừng bỏ sót bất kỳ cơ hội nào. Rồi cậu sẽ tìm được thôi.)
- Hội thoại 2 – Tìm đồ thất lạc
David: I can’t find my passport anywhere! (Tớ không tìm thấy hộ chiếu ở đâu cả!)
Lisa: Did you check all your bags and drawers? (Cậu đã kiểm tra tất cả túi và ngăn kéo chưa?)
David: Yes, even under the bed. (Rồi, thậm chí cả dưới gầm giường.)
Lisa: Then we’ll leave no stone unturned until we find it. (Vậy thì chúng ta sẽ tìm mọi ngóc ngách cho đến khi tìm ra.)
- Hội thoại 3 – Chuẩn bị cho kỳ thi
Emma: Are you ready for the finals? (Cậu đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
Tom: Almost. I’ve been studying every day for the past two weeks. (Gần rồi. Tớ đã học mỗi ngày trong suốt hai tuần qua.)
Emma: That’s great. (Tuyệt vời đấy.)
Tom: I’m leaving no stone unturned this time. I want to get top scores. (Lần này tớ sẽ không bỏ sót bất kỳ thứ gì. Tớ muốn đạt điểm cao nhất.)
Leave no stone unturned đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ trong tiếng Anh:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do everything possible | Làm mọi điều có thể | We’ll do everything possible to find her. (Chúng tôi sẽ làm mọi cách để tìm cô ấy.) |
Go to great lengths | Cố gắng hết sức, làm đến cùng | She went to great lengths to win the competition. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để thắng.) |
Pull out all the stops | Dốc toàn lực, làm hết công suất | They pulled out all the stops for the wedding. (Họ đã dốc toàn lực cho đám cưới.) |
Try every possible way | Thử mọi cách có thể | He tried every possible way to solve the problem. (Anh ấy đã thử mọi cách để giải quyết vấn đề.) |
Make every effort | Nỗ lực hết sức | She made every effort to pass the exam. (Cô ấy đã nỗ lực hết sức để vượt qua kỳ thi.) |
Leave nothing to chance | Không để mọi thứ xảy ra ngẫu nhiên | They planned everything carefully, leaving nothing to chance. (Họ lên kế hoạch kỹ lưỡng, không để gì xảy ra bất ngờ.) |
Search high and low | Tìm khắp nơi | I searched high and low for my keys. (Tôi đã tìm khắp nơi để kiếm chìa khóa.) |
Spare no effort | Không tiếc công sức | We spared no effort in preparing for the event. (Chúng tôi không tiếc công sức chuẩn bị cho sự kiện.) |
Xem thêm: Break Off | Giải Thích Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
Leave no stone unturned trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với leave no stone unturned nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up easily | Bỏ cuộc dễ dàng | Don’t give up easily just because it’s hard! (Đừng bỏ cuộc dễ dàng chỉ vì mọi thứ khó khăn!) |
Do the bare minimum | Làm tối thiểu có thể | He only did the bare minimum to pass the test. (Anh ấy chỉ làm đủ mức tối thiểu để qua bài kiểm tra.) |
Overlook options | Bỏ qua các lựa chọn | By rushing the decision, you might overlook better options. (Bằng cách vội vàng quyết định, bạn có thể bỏ qua những lựa chọn tốt hơn.) |
Cut corners | Làm ẩu, làm cho xong | If we cut corners on this project, the results won’t be good. (Nếu chúng ta làm ẩu dự án này, kết quả sẽ không tốt đâu.) |
Abandon the effort | Từ bỏ nỗ lực | Many teams abandoned the effort halfway through the competition. (Nhiều đội đã từ bỏ nỗ lực giữa chừng trong cuộc thi.) |
Leave things undone | Bỏ sót, để việc chưa hoàn thành | He always leaves things undone and never follows through. (Anh ấy luôn bỏ sót công việc và chẳng bao giờ làm đến nơi đến chốn.) |
Bài tập ứng dụng Leave no stone unturned là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Leave no stone unturned
- Tôi sẽ tìm mọi cách để tìm ra sự thật.
- Chúng ta cần nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án này.
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết để không bỏ sót điều gì.
- Cô ấy sẽ không ngừng tìm kiếm cho đến khi tìm thấy tài liệu.
- Đội ngũ sẽ cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
- Họ đã điều tra kỹ lưỡng để tìm ra nguyên nhân sự cố.
- Tôi sẽ không ngại làm bất cứ điều gì để giúp đỡ bạn.
- Chúng ta cần khám phá mọi khả năng để giải quyết vấn đề này.
- Anh ấy đã nỗ lực hết mình để thuyết phục hội đồng.
- Cô ấy sẽ không bỏ qua bất kỳ cơ hội nào để đạt được ước mơ.
Đáp án:
- I will leave no stone unturned to find out the truth.
- We need to leave no stone unturned to complete this project.
- He checked every detail to leave no stone unturned.
- She will leave no stone unturned until she finds the document.
- The team will leave no stone unturned to achieve the goal.
- They investigated thoroughly to leave no stone unturned in finding the cause of the issue.
- I will leave no stone unturned to help you.
- We need to leave no stone unturned to explore all possibilities for solving this problem.
- He left no stone unturned in his efforts to persuade the committee.
- She will leave no stone unturned to seize any opportunity to achieve her dreams.
Leave no stone unturned là gì đã được giải thích một cách rõ ràng trong bài viết hôm nay. Thành ngữ này không chỉ là một cách diễn đạt mà còn là lời khuyên về sự kiên trì, tỉ mỉ trong mọi công việc.
Xem thêm: