Keep on là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, các cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ này nhé!
Keep on là gì?
Keep on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó; không ngừng lại. Nó thường dùng để nhấn mạnh sự liên tục, dai dẳng của một hành động.

Ví dụ:
- He kept on talking even though no one was listening. (Anh ấy vẫn tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.)
- They kept on walking despite the rain. (Họ tiếp tục đi bộ bất chấp trời mưa.)
- If you keep on with that attitude, you’ll never make friends. (Nếu bạn cứ tiếp tục thái độ đó, bạn sẽ không bao giờ kết bạn được.)
Xem thêm: Head In The Clouds | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng
Keep on trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng của keep on trong cuộc sống hàng ngày như thế nào? Cùng Edmicro tìm hiểu qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Nghĩa: Tiếp tục làm việc gì đó (dù khó khăn)
Anna: I’m thinking about quitting piano lessons. It’s getting too hard. (Mình đang nghĩ đến việc bỏ học piano. Khó quá.)
Ben: Don’t give up! Just keep on practicing. You’ll get better with time. (Đừng bỏ cuộc! Cứ tiếp tục luyện tập đi. Cậu sẽ giỏi lên theo thời gian.)
Anna: You really think so? (Cậu nghĩ vậy thật à?)
Ben: Absolutely. Everyone struggles at first, but those who keep on trying succeed. (Chắc chắn rồi. Ai cũng gặp khó khăn lúc đầu, nhưng ai kiên trì thì sẽ thành công.)
- Đoạn hội thoại 2 – Nghĩa: Tiếp tục nói/dai dẳng
Tom: Ugh, my boss just keeps on complaining about every little thing. (Trời ơi, sếp tớ cứ càm ràm về mọi chuyện nhỏ nhặt.)
Sarah: Sounds exhausting. (Nghe mệt mỏi thật.)
Tom: It really is. He keeps on talking even when no one listens. (Đúng vậy. Ông ấy cứ nói hoài dù chẳng ai nghe.)
Sarah: Maybe you need a break. (Có lẽ cậu nên nghỉ ngơi chút đi.)
- Đoạn hội thoại 3 – Nghĩa: Tiếp tục theo đuổi điều gì đó
Lena: You’ve been working on that book for months! (Cậu đã viết cuốn sách đó mấy tháng rồi đấy!)
Jake: Yeah, I keep on writing even when I’m stuck. (Ừ, tớ vẫn cứ viết tiếp dù có lúc bị bí.)
Lena: That’s impressive. What keeps you motivated? (Thật đáng nể. Điều gì khiến cậu có động lực vậy?)
Jake: I just really believe in the story. (Tớ thật sự tin vào câu chuyện mình đang viết.)
Keep on đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Keep on:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Continue | Tiếp tục (trang trọng) | Please continue your work without interruption. (Xin hãy tiếp tục công việc không gián đoạn.) |
Persist | Kiên trì tiếp tục | She persisted despite all difficulties. (Cô ấy kiên trì bất chấp mọi khó khăn.) |
Carry on | Tiếp tục (thân mật) | Carry on with your story, I’m listening. (Tiếp tục câu chuyện đi, tôi đang nghe đây.) |
Go on | Tiếp tục | Go on, tell me what happened next. (Tiếp đi, kể tôi nghe chuyện gì xảy ra tiếp.) |
Proceed | Tiến hành tiếp | Proceed to the next step after completing this one. (Hãy tiến hành bước tiếp theo sau khi hoàn thành bước này.) |
Maintain | Duy trì | Maintain your current speed for best results. (Duy trì tốc độ hiện tại để đạt kết quả tốt nhất.) |
Persevere | Kiên trì bền bỉ | Persevere and you will succeed eventually. (Kiên trì bền bỉ rồi bạn sẽ thành công.) |
Stick with | Bám lấy, kiên trì | Stick with your plan and don’t give up. (Hãy bám lấy kế hoạch và đừng bỏ cuộc.) |
Press on | Tiếp tục với quyết tâm | We must press on despite the challenges. (Chúng ta phải tiếp tục bất chấp thử thách.) |
Xem thêm: Birds Of A Feather Flock Together | Giải Thích Ý Nghĩa Idiom Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với keep on:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Bỏ cuộc, từ bỏ | She gave up trying after several failed attempts. (Cô ấy đã bỏ cuộc sau vài lần thử thất bại.) |
Quit | Dừng lại, nghỉ | He quit smoking last year and feels much better now. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá năm ngoái và hiện tại cảm thấy khỏe hơn nhiều.) |
Stop | Dừng lại | Please stop talking and listen to the instructions. (Làm ơn ngừng nói chuyện và lắng nghe hướng dẫn.) |
Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ | They abandoned the project due to lack of funding. (Họ đã bỏ dự án vì thiếu vốn.) |
Pause | Tạm dừng | Let’s pause the movie and grab some snacks. (Hãy tạm dừng phim lại và đi lấy ít đồ ăn vặt.) |
Cease | Ngừng hẳn, chấm dứt | The company ceased operations after 20 years in business. (Công ty đã chấm dứt hoạt động sau 20 năm kinh doanh.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Keep on:
- Dù gặp khó khăn, tôi sẽ tiếp tục cố gắng.
- Hãy tiếp tục học hỏi để phát triển bản thân mỗi ngày.
- Anh ấy quyết định tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình bất chấp những lời chỉ trích.
- Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
- Dù có thất bại, chúng ta phải tiếp tục tiến lên.
- Cô ấy luôn khuyến khích tôi tiếp tục tập luyện để cải thiện kỹ năng.
- Hãy tiếp tục sáng tạo và đừng bao giờ từ bỏ ý tưởng của bạn.
- Chúng ta cần tiếp tục hợp tác để hoàn thành dự án này.
- Tôi sẽ tiếp tục đọc sách để mở rộng kiến thức của mình.
- Dù thời gian có khó khăn, hãy tiếp tục giữ vững niềm tin.
Đáp án:

Keep on là một cụm động từ đơn giản nhưng vô cùng hữu ích, mang ý nghĩa cốt lõi là tiếp tục thực hiện một hành động nào đó mà không ngừng lại. Nắm vững cách sử dụng “keep on” sẽ giúp bạn diễn đạt sự kiên trì, bền bỉ hoặc đơn giản là sự tiếp diễn của một sự việc trong tiếng Anh.
Xem thêm: