Get across là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa và các cách dùng phổ biến nhất để bạn có thể tự tin sử dụng “get across” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Get across nghĩa là gì?
Get across là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là liên quan đến việc truyền tải thông tin hoặc di chuyển từ phía này sang phía khác.
Dưới đây là các nghĩa phổ biến của get across:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Truyền đạt, truyền tải, làm cho ai đó hiểu (một ý tưởng, thông điệp, quan điểm) | – It was hard to get my point across to the audience. (Thật khó để truyền đạt ý của tôi cho khán giả hiểu.) – She used a lot of examples to get her message across. (Cô ấy đã sử dụng rất nhiều ví dụ để truyền tải thông điệp của mình.) – Did you get across what you wanted to say? (Bạn đã truyền đạt được điều bạn muốn nói chưa?) |
Đi qua, vượt qua (một địa điểm, con đường, chướng ngại vật) | – How do we get across this river? (Chúng ta làm sao để vượt qua con sông này?) – We managed to get across the border safely. (Chúng tôi đã xoay sở để đi qua biên giới một cách an toàn.) |
Làm cho ai đó chấp nhận (một ý tưởng, một kế hoạch) | – It’s going to be difficult to get this new policy across to the staff. (Sẽ rất khó để khiến chính sách mới này được nhân viên chấp nhận.) – I need to get my idea across to my boss so that she will approve the project. (Tôi cần làm cho sếp của mình chấp nhận ý tưởng của tôi để bà ấy phê duyệt dự án.) |
Xem thêm: Birds Of A Feather Flock Together | Giải Thích Ý Nghĩa Idiom Cùng Edmicro
Get across trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ trên nhé!
- Hội thoại 1: Truyền đạt, làm ai đó hiểu được
Anna: I’ve been trying to explain the new policy to the staff all morning. (Tôi đã cố giải thích chính sách mới cho nhân viên cả sáng nay.)
Mark: Yeah? How’s that going? (Vậy à? Tiến triển sao rồi?)
Anna: Not great. I just can’t seem to get across the importance of the changes. (Không ổn lắm. Tôi cứ không thể truyền tải được tầm quan trọng của những thay đổi.)
Mark: Maybe try using simpler language or examples. (Có lẽ bạn nên dùng ngôn ngữ đơn giản hơn hoặc ví dụ minh họa.)
- Hội thoại 2: Đi qua, vượt qua
Tom: How did you get across the river without a boat? (Cậu đã vượt qua con sông đó mà không có thuyền bằng cách nào vậy?)
Lily: There was a narrow bridge hidden behind the trees. (Có một cây cầu hẹp ẩn sau hàng cây.)
Tom: Seriously? I walked for miles trying to find a way. (Thật đấy à? Tớ đã đi cả mấy dặm để tìm đường qua.)
Lily: Next time, follow me! (Lần sau nhớ đi theo tớ nhé!)
- Hội thoại 3: Làm ai đó chấp nhận, đồng tình
James: I think we need to take a different marketing approach. (Tớ nghĩ chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận marketing.)
Rachel: Agreed, but how will we get that across to the board? (Đồng ý, nhưng làm sao khiến ban lãnh đạo chấp nhận điều đó?)
James: We’ll need solid data and a persuasive presentation. (Chúng ta cần dữ liệu vững chắc và một bài thuyết trình thuyết phục.)
Rachel: Then let’s start working on it now. (Vậy bắt tay vào làm ngay thôi.)
Những từ đồng nghĩa với Get across
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Get across:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Communicate | Giao tiếp hiệu quả | She knows how to communicate complex ideas simply. (Cô ấy biết cách truyền đạt ý tưởng phức tạp một cách đơn giản.) |
Convey | Chuyển tải thông điệp | The image conveys a powerful message about poverty. (Bức ảnh chuyển tải thông điệp mạnh mẽ về nghèo đói.) |
Express | Diễn đạt ý kiến | He expressed his concerns clearly in the email. (Anh ấy diễn đạt mối quan ngại rõ ràng trong email.) |
Articulate | Diễn đạt trôi chảy | The professor articulated the theory perfectly. (Giáo sư diễn giải lý thuyết một cách hoàn hảo.) |
Transmit | Truyền tải thông tin | The document transmits important safety guidelines. (Tài liệu truyền tải các hướng dẫn an toàn quan trọng.) |
Impart | Truyền đạt kiến thức | Teachers impart knowledge to their students. (Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.) |
Xem thêm: Play Devil’s Advocate | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ/cụm từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Get across:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fail to convey | Không truyền đạt được | She failed to convey her ideas during the meeting. (Cô ấy đã không thể truyền đạt được ý tưởng của mình trong cuộc họp.) |
Miscommunicate | Truyền đạt sai | We miscommunicated the schedule, so half the team arrived late. (Chúng tôi truyền đạt sai lịch trình nên một nửa đội đến muộn.) |
Be misunderstood | Bị hiểu sai | His words were misunderstood and caused a lot of confusion. (Lời nói của anh ấy bị hiểu sai và gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.) |
Get stuck | Bị kẹt lại (không vượt qua được) | The truck got stuck in the mud and couldn’t get across the field. (Chiếc xe tải bị kẹt trong bùn và không thể vượt qua cánh đồng.) |
Be ignored | Bị phớt lờ | His warnings were ignored by the team. (Những lời cảnh báo của anh ấy bị cả nhóm phớt lờ.) |
Confuse | Làm rối trí, gây nhầm lẫn | Instead of clarifying things, his explanation just confused everyone. (Thay vì làm rõ mọi chuyện, lời giải thích của anh ta chỉ khiến mọi người rối hơn.) |
Bài tập ứng dụng get across là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh bằng cụm từ Get across:
- Tôi đã cố gắng truyền đạt ý tưởng của mình.
- Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình rất rõ ràng.
- Chúng ta cần truyền đạt thông điệp này một cách hiệu quả.
- Anh ấy đã gặp khó khăn để giải thích quan điểm của mình.
- Tôi muốn đảm bảo rằng bạn hiểu thông tin này.
- Đôi khi, ngôn ngữ cơ thể giúp truyền đạt ý nghĩa tốt hơn.
- Chúng ta nên tìm cách để làm rõ vấn đề này.
- Cô ấy đã sử dụng ví dụ để giúp mọi người hiểu.
- Tôi cần phải giải thích lại để mọi người nắm rõ.
- Để thành công, bạn phải truyền đạt tầm nhìn của mình.
Đáp án:
- I tried to get my idea across.
- She managed to get her feelings across very clearly.
- We need to get this message across effectively.
- He had trouble getting his point across.
- I want to make sure I get this information across to you.
- Sometimes, body language helps get the meaning across better.
- We should find a way to get this issue across clearly.
- She used examples to help get her ideas across.
- I need to explain it again to get it across to everyone.
- To succeed, you must get your vision across.
Get across là gì đã được làm rõ trong bài viết này. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa của get across và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình.
Xem thêm: