By the skin of one’s teeth là một thành ngữ được sử dụng để diễn tả một chiến thắng, một sự thoát hiểm, hay một thành công suýt soát. Bài viết này sẽ khám phá nguồn gốc, cũng như cách áp dụng thành ngữ này trong các tình huống thực tế.
By the skin of one’s teeth là gì?
By the skin of one’s teeth là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là thành công trong gang tấc, suýt soát, hoặc vừa đủ để tránh thất bại hay gặp nguy hiểm. Nó ám chỉ một chiến thắng hoặc thoát hiểm rất sát sao, chỉ trong một khoảnh khắc nhỏ.

Ví dụ:
- He passed the exam by the skin of his teeth. (Anh ấy đỗ kỳ thi trong gang tấc / suýt soát.)
- We won the game by the skin of our teeth in the last minute. (Chúng tôi thắng trận đấu trong gang tấc ở phút cuối cùng.)
- She escaped the accident by the skin of her teeth. (Cô ấy thoát khỏi vụ tai nạn suýt soát.)
- I got the last ticket to the concert by the skin of my teeth. (Tôi mua được tấm vé cuối cùng của buổi hòa nhạc vừa đủ.)
Nguồn gốc của cụm từ
Cụm từ “by the skin of one’s teeth” có nguồn gốc từ Kinh Thánh, cụ thể là từ Sách Job (Job 19:20), nơi Job nói rằng ông sống sót “by the skin of my teeth” (tạm dịch: “với da trên răng của tôi”). Câu này diễn tả sự sống sót trong tình huống rất mong manh, gần như không thể.

Cụm từ này đã tồn tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng để chỉ việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm một cách sát sao, chỉ vừa đủ để tránh thất bại. Hình ảnh của nó gợi lên cảm giác mỏng manh và dễ bị tổn thương, nhấn mạnh sự may mắn trong việc vượt qua thử thách.
Xem thêm: Break Off | Giải Thích Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
By the skin of one’s teeth trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng by the skin of one’s teeth idiom thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn 1: Thi trượt sát nút
Emma: How did your driving test go? (Bài thi lái xe của cậu thế nào?)
Liam: I passed, but just by the skin of my teeth! One more mistake and I would’ve failed. (Tớ đậu rồi, nhưng chỉ suýt soát thôi! Thêm một lỗi nữa là tớ trượt rồi.)
Emma: Wow, that was close. Congrats anyway! (Ồ, suýt thật đấy. Dù sao cũng chúc mừng nha!)
Liam: Thanks! I need to practice more before I hit the road alone. (Cảm ơn! Tớ cần luyện thêm trước khi tự lái xe ngoài đường.)
- Đoạn 2: Gần trễ chuyến bay
Anna: Did you make it to your flight? (Cậu bắt kịp chuyến bay chứ?)
Ben: Yeah, but by the skin of my teeth. They were already announcing final boarding when I got there. (Ừ, nhưng chỉ vừa kịp lúc thôi. Họ đang thông báo lên máy bay lần cuối khi tớ đến.)
Anna: You always cut it so close! (Cậu lúc nào cũng sát giờ thế!)
Ben: I know, I really need to start leaving earlier. (Biết rồi, tớ thật sự nên bắt đầu đi sớm hơn.)
- Đoạn 3: Vượt qua kỳ hạn công việc
Tom: Did you manage to submit the report on time? (Cậu nộp báo cáo đúng hạn chứ?)
Rachel: Yes, by the skin of my teeth! The deadline was 5 PM and I hit send at 4:59. (Có, suýt trễ luôn! Hạn là 5 giờ chiều mà tớ gửi lúc 4:59.)
Tom: That’s cutting it really close. (Căng thật đấy.)
Rachel: Tell me about it. My heart was racing the whole time. (Nói đúng đấy. Tớ hồi hộp muốn xỉu luôn.)
By the skin of one’s teeth đồng nghĩa
Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với By the skin of one’s teeth:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Just in time | Vừa kịp lúc | I arrived just in time for the meeting. (Tôi đến vừa kịp buổi họp.) |
By a hair’s breadth | Trong gang tấc, suýt soát | We avoided the crash by a hair’s breadth. (Chúng tôi suýt nữa thì bị tai nạn.) |
By a whisker | Suýt nữa, rất sát sao | He won the race by a whisker. (Anh ấy thắng cuộc đua trong gang tấc.) |
Narrowly | Suýt, sát nút | They narrowly escaped the fire. (Họ suýt chút nữa thì mắc kẹt trong đám cháy.) |
Close call / Close shave | Thoát hiểm trong gang tấc | That was a close call – we almost missed the flight! (Suýt chút nữa thì trễ chuyến bay.) |
Xem thêm: Keep On | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với by the skin of one’s teeth mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
With ease | Một cách dễ dàng | He passed the exam with ease. He didn’t even need to study much. (Cậu ấy vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Thậm chí không cần học nhiều.) |
In plenty of time | Dư giả thời gian, trước thời hạn khá lâu | We arrived at the airport in plenty of time, so we had a coffee before boarding. (Chúng tôi đến sân bay khá sớm, nên còn uống cà phê trước khi lên máy bay.) |
Comfortably | Thoải mái, dư dả | She comfortably won the race, finishing two minutes ahead of everyone else. (Cô ấy chiến thắng cuộc đua một cách thoải mái, về đích trước người khác hai phút.) |
By a wide margin | Với khoảng cách lớn, thắng áp đảo | The team won the game by a wide margin. (Đội đó thắng trận đấu với tỷ số cách biệt lớn.) |
Without a hitch | Trơn tru, không gặp trở ngại | The presentation went off without a hitch. (Bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ, không gặp trục trặc gì.) |
With flying colors | Với kết quả xuất sắc | She passed the final exam with flying colors. (Cô ấy vượt qua kỳ thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ by the skin of one’s teeth:
- Tôi đã vượt qua kỳ thi này chỉ trong gang tấc.
- Anh ấy thoát khỏi tai nạn chỉ một chút.
- Chúng ta đã hoàn thành dự án đúng hạn nhưng chỉ vừa kịp.
- Cô ấy đã giữ được công việc của mình chỉ nhờ một may mắn.
- Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu này chỉ vài giây cuối cùng.
- Tôi đã sống sót qua cơn bão này chỉ với một chút may mắn.
- Anh ấy đã trốn thoát khỏi tình huống nguy hiểm chỉ trong tích tắc.
- Chúng tôi đã tránh được thất bại chỉ bằng một quyết định đúng đắn.
- Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình chỉ nhờ vào sự cố gắng cuối cùng.
- Tôi đã kịp thời trở về nhà trước khi trời tối chỉ trong gang tấc.
Đáp án:

Thành ngữ “By the skin of one’s teeth” là một cách diễn đạt sống động và hiệu quả để mô tả những khoảnh khắc thành công hay thoát hiểm chỉ trong gang tấc. Hiểu và sử dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh.
Xem thêm: