Take The Plunge – Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Vận Dụng

Take the plunge là một cách diễn đạt sinh động trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chi tiết của cụm từ trên thông qua các ví dụ và bài tập vận dụng dễ hiểu..

Take the plunge là gì?

Cụm từ take the plunge có nghĩa là dám làm một điều gì đó táo bạo, đặc biệt là sau khi đã suy nghĩ, đắn đo trong khoảng thời gian dài.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After years of thinking about it, she finally took the plunge and opened her own bakery. (Sau nhiều năm suy nghĩ, cô ấy cuối cùng đã dám mạo hiểm mở tiệm bánh riêng.)
  • I’m nervous about quitting my job, but I think it’s time to take the plunge. (Tôi lo lắng về việc nghỉ việc, nhưng tôi nghĩ đã đến lúc phải liều một phen.)
  • They’ve been dating for five years, and now they’re ready to take the plunge and get married. (Họ đã hẹn hò 5 năm và giờ đã sẵn sàng kết hôn.)

Xem thêm: Keep On | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Take the plunge trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng của cụm từ trên bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1: Chuyển việc

Alex: I’ve been thinking about quitting my job and starting my own business. (Tớ đang nghĩ đến việc nghỉ việc và tự kinh doanh.)
Sophie: That’s a big decision. Are you ready? (Quyết định lớn đấy. Cậu đã sẵn sàng chưa?)
Alex: I think so. I’ve saved up enough money and planned everything. It’s time to take the plunge. (Tớ nghĩ là rồi. Tớ đã tiết kiệm đủ tiền và lên kế hoạch kỹ càng. Đến lúc phải liều một phen rồi.)
Sophie: Then go for it! I believe in you. (Vậy thì làm đi! Tớ tin vào cậu mà.)

  • Đoạn 2: Cầu hôn

David: I’ve been dating Emily for five years now. (Tớ và Emily hẹn hò đã 5 năm rồi.)
Mark: Wow, that’s a long time. Are you thinking of proposing? (Ôi, lâu ghê. Cậu định cầu hôn à?)
David: Yeah… I bought the ring. I’m going to take the plunge this weekend. (Ừ… Tớ đã mua nhẫn rồi. Cuối tuần này tớ sẽ liều mình cầu hôn cô ấy.)
Mark: That’s amazing! I’m so happy for you. (Tuyệt quá! Tớ mừng cho cậu thật đấy.)

  • Đoạn 3: Du học

Lena: I just got accepted to a university in Canada. (Tớ vừa được nhận vào một trường đại học ở Canada.)
Rachel: That’s awesome! Are you going? (Tuyệt quá! Cậu sẽ đi chứ?)
Lena: I’m nervous, but I’ve decided to take the plunge and go. (Tớ hơi lo, nhưng tớ đã quyết định liều một phen và đi rồi.)
Rachel: You’ll do great. It’s a life-changing experience! (Cậu sẽ làm tốt mà. Đây là một trải nghiệm sẽ thay đổi cả cuộc đời đó!)

Take the plunge đồng nghĩa

Để tăng vốn từ vựng, các bạn nên tham khảo thêm các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế take the plunge trong những ngữ cảnh tương tự.

Take the plunge synonym
Take the plunge synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Go for itQuyết định làm điều gì đó mà không ngần ngạiI’ve been thinking about applying. I think I’ll just go for it. (Tôi đang nghĩ đến việc nộp đơn. Tôi nghĩ tôi sẽ làm thôi.)
Take a riskChấp nhận rủi ro để đạt được điều gì đóHe took a risk and started his own company. (Anh ấy đã chấp nhận rủi ro và thành lập công ty riêng của mình.)
Jump inLao vào làm một điều gì đó một cách dứt khoátShe decided to jump in and invest in the project. (Cô quyết định tham gia và đầu tư vào dự án.)
CommitCam kết làm một điều gì đó nghiêm túcHe finally committed to moving abroad. (Cuối cùng anh ấy cũng quyết tâm ra nước ngoài.)

Xem thêm: Get Across Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với take the plunge giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Hold backChần chừ, không dám tiến lên She wanted to tell the truth, but fear made her hold back. (Cô ấy muốn nói ra sự thật, nhưng nỗi sợ khiến cô chần chừ.)
Chicken outRút lui vì sợ, nhát ganHe was going to try skydiving but chickened out at the last minute. (Anh ấy định thử nhảy dù nhưng lại rút lui vào phút chót vì sợ.)
Play it safeChơi an toàn, tránh rủi roInstead of investing in a startup, he decided to play it safe and put his money in a savings account. (Thay vì đầu tư vào công ty khởi nghiệp, anh ấy chọn cách an toàn và gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.)
Back outRút lui khỏi một cam kết hay kế hoạchShe agreed to join the trip but backed out the night before. (Cô ấy đã đồng ý tham gia chuyến đi nhưng lại rút lui vào đêm trước đó.)
Hesitate Do dự, lưỡng lựHe hesitated before answering the difficult question. (Anh ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi khó.)
Put offTrì hoãn, để sauI keep putting off applying for that scholarship. I’m afraid I won’t get it. (Tôi cứ trì hoãn nộp đơn xin học bổng đó. Tôi sợ mình sẽ không được nhận.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm từ take the plunge để giữ nguyên ý nghĩa.

  1. He finally decided to start his own business.
  2. After a long hesitation, she agreed to marry him.
  3. I was scared, but I signed the contract anyway.
  4. They decided to move to a new country despite the risks.
  5. We weren’t sure about buying the house, but we did it.

Đáp án:

  1. He finally took the plunge and started his own business.
  2. After a long hesitation, she took the plunge and agreed to marry him.
  3. I was scared, but I took the plunge and signed the contract.
  4. They took the plunge and moved to a new country.
  5. We took the plunge and bought the house.

Cụm từ take the plunge sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn, đặc biệt khi nói về những bước ngoặt trong cuộc sống.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ