Mệnh Đề Tính Từ: Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Mệnh đề tính từ là một trong những phần kiến thức quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Vì vậy, trong bài viết này, Edmicro sẽ đưa ra cho các bạn kiến thức cơ bản và bài tập thực hành của mệnh đề tính từ nhé!

Mệnh đề tính từ là gì?

Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ) là một loại mệnh đề phụ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Mệnh đề tính từ thường được đặt ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, và được giới thiệu bởi các đại từ quan hệ như who, which, that, whom, whose, where, when, why, how, v.v.

Ví dụ:

  • The book that I am reading is my favorite. (Cuốn sách tôi đang đọc là cuốn sách yêu thích của tôi.)
  • The girl who lives next door is my best friend. (Cô gái sống ở nhà bên là bạn thân nhất của tôi.)
Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ là gì?

Cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề tính từ

Cấu trúc:

[Danh từ/đại từ] + [đại từ quan hệ] + [mệnh đề tính từ]

Mệnh đề tính từ được sử dụng để:

  • Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Thay thế cho một tính từ hoặc một cụm từ có chức năng tương tự.
  • Liên kết hai câu lại với nhau.

XEM THÊM: Cấu Trúc Be Able To: Cách Dùng Và Cấu Trúc Thường Gặp

Các loại mệnh đề tính từ

Có hai loại mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ) chính:

 Hai loại mệnh đề tính từ chính
Hai loại mệnh đề tính từ chính

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, danh từ hoặc đại từ có thể không được hiểu rõ ràng.

Ví dụ:

  • The woman who is wearing a blue dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy xanh da trời là mẹ tôi.)
  • I don’t know anyone who can sing well (Tôi không biết ai mà có thể hát hay.)
  • The house where I was born is still standing. (Ngôi nhà nơi tôi sinh ra vẫn còn đó.)

Mệnh đề quan hạn định:

Mệnh đề quan hạn định được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, nhưng không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ đó.

Ví dụ:

  • The house that I bought last year is very big. (Ngôi nhà tôi mua năm ngoái rất rộng.)
  • The car which was parked in front of the house belonged to my friend. (Chiếc xe đỗ trước nhà là của bạn tôi.)

Ngoài cách phân loại trên, mệnh đề quan hệ còn có thể được phân loại theo vị trí của nó trong câu:

  • Đầu câu: Which way did he go? (Anh ấy đã đi theo hướng nào?)
  • Giữa câu: The man, who was wearing a hat, was my uncle. (Người đàn ông đội mũ là chú tôi.)
  • Cuối câu: I saw a woman who was crying. (Tôi nhìn thấy một người phụ nữ đang khóc.)

Cách sử dụng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong mệnh đề tính từ

Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bởi đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chức năng của từng loại nhé!

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệChức năngVí dụ
WhoChỉ ngườiDùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ chỉ người đúng trước trong câuWe need to meet the girl who saved our father yesterday(Chúng tôi cần gặp cô gái đã cứu cha chúng tôi ngày hôm qua)
WhomChỉ ngườiChỉ có thể thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề tính từThe boy whom she picked up from the school wasn’t her child.(Cậu bé mà cô ta đón ở trường không phải là con của cô ta)
WhichChỉ sự vật, sự việcDùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề tính từ để thay cho danh từ đứng trước trong câuI really like the restaurant which we went to last night.(Tôi rất thích nhà hàng mà chúng ta đã tới vào tối qua)
ThatChỉ người, sự vật, cự việcDùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho danh từ đứng trước trong câu.He told me to eat the cake that he made(Anh ấy bảo tôi ăn cái bánh mà anh ấy làm)
WhoseChỉ người hoặc vậtThay thế cho các tính từ sở hữuI met a boy whose mother is a teacher(Tôi gặp một cậu bé có mẹ là một cô giáo)

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệChức năngVí dụ
WhenBổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian trước đó và thay thế cho danh từ trong mệnh đề tính từI’ll never forget the day when we went on our first date(Tôi sẽ không bao giờ quên ngày đầu tiên chúng ta hẹn hò.)
WhereBổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn trước đó và thay thế cho danh từ trong mệnh đề tính từMe and my husband went to a restaurant where his favorite chef works(Tôi và chồng tôi đã đến nhà hàng nơi đầu bếp yêu thích của anh ấy làm việc.)
WhyBổ nghĩa cho danh từ chỉ lý do trước đó và thay thế cho danh từ trong mệnh đề tính từI’ll never know why he left
(Tôi sẽ chẳng bao giờ biết được lý do anh ấy rời đi.)

XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Mục Đích – Lý Thuyết Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Rút gọn mệnh đề tính từ

Các bạn có thể rút gọn mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ) theo các cách sau:

Sử dụng cụm phân từ:

Cụm phân từ là một cụm từ bao gồm một động từ ở dạng participle (V-ing hoặc V-ed) và các thành phần bổ nghĩa (tân ngữ, trạng từ, v.v.).

Có thể sử dụng cụm phân từ V-ing để rút gọn mệnh đề quan hệ chỉ thời gian, nguyên nhân, hoặc cách thức.

Ví dụ:

  • Câu gốc: The woman who is wearing a pink dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy hồng là mẹ tôi.)
  • Câu rút gọn: The woman wearing a pink dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy hồng là mẹ tôi.)

Sử dụng cụm phân từ V-ed

Có thể sử dụng cụm phân từ V-ed để rút gọn mệnh đề quan chỉ kết quả, trạng thái, hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Câu gốc: The house that was built in 1990 is still standing. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990 vẫn còn đó.)
  • Câu rút gọn: The house built in 1990 is still standing. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990 vẫn còn đó.)

Sử dụng danh từ hoặc đại từ

Có thể sử dụng danh từ hoặc đại từ để rút gọn mệnh đề quan chỉ sở hữu.

Ví dụ:

  • Câu gốc: The car which belongs to my friend is parked in front of the house. (Chiếc xe thuộc về bạn tôi đang đỗ trước nhà.)
  • Câu rút gọn: My friend’s car is parked in front of the house. (Chiếc xe của bạn tôi đang đỗ trước nhà.)

Sử dụng mệnh đề phụ

Có thể sử dụng mệnh đề phụ để rút gọn mệnh đề quan hệ trong một số trường hợp đặc biệt.

Ví dụ:

  • Câu gốc: The man who I met yesterday is my uncle. (Người đàn ông tôi gặp hôm qua là chú tôi.)
  • Câu rút gọn: I met my uncle yesterday. (Tôi đã gặp chú tôi hôm qua.)

Bài tập vận dụng

Sau khi điểm qua các lý thuyết quan trọng về mệnh đề tính từ, các bạn hãy làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học được nhé!

Bài tập:

Bài tập số 1
Bài tập số 1
Bài tập số 2
Bài tập số 2
Bài tập số 3
Bài tập số 3

Lời giải

Bài tập 1:

  1. Who
  2. Which
  3. Where
  4. Whose
  5. whose

Bài tập 2:

  1. The woman playing the guitar is my mother.
  2. The movie I am watching is very interesting.
  3. The house built in 1900 is still standing.
  4. The man injured in the accident is in the hospital.
  5. My friend’s car is parked in front of the house.

Bài tập 3:

  1. The man whom I went out with yesterday is my uncle.
  2. The book which I am reading is boring.
  3. The house I was born in is still standing.
  4. The girl whose sister is a doctor is a teacher.
  5. The car which belongs to my friend is parked in front of the house.

Hy vọng qua bài viết về mệnh đề tính từ mà Edmicro chia sẻ, các bạn đã có thể nắm được cách làm các bài tập thuộc chủ đề kiến thức này. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ