Play Devil’s Advocate | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Play devil’s advocate là một thành ngữ tiếng Anh thú vị và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận. Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa, nguồn gốc lịch sử, cũng như mục đích và cách sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Play devil’s advocate là gì?

Play devil’s advocate là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đóng vai người biện hộ cho quan điểm trái ngược, ngay cả khi bản thân không tin vào quan điểm đó, chỉ để kích thích cuộc tranh luận, khám phá các khía cạnh khác của vấn đề, hoặc tìm ra điểm yếu trong một lập luận.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I’m going to play devil’s advocate for a moment: What if our new marketing strategy doesn’t work? (Tôi sẽ đóng vai người phản biện một lát: Điều gì sẽ xảy ra nếu chiến lược marketing mới của chúng ta không hiệu quả?)
  • Don’t take it personally, I’m just playing devil’s advocate to make sure we’ve thought of everything. (Đừng bận tâm, tôi chỉ đang đóng vai người phản biện để đảm bảo chúng ta đã suy nghĩ kỹ mọi thứ.)
  • She likes to play devil’s advocate in meetings to get people to think more deeply. (Cô ấy thích đưa ra ý kiến trái chiều trong các cuộc họp để khiến mọi người suy nghĩ sâu sắc hơn.)

Nguồn gốc của cụm từ 

Cụm từ “play devil’s advocate” có nguồn gốc từ một thực tiễn trong Giáo hội Công giáo. Cụ thể, vào thế kỷ 16, một vị linh mục được chỉ định để bảo vệ quan điểm phản đối trong quá trình phong thánh cho một cá nhân. Vai trò của linh mục này, được gọi là “advocatus diaboli” (người biện hộ cho quỷ), là để đặt ra những câu hỏi và nghi ngờ về những điều tốt đẹp trong cuộc sống của người được phong thánh, nhằm đảm bảo rằng quá trình điều tra là công bằng và toàn diện.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Theo thời gian, cụm từ này đã được chuyển sang sử dụng rộng rãi hơn, ám chỉ việc ai đó giả vờ phản đối một quan điểm hoặc ý kiến để kích thích thảo luận hoặc kiểm tra tính hợp lý của nó. Ngày nay, “play devil’s advocate” thường được sử dụng trong các cuộc họp, thảo luận nhóm và các tình huống khác khi cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Xem thêm: Break Into Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

Play devil’s advocate trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng cụm từ trên bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1 – Trong buổi họp nhóm

Anna: I think we should invest more in social media ads. (Mình nghĩ chúng ta nên đầu tư thêm vào quảng cáo mạng xã hội.)
Ben: Let me play devil’s advocate here – what if we’re targeting the wrong audience? (Để mình đóng vai phản biện một chút nhé – nếu chúng ta đang nhắm sai đối tượng thì sao?)
Anna: That’s a fair point. We should check the analytics again. (Cũng đúng đấy. Chúng ta nên xem lại dữ liệu phân tích.)
Ben: Exactly. I just want to make sure we consider all sides. (Chính xác. Mình chỉ muốn đảm bảo rằng chúng ta xem xét mọi khía cạnh.)

  • Đoạn 2 – Tranh luận trong lớp học

Teacher: So, do you all agree that technology is improving our lives? (Vậy mọi người có đồng ý rằng công nghệ đang cải thiện cuộc sống của chúng ta không?)
Lily: I do, mostly. (Em đồng ý, phần lớn là như vậy.)
Jake: I’ll play devil’s advocate – what about the people losing jobs to automation? (Em xin phép đóng vai phản biện – còn những người mất việc vì tự động hóa thì sao ạ?)
Teacher: That’s an excellent counterpoint, Jake. Let’s explore that angle. (Đó là một quan điểm phản biện tuyệt vời, Jake. Chúng ta hãy cùng khám phá khía cạnh đó.)

  • Đoạn 3 – Cuộc trò chuyện giữa bạn bè

Tom: I’m thinking about quitting my job to travel. (Mình đang định nghỉ việc để đi du lịch.)
Sarah: Sounds exciting, but can I play devil’s advocate for a second? (Nghe hấp dẫn đấy, nhưng mình có thể đóng vai phản biện một chút được không?)
Tom: Sure. (Được chứ.)
Sarah: What if it’s harder to find a job when you get back? (Nếu sau này khó kiếm việc trở lại thì sao?)
Tom: Hmm, good point. I’ll need to plan that carefully. (Ừm, đúng là nên suy nghĩ kỹ. Mình sẽ lên kế hoạch cẩn thận.)

Play devil’s advocate đồng nghĩa

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với Play devil’s advocate:

Play devil's advocate synonym
Play devil’s advocate synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Argue the opposite sideTranh luận phía đối lậpIn debates, I often argue the opposite side to understand different perspectives. (Trong tranh luận, tôi thường đứng về phía đối lập để hiểu các góc nhìn khác nhau.)
Take the contrary positionGiữ lập trường trái ngượcShe took the contrary position just to test our theory. (Cô ấy giữ lập trường trái ngược chỉ để kiểm tra lý thuyết của chúng tôi.)
Challenge the consensusThách thức ý kiến chungSomeone needs to challenge the consensus to avoid groupthink. (Ai đó cần thách thức ý kiến chung để tránh tư duy tập thể.)
Present counterargumentsĐưa luận điểm phản bácAlways present counterarguments to strengthen your case.(Luôn đưa ra luận điểm phản bác để củng cố lập luận của bạn.)

Xem thêm: Keep Away Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Từ trái nghĩa

Cụm từ trái nghĩa với play devil’s advocate là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Support wholeheartedlyỦng hộ hoàn toànI didn’t question her plan; I supported it wholeheartedly. (Tôi không phản đối kế hoạch của cô ấy; tôi hoàn toàn ủng hộ.)
Agree unconditionallyĐồng ý vô điều kiệnInstead of playing devil’s advocate, he agreed unconditionally with everything I said. (Thay vì phản biện, anh ấy đồng ý vô điều kiện với mọi điều tôi nói.)
Back without questionỦng hộ mà không nghi ngờShe backed her friend’s opinion without question during the meeting. (Cô ấy ủng hộ ý kiến của bạn mình trong cuộc họp mà không một chút nghi ngờ.)
Go along withĐồng tình, làm theoI didn’t want to argue, so I just went along with the plan. (Tôi không muốn tranh luận nên chỉ làm theo kế hoạch.)
Take someone’s sideĐứng về phía ai đóHe took her side in the debate instead of questioning her views. (Anh ấy đứng về phía cô ấy trong cuộc tranh luận thay vì đặt câu hỏi phản biện.)
Echo someone’s opinionNhắc lại, đồng tình với ý kiến của ai đóRather than challenge his ideas, she just echoed his opinion. (Thay vì thách thức ý tưởng của anh ta, cô ấy chỉ nhắc lại ý kiến của anh ấy.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Play devil’s advocate:

  1. Trong cuộc họp, tôi sẽ chơi trò biện hộ cho quỷ để kiểm tra ý tưởng của mọi người.
  2. Để thảo luận sâu hơn, anh ấy thường chơi trò biện hộ cho quỷ khi đưa ra các quan điểm trái ngược.
  3. Cô ấy quyết định chơi trò biện hộ cho quỷ để xem liệu kế hoạch có thực sự khả thi hay không.
  4. Khi bàn về vấn đề này, tôi sẽ chơi trò biện hộ cho quỷ để đảm bảo rằng mọi khía cạnh đều được xem xét.
  5. Anh ta thích chơi trò biện hộ cho quỷ để kích thích cuộc thảo luận sôi nổi hơn.
  6. Chúng ta nên chơi trò biện hộ cho quỷ trước khi quyết định về chiến lược này.
  7. Trong lớp học, giáo viên đôi khi chơi trò biện hộ cho quỷ để khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện.
  8. Cô ấy đã chơi trò biện hộ cho quỷ để thử nghiệm tính khả thi của ý tưởng mới.
  9. Tôi không đồng ý với bạn, nhưng tôi sẽ chơi trò biện hộ cho quỷ để hiểu quan điểm của bạn hơn.
  10. Để có cái nhìn toàn diện hơn, anh ấy thường chơi trò biện hộ cho quỷ trong các cuộc thảo luận.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết này của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa và bài tập ứng dụng với Play devil’s advocate. Hy vọng Edmicro đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ