Break Off | Giải Thích Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

Break off là một trong những cụm động từ đa nghĩa và được sử dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh. Vậy, ý nghĩa chính xác của “break off” là gì và làm thế nào để phân biệt các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của nó? Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa chi tiết của cụm từ này.

Break off là gì?

Break off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của nó:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Chấm dứt, cắt đứt (một mối quan hệ, một thỏa thuận, một cuộc nói chuyện)– They decided to break off their engagement. (Họ quyết định không đính hôn nữa.)
– The two countries broke off diplomatic relations. (Hai nước đã cắt đứt quan hệ ngoại giao.)
– He had to break off his conversation to answer the phone. (Anh ấy phải ngừng đột ngột cuộc nói chuyện để nghe điện thoại.)
Làm vỡ, gãy ra, tách rời một phần– The child accidentally broke off a piece of the statue. (Đứa trẻ vô tình làm gãy một mảnh của bức tượng.)
– A large branch broke off the tree during the storm. (Một cành cây lớn đã gãy rời khỏi cây trong cơn bão.)
– The old key broke off in the lock. (Cái chìa khóa cũ đã bị gãy trong ổ khóa.)
Tách ra, rời khỏi (một nhóm, một đội)– A small group of climbers broke off from the main expedition. (Một nhóm nhỏ những người leo núi đã tách ra khỏi đoàn thám hiểm chính.)
– He decided to break off from the team to pursue his own project. (Anh ấy quyết định tách ra khỏi đội để theo đuổi dự án riêng của mình.)

Xem thêm: Keep Away Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Break off trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng phrasal verb break off thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1 – Nghĩa: Chấm dứt, cắt đứt (mối quan hệ, cuộc đàm phán, liên hệ…)

Emma: Did you hear about Jane and Mark? (Cậu nghe tin về Jane và Mark chưa?)
Liam: No, what happened? (Chưa, có chuyện gì vậy?)
Emma: They decided to break off their engagement. (Họ đã quyết định hủy hôn rồi.)
Liam: Really? I thought they were doing great together. (Thật sao? Tớ tưởng họ rất hợp nhau mà.)
Emma: Me too, but apparently things weren’t working out. (Tớ cũng nghĩ thế, nhưng hình như mọi chuyện không suôn sẻ lắm.)

  • Đoạn 2 – Nghĩa: Làm vỡ, gãy ra, tách rời một phần

Ben: Be careful with that statue, it’s really fragile. (Cẩn thận với bức tượng đó nhé, nó dễ vỡ lắm.)
Olivia: Oh no! I think I accidentally broke off one of the fingers. (Ôi không! Hình như tớ lỡ làm gãy một ngón tay rồi.)
Ben: It’s okay, we can glue it back. (Không sao đâu, mình có thể dán lại mà.)
Olivia: I’m so sorry. I didn’t mean to! (Tớ xin lỗi nhiều, tớ không cố ý!)

  • Đoạn 3 – Nghĩa: Tách ra, rời khỏi (một nhóm, đội, hoặc dòng người)

Tour guide: Everyone, please stay in a group while we walk through the forest. (Mọi người hãy đi theo nhóm khi chúng ta đi qua khu rừng nhé.)
Nina: Wait, where’s Kevin? (Khoan đã, Kevin đâu rồi?)
Alex: He broke off from the group to take pictures. (Cậu ấy tách khỏi nhóm để chụp ảnh rồi.)
Tour guide: Oh no, we need to go get him before he gets lost. (Ôi không, chúng ta phải đi tìm cậu ấy trước khi cậu ấy bị lạc.)

Break off đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Break off:

Break off synonyms
Break off synonyms
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
TerminateKết thúc chính thứcThe company terminated the contract early. (Công ty chấm dứt hợp đồng sớm.)
DiscontinueNgừng tiếp tụcThe product line was discontinued last year. (Dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất năm ngoái.)
CeaseNgừng hoàn toànCease all operations immediately! (Ngừng ngay mọi hoạt động!)
SuspendTạm dừngThey suspended the project due to budget cuts. (Họ tạm dừng dự án do cắt giảm ngân sách.)
HaltDừng lại đột ngộtProduction halted because of the power outage. (Sản xuất dừng lại do mất điện.)
SeverCắt đứt hoàn toànShe severed ties with her business partner. (Cô ấy cắt đứt quan hệ với đối tác kinh doanh.)
Call offHủy bỏThey called off the wedding at the last minute. (Họ hủy đám cưới vào phút chót.)
AbortHủy bỏ giữa chừngThe mission was aborted due to bad weather. (Nhiệm vụ bị hủy do thời tiết xấu.)
Put an end toChấm dứtThe new policy put an end to the controversy. (Chính sách mới chấm dứt tranh cãi.)

Xem thêm: Head In The Clouds | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với break off:

  • Nghĩa: Chấm dứt, cắt đứt (mối quan hệ, đàm phán…)
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Continue tiếp tụcDespite the argument, they decided to continue their relationship. (Mặc dù có tranh cãi, họ quyết định tiếp tục mối quan hệ.)
Resume nối lại, tiếp tục sau khi bị gián đoạnThe negotiations were paused but will resume next week. (Cuộc đàm phán bị tạm ngưng nhưng sẽ được nối lại vào tuần tới.)
  • Nghĩa: Làm vỡ, gãy ra
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Attach gắn vàoYou need to attach the handle properly so it doesn’t fall off. (Bạn cần gắn tay cầm đúng cách để nó không bị rơi ra.)
Mend sửa chữa, hàn gắnI managed to mend the broken part of the statue. (Tôi đã sửa được phần bị gãy của bức tượng.)
  • Nghĩa: Tách ra, rời khỏi nhóm
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Rejoin quay lại, gia nhập lạiHe broke off from the group but rejoined us after a few minutes. (Anh ấy tách khỏi nhóm nhưng đã quay lại sau vài phút.)
Stick withbám theo, đi cùngPlease stick with the group while we tour the museum. (Làm ơn hãy đi cùng nhóm khi chúng ta tham quan bảo tàng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Break off:

  1. Tôi đã phải ngừng cuộc trò chuyện khi có một cuộc gọi đến.
  2. Khi anh ấy cảm thấy không thoải mái, anh đã quyết định dừng cuộc thảo luận.
  3. Cô ấy đã phá vỡ mối quan hệ với bạn trai vì những lý do cá nhân.
  4. Cuộc họp đã phải dừng lại vì một sự cố kỹ thuật.
  5. Họ đã ngừng hợp tác khi không còn cùng mục tiêu.
  6. Tôi thường dừng lại khi nói chuyện về những chủ đề nhạy cảm.
  7. Anh ấy đã ngắt cuộc đối thoại để tránh xung đột.
  8. Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.
  9. Cô ấy đã dừng cuộc gọi khi nhận ra mình đã sai.
  10. Họ quyết định rời khỏi dự án khi không đạt được sự đồng thuận.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Break off là một cụm động từ đa năng với nhiều ý nghĩa quan trọng, từ việc chấm dứt các mối quan hệ, làm gãy một vật thể, cho đến việc tách rời khỏi một nhóm lớn hơn. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa khác nhau và biết cách áp dụng chúng vào từng ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để sử dụng “break off” một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ