Break Away From Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ

Break away from là gì? Đây là một cụm động từ tiếng Anh mang nhiều sắc thái ý nghĩa, tựu chung lại là hành động tách rời, thoát khỏi, hoặc đoạn tuyệt với một đối tượng nào đó. Vậy, cụ thể “break away from” được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng khám phá chi tiết ý nghĩa và cách dùng đa dạng của cụm động từ này.

Break away from là gì?

“Break away from” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa chính là tách ra, thoát ra, hoặc giải thoát khỏi một cái gì đó hoặc ai đó.

Break away from nghĩa là gì?
Break away from nghĩa là gì?

Nó có thể mang nhiều sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:

  • Tách ra về mặt vật lý: Rời khỏi một nhóm, một sự ràng buộc vật chất.
  • Thoát khỏi sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng: Không còn bị chi phối hoặc kiểm soát bởi ai đó hoặc điều gì đó.
  • Từ bỏ một thói quen, một hệ thống, hoặc một lối sống cũ: Thay đổi và đi theo một con đường mới.

Ví dụ:

  • The protesters tried to break away from the police. (Những người biểu tình cố gắng tách ra khỏi cảnh sát.)
  • He decided to break away from his old habits and start a healthier lifestyle. (Anh ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu một lối sống lành mạnh hơn.)
  • The small faction broke away from the main political party. (Nhóm nhỏ đã tách ra khỏi đảng chính trị lớn.)

Xem thêm: Tick Off: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Break away from trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Đoạn 1: Rời khỏi một nhóm

Anna: I heard you’re no longer in the marketing team. (Nghe nói bạn không còn trong nhóm marketing nữa à?)
Ben: Yeah, I decided to break away from the group to try something new. (Ừ, tôi quyết định rời khỏi nhóm để thử điều gì đó mới mẻ.)
Anna: That’s a big move! What will you do next? (Đó là một bước đi lớn đấy! Bạn sẽ làm gì tiếp theo?)
Ben: I’m joining a startup—totally different vibe. (Tôi sẽ tham gia một công ty khởi nghiệp – hoàn toàn khác biệt.)

  • Đoạn 2: Thoát khỏi lối sống cũ

Mia: You’ve changed so much this year! (Bạn đã thay đổi nhiều quá trong năm nay!)
Lena: I just needed to break away from my unhealthy lifestyle. (Mình chỉ cần thoát khỏi lối sống không lành mạnh thôi.)
Mia: You look happier and more confident now. (Giờ trông bạn hạnh phúc và tự tin hơn hẳn.)
Lena: Thanks, I finally feel like myself again. (Cảm ơn nhé, cuối cùng thì mình cũng thấy là chính mình trở lại rồi.)

  • Đoạn 3: Tách khỏi truyền thống

Jake: You’re not following the family business path? (Bạn không đi theo con đường kinh doanh của gia đình à?)
Nina: No, I want to break away from tradition and study music. (Không, mình muốn rời bỏ truyền thống và theo học âm nhạc.)
Jake: That’s brave. Your parents okay with it? (Gan đấy. Bố mẹ bạn có chấp nhận không?)
Nina: They were surprised, but they’re slowly coming around. (Họ ngạc nhiên, nhưng dần dần cũng hiểu ra.)

Break away from đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với Break away from là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Break away from synonym
Break away from synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Separate fromTách ra khỏiThe smaller group decided to separate from the main organization. (Nhóm nhỏ hơn quyết định tách ra khỏi tổ chức chính.)
LeaveRời bỏHe decided to leave his old job and start something new. (Anh ấy quyết định rời bỏ công việc cũ và bắt đầu một điều gì đó mới.)
Detach fromGỡ ra khỏi, tách rời khỏiShe tried to detach herself from the negative influences in her life. (Cô ấy cố gắng tách rời bản thân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.)
Escape fromTrốn thoát khỏiThe prisoners tried to escape from the high-security prison. (Những tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù an ninh cao.)
Part fromChia tay, rời xaIt was difficult for them to part from their family when they moved abroad. (Thật khó khăn cho họ để chia tay gia đình khi chuyển ra nước ngoài.)
Free yourself fromGiải phóng bản thân khỏiHe needed to free himself from his past mistakes. (Anh ấy cần giải phóng bản thân khỏi những sai lầm trong quá khứ.)

Xem thêm: Money To Burn: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Những phrasal verb với Break

Dưới đây là những phrasal verb đi với Break:

Những phrasal verb với Break
Những phrasal verb với Break
Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Break downHỏng hóc (máy móc), suy sụp (tinh thần), phân tích– The car broke down on the highway. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc.)She broke down in tears. (Cô ấy suy sụp bật khóc.)
– Let’s break down the problem into smaller parts. (Hãy phân tích vấn đề thành những phần nhỏ hơn.)
Break upChia tay, tan rã, kết thúc– They decided to break up after five years. (Họ quyết định chia tay sau năm năm.)
– The crowd started to break up. (Đám đông bắt đầu giải tán.)
– School breaks up next week. (Trường học nghỉ vào tuần tới.)
Break outBùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát (tù)– A fire broke out in the building. (Một đám cháy bùng phát trong tòa nhà.)
– The prisoners broke out of jail. (Những tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
Break inĐột nhậpSomeone tried to break in last night. (Ai đó đã cố gắng đột nhập vào tối qua.)
Break intoĐột nhập vào, bắt đầu (cười, hát…) bất ngờ– They broke into the abandoned house. (Họ đột nhập vào ngôi nhà bỏ hoang.)
– He suddenly broke into laughter. (Anh ấy đột nhiên bật cười.)
Break throughVượt qua (khó khăn, rào cản), đột phá– The company finally broke through the competition. (Công ty cuối cùng đã vượt qua sự cạnh tranh.)
– Scientists have made a significant breakthrough. (Các nhà khoa học đã có một bước đột phá quan trọng.)
Break offChấm dứt, ngừng lại– They decided to break off the engagement. (Họ quyết định hủy hôn.)
– He broke off in mid-sentence. (Anh ấy ngừng lại giữa câu.)
Break evenHòa vốnThe business managed to break even in its first year. (Doanh nghiệp đã xoay sở để hòa vốn trong năm đầu tiên.)
Break withTừ bỏ (truyền thống), đoạn tuyệt (ai đó)– He decided to break with tradition. (Anh ấy quyết định từ bỏ truyền thống.)
– She broke with her former colleagues. (Cô ấy đã đoạn tuyệt với những đồng nghiệp cũ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng break away from là gì?

Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Break away from:

  1. Anh ấy muốn thoát khỏi sự kiểm soát của gia đình.
  2. Nhóm nhỏ đã tách ra khỏi đảng chính để thành lập một đảng mới.
  3. Cô ấy cố gắng đoạn tuyệt với những thói quen xấu của mình.
  4. Vài vận động viên đã rời khỏi đội tuyển quốc gia trước Thế vận hội.
  5. Chúng ta cần phải thoát khỏi lối tư duy cũ kỹ để đổi mới.
  6. Tỉnh đó đã ly khai khỏi quốc gia sau cuộc nội chiến.
  7. Anh ta muốn đi theo con đường riêng của mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác.
  8. Các nhà nghiên cứu đang cố gắng tìm ra một phương pháp điều trị mới, khác biệt với những phương pháp hiện tại.
  9. Đã đến lúc bạn cần phải tách rời khỏi sự phụ thuộc vào bố mẹ.
  10. Ban nhạc đã trở nên nổi tiếng khi họ thử nghiệm một phong cách âm nhạc khác biệt, thoát khỏi những gì họ từng làm.

Đáp án:

  1. He wants to break away from his family’s control.
  2. The small group broke away from the main party to form a new one.
  3. She is trying to break away from her bad habits.
  4. Several athletes broke away from the national team before the Olympics.
  5. We need to break away from old ways of thinking to innovate.
  6. That province broke away from the nation after the civil war.
  7. He wants to break away from the influence of others and follow his own path.
  8. The researchers are trying to break away from current treatments to find a new method.
  9. It’s time you need to break away from your dependence on your parents.
  10. The band became famous when they broke away from what they used to do and experimented with a different music style.

Tóm lại, “break away from” là một cụm động từ linh hoạt, được sử dụng để diễn tả sự tách biệt, giải thoát khỏi nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ vật lý, xã hội đến những thói quen cá nhân. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa của Break away from là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ