Money to burn là một thành ngữ khá thú vị trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng idiom này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Have money to burn nghĩa là gì?
Cụm từ “have money to burn” trong tiếng Anh có nghĩa là có nhiều tiền đến mức có thể tiêu xài một cách thoải mái, không cần phải lo lắng về tài chính. Nó thường được dùng để chỉ những người có tài chính dư dả và có thể chi tiêu cho những thứ không cần thiết.

Ví dụ:
- After receiving a substantial inheritance, Sarah found herself with money to burn, allowing her to indulge in luxury vacations around the world without a second thought. (Sau khi nhận được một tài sản thừa kế lớn, Sarah thấy mình có nhiều tiền để tiêu, cho phép cô tận hưởng những kỳ nghỉ sang trọng khắp thế giới mà không cần phải suy nghĩ lần thứ hai.)
- The tech entrepreneur, having successfully sold his startup for millions, now has money to burn, which he is using to fund various philanthropic projects and invest in innovative startups. (Người doanh nhân công nghệ, sau khi bán thành công công ty khởi nghiệp của mình với giá hàng triệu, hiện có nhiều tiền để tiêu, mà anh đang sử dụng để tài trợ cho nhiều dự án từ thiện và đầu tư vào các công ty khởi nghiệp sáng tạo.)
Nguồn gốc
Cụm từ “money to burn” xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, trong một thời kỳ mà sự giàu có và tiêu dùng xa xỉ đang gia tăng trong xã hội phương Tây. Thời điểm này, nhiều người bắt đầu có thu nhập cao hơn và khả năng chi tiêu cho những thứ không cần thiết, dẫn đến việc hình thành các cụm từ phản ánh lối sống này.

Câu thành ngữ này mang ý nghĩa hình ảnh, nơi “money” (tiền) được coi như một tài sản có thể “burn” (đốt cháy). Hình ảnh này gợi lên một cảm giác về sự phung phí, như thể tiền bạc không có giá trị và có thể tiêu xài một cách thoải mái. Điều này thể hiện một lối sống không lo lắng về tài chính.
Cụm từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng. Nó không chỉ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường mà còn trong văn học, âm nhạc và phim ảnh, thường để mô tả những nhân vật giàu có, sống xa hoa và không có mối bận tâm về tiền bạc.
Xem thêm: Shine Through | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Money to burn trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của money to burn nhé!
- Đoạn hội thoại 1: Mua sắm xa xỉ
Lily: Did you see Kevin’s new car? (Cậu thấy chiếc xe mới của Kevin chưa?)
Jake: Yeah, a brand-new Porsche! (Thấy rồi, một chiếc Porsche mới tinh luôn!)
Lily: He must have money to burn. (Chắc anh ấy có tiền tiêu không hết ấy.)
Jake: Seriously. That thing costs a fortune. (Thật đấy. Cái xe đó đắt kinh khủng.)
Lily: Meanwhile, I’m still taking the bus. (Trong khi tớ vẫn đi xe buýt.)
Jake: Same here. (Tớ cũng vậy thôi.)
- Đoạn hội thoại 2: Kỳ nghỉ sang chảnh
Anna: Sarah just booked a two-week vacation in the Maldives. (Sarah vừa đặt kỳ nghỉ hai tuần ở Maldives đó.)
Ben: Wow, she really has money to burn! (Wow, cô ấy đúng là có tiền tiêu xả láng rồi!)
Anna: Yeah, I wish I could afford that. (Ừ, ước gì mình có điều kiện như thế.)
Ben: Same. I’m lucky if I can afford a weekend getaway. (Mình thì may ra mới đủ tiền đi chơi cuối tuần thôi.)
Anna: Maybe one day… (Biết đâu một ngày nào đó…)
Ben: Fingers crossed. (Cầu mong vậy.)
- Đoạn hội thoại 3: Chi tiêu phung phí
Tom: James just bought the latest iPhone, a designer watch, and a drone. (James vừa mua iPhone mới, đồng hồ hàng hiệu và cả máy bay điều khiển.)
Mia: Again? He just did the same thing last month! (Lại nữa à? Tháng trước anh ta cũng mua cả đống rồi mà!)
Tom: He acts like he has money to burn. (Cứ như thể anh ta có tiền xài không hết vậy.)
Mia: Or maybe he’s just really bad at saving. (Hoặc là anh ta rất tệ trong việc tiết kiệm.)
Tom: Either way, that’s not sustainable. (Dù sao thì cách đó không thể kéo dài được.)
Mia: Nope, definitely not. (Ừ, chắc chắn là không rồi.)
Money to burn đồng nghĩa
Dưới đây là phần tỏng hợp một số cụm từ đồng nghĩa thông dụng nhất:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Loaded (informal) | Có rất nhiều tiền, giàu có | He’s absolutely loaded. He just bought a second yacht. (Anh ta rất giàu. Vừa mới mua du thuyền thứ hai.) |
Wealthy | Giàu có, sở hữu nhiều tài sản | The family is extremely wealthy, owning multiple businesses. (Gia đình đó rất giàu, sở hữu nhiều công ty.) |
Affluent | Giàu có, sống trong điều kiện sung túc | They live in an affluent neighborhood. (Họ sống ở một khu phố giàu có.) |
Rolling in money (informal) | Có rất nhiều tiền, dư dả | Ever since she won the lottery, she’s been rolling in money. (Từ khi trúng số, cô ấy sống dư dả.) |
Well-off | Khá giả, có điều kiện tài chính tốt | He comes from a well-off background. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình khá giả.) |
Flush with cash (informal) | Đang có nhiều tiền mặt, rủng rỉnh tiền | After getting his bonus, he was flush with cash. (Sau khi nhận thưởng, anh ấy rủng rỉnh tiền.) |
Rich | Giàu có (từ phổ biến nhất) | She’s rich enough to travel first class everywhere. (Cô ấy đủ giàu để đi hạng nhất ở mọi nơi.) |
Have deep pockets | Có nhiều tiền để chi tiêu | That tech company has deep pockets for innovation. (Công ty công nghệ đó có rất nhiều tiền để đầu tư sáng tạo.) |
Xem thêm: Take A Toll: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với money to burn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On a tight budget | Có ngân sách eo hẹp | We’re on a tight budget this month, so no eating out. (Tháng này chúng ta phải chi tiêu eo hẹp, nên không đi ăn ngoài nhé.) |
Strapped for cash | Thiếu tiền mặt | I’d love to go to the concert, but I’m strapped for cash right now. (Mình muốn đi xem hòa nhạc lắm, nhưng giờ đang kẹt tiền.) |
Penny-pinching | Tiết kiệm từng đồng | He’s always penny-pinching, even when it comes to coffee. (Anh ấy lúc nào cũng tiết kiệm, ngay cả khi mua cà phê.) |
Broke | Hết tiền, cháy túi | After paying rent and bills, I’m totally broke. (Sau khi trả tiền thuê nhà và các hóa đơn, tôi hết sạch tiền.) |
Live paycheck to paycheck | Sống nhờ lương từng kỳ, không dư | Many families are living paycheck to paycheck these days. (Nhiều gia đình hiện nay phải sống nhờ từng kỳ lương.) |
Frugal | Thanh đạm, tiết kiệm | She lives a frugal lifestyle and rarely spends money on luxuries. (Cô ấy sống rất tiết kiệm và hiếm khi tiêu tiền vào những thứ xa xỉ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: He just bought another luxury car. He must have __________.
A. deep thoughts | B. money to burn | C. cash flow | D. poor credit |
Câu 2: They live in an __________ area with big houses and private schools.
A. affluent | B. rural | C. modest | D. average |
Câu 3: Ever since the startup succeeded, the founders have been __________.
A. scraping by | B. short of cash | C. rolling in money | D. out of work |
Câu 4: She grew up in a __________ family and never had to worry about money.
A. broke | B. well-off | C. cheap | D. struggling |
Câu 5: That investor is known to have very __________ — he funds large-scale projects easily.
A. shallow minds | B. deep pockets | C. soft hearts | D. light wallets |
Câu 6: After getting his annual bonus, he was __________ and went shopping immediately.
A. loaded | B. borrowed | C. cautious | D. bankrupt |
Câu 7: You don’t need to be __________ to enjoy life — sometimes, simple things bring the most joy.
A. wealthy | B. tired | C. polite | D. talented |
Câu 8: If you’re __________ with cash, why not donate to a good cause?
A. strict | B. flush | C. shy | D. stingy |
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. C | 4. B |
5. B | 6. A | 7. A | 8. B |
Trên đây là tổng hợp phần kiến thức trọng tâm với cụm Money to burn. Hãy liên hệ ngay với Edmicro để biết thêm nhiều idiom hay khác nữa nhé!
Xem thêm: