Make Off | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb

Make off là một phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những cách dùng thông dụng nhất của cụm động từ này thông qua các ví dụ và bài tập vận dụng dễ hiểu nhé!

Make off là gì?

Make off là một phrasal verb (cụm động từ) có nghĩa là rời đi vội vàng, đặc biệt khi bạn muốn tránh bị phát hiện hoặc sau khi làm điều gì đó sai trái.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The thief made off before the police arrived. (Tên trộm đã bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.)
  • They made off with my laptop while I was out. (Chúng đã trộm mất laptop của tôi khi tôi không có ở nhà.) 
  • The robbers made off in a stolen car. (Những tên cướp bỏ trốn trên một chiếc xe bị đánh cắp.)

Xem thêm: Get Across Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Make off trong hội thoại hàng ngày

Make off được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? Cùng Edmicro tìm hiểu qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1: Vụ trộm trong cửa hàng

Sarah: Did you hear about the robbery at the corner store? (Cậu nghe về vụ trộm ở cửa hàng góc phố chưa?)
Jake: Yeah, I saw it on the news. The thief made off with a bag full of cash! (Có, tớ thấy trên bản tin. Tên trộm đã chuồn đi với một túi đầy tiền mặt!)
Sarah: That’s crazy! Were there any witnesses? (Thật điên rồ! Có ai làm chứng không?)
Jake: Just one, but they couldn’t see the person clearly. (Chỉ có một người, nhưng họ không nhìn rõ mặt kẻ đó.)

  • Đoạn 2: Bị giật túi xách

Emily: You look shaken! What happened? (Cậu trông hoảng quá! Chuyện gì xảy ra vậy?)
Laura: Someone snatched my purse and made off on a motorbike! (Có người giật túi xách của tớ rồi chuồn đi trên xe máy!)
Emily: Oh no! Did you call the police? (Trời ơi! Cậu có gọi cảnh sát không?)
Laura: Yes, they’re checking the CCTV now. (Có rồi, họ đang kiểm tra camera an ninh.)

  • Đoạn 3: Trốn học

Mike: Where’s Kevin? He was just here a second ago. (Kevin đâu rồi? Vừa mới ở đây mà.)
Tom: He made off before the teacher came in. (Cậu ta đã chuồn đi trước khi cô giáo vào.)
Mike: Seriously? He’s going to get caught one day. (Thật hả? Có ngày bị bắt cho coi.)
Tom: Probably, but today he got lucky. (Chắc vậy, nhưng hôm nay thì thoát rồi.)

Make off đồng nghĩa

Cụm từ make off có thể được thay thế bằng một số động từ và cụm động từ khác có sắc thái tương tự, nhất là trong ngữ cảnh trốn thoát hoặc trộm cắp. Dưới đây là bảng đồng nghĩa.

Make off synonym
Make off synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Run awayBỏ chạy, trốn điThe child ran away from home. (Đứa bé bỏ nhà đi.)
Get awayThoát khỏi, trốn thoátThe thief got away before anyone noticed. (Tên trộm đã trốn thoát trước khi mọi người phát hiện.)
EscapeTrốn thoát (khỏi nơi bị giam, bị đe dọa)They escaped from prison. (Họ đã vượt ngục.)
FleeBỏ trốn, chạy trốn khỏi nguy hiểmThe suspect fled the scene. (Kẻ tình nghi bỏ trốn khỏi hiện trường.)
Steal and runTrộm rồi bỏ chạyHe stole the bag and ran. (Hắn trộm túi rồi bỏ chạy.)
Make a getawayThực hiện một cuộc bỏ trốnThe gang made a quick getaway. (Băng nhóm đã nhanh chóng bỏ trốn.)

Xem thêm: Leave No Stone Unturned Là Gì? Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Từ trái nghĩa

Cùng Edmicro khám phá các từ trái nghĩa với make off nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Turn oneself inTự ra đầu thúAfter weeks on the run, the suspect finally turned himself in to the police. (Sau nhiều tuần lẩn trốn, nghi phạm cuối cùng đã tự ra đầu thú với cảnh sát.)
Stay put Ở yên một chỗ, không di chuyểnThe officer told us to stay put until help arrived. (Cảnh sát bảo chúng tôi ở yên tại chỗ cho đến khi có người đến giúp.)
Face the consequencesĐối mặt với hậu quảHe admitted his mistake and chose to face the consequences. (Anh ấy thừa nhận sai lầm và chọn cách đối mặt với hậu quả.)
Stick around Ở lại, không rời điA: I thought you were leaving early? (Tớ tưởng cậu đi sớm chứ?)
B: Nah, I’ll stick around for a bit longer. (Không đâu, tớ sẽ nán lại thêm một chút.)
Come cleanThú nhận, nói ra sự thậtIt’s time you came clean about what happened. (Đã đến lúc cậu thú nhận sự thật về chuyện đã xảy ra rồi.)
Surrender Đầu hàng, chịu khuất phụcThe thief had no choice but to surrender when surrounded by the police. (Tên trộm không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng khi bị cảnh sát bao vây.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng make off sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. The burglar stole a bag of money and ran away.
  2. Someone grabbed her handbag and escaped quickly.
  3. The robbers escaped before the police could catch them.
  4. He stole my laptop and disappeared.
  5. The gang took the cash and ran from the store.

Đáp án:

  1. The burglar made off after stealing a bag of money.
  2. Someone made off after grabbing her handbag.
  3. The robbers made off before the police could catch them.
  4. He made off after stealing my laptop.
  5. The gang made off after taking the cash from the store.

Cụm động từ make off thường dùng để mô tả hành động bỏ trốn nhanh chóng, đặc biệt sau khi làm điều gì đó sai trái như trộm cắp. Mong rằng với bài viết này, các bạn đã hiểu rõ và luyện tập đúng để dễ dàng áp dụng trong các bài nói, viết, hoặc nghe hiểu tiếng Anh.

Xemt thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ