Out of focus là cấu trúc được dùng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy ý nghĩa cụm từ này là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây.
Out of focus là gì?
Cụm từ “out of focus” trong tiếng Anh có nghĩa là một đối tượng hoặc hình ảnh không rõ nét, không sắc nét, hoặc không được tập trung đúng cách. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tình huống khác, chẳng hạn như khi một người không tập trung vào một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:
- During the crucial presentation, John realized that his slides were out of focus, making it difficult for the audience to grasp the key points he was trying to convey. (Trong buổi thuyết trình quan trọng, John nhận ra rằng các slide của mình bị mờ, khiến khán giả khó hiểu được những điểm chính mà anh đang cố gắng truyền đạt.)
- After a long day at work, Sarah felt her mind was out of focus, struggling to concentrate on the book she had been meaning to read for weeks. (Sau một ngày dài làm việc, Sarah cảm thấy tâm trí mình không tập trung, gặp khó khăn trong việc chú ý vào cuốn sách mà cô đã định đọc trong nhiều tuần qua.)
Xem thêm: Take A Toll: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Cụm từ “out of focus” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:
- Ngữ cảnh nhiếp ảnh: Trong nhiếp ảnh, “out of focus” thường chỉ hình ảnh mà không rõ nét do ống kính không được điều chỉnh đúng cách hoặc do chuyển động trong khi chụp ảnh. Điều này có thể làm giảm chất lượng của bức ảnh.
Ví dụ: The photograph of the sunset was beautiful, but unfortunately, the foreground was out of focus, distracting from the overall composition. (Bức ảnh về hoàng hôn rất đẹp, nhưng không may, phần phía trước bị mờ, làm mất đi sự hài hòa tổng thể.)
- Ngữ cảnh tâm lý: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một người không thể tập trung vào nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó. Điều này thường xảy ra khi người đó cảm thấy căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Ví dụ: After several sleepless nights, Mark found his thoughts were out of focus, making it hard for him to complete even the simplest tasks. (Sau nhiều đêm không ngủ, Mark nhận thấy suy nghĩ của mình không tập trung, khiến anh khó hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.)
- Ngữ cảnh học tập: Trong môi trường học tập, “out of focus” có thể chỉ ra rằng một học sinh không thể tập trung vào bài học hoặc tài liệu, dẫn đến việc tiếp thu kiến thức kém.
Ví dụ: During the lecture, several students appeared to be out of focus, scrolling through their phones instead of paying attention to the professor. (Trong buổi giảng, một số sinh viên dường như không tập trung, lướt qua điện thoại thay vì chú ý đến giáo sư.)
- Ngữ cảnh công việc: Trong môi trường làm việc, “out of focus” có thể được dùng để chỉ một nhân viên không tập trung vào nhiệm vụ chính, dẫn đến hiệu suất kém.
Ví dụ: The team’s performance suffered because several members were out of focus, prioritizing personal issues over project deadlines. (Hiệu suất của nhóm bị ảnh hưởng vì một số thành viên không tập trung, ưu tiên các vấn đề cá nhân hơn là thời hạn dự án.)
- Ngữ cảnh xã hội: Trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị, “out of focus” có thể mô tả một vấn đề hoặc chủ đề không được chú ý đúng mức, dẫn đến sự thiếu hiểu biết hoặc quan tâm từ cộng đồng.
Ví dụ: The important issue of climate change has often been out of focus in political debates, overshadowed by more immediate concerns. (Vấn đề quan trọng của biến đổi khí hậu thường bị lãng quên trong các cuộc tranh luận chính trị, bị che khuất bởi những mối quan tâm cấp bách hơn.)
Out of focus đồng nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp một số từ đồng nghĩa thông dụng nhất:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blurry | Mờ, không rõ nét (về hình ảnh hoặc cảm nhận) | The photo was blurry because the camera shook. (Bức ảnh bị mờ vì máy ảnh bị rung.) |
Hazy | Mờ ảo, không rõ ràng (có thể về hình ảnh, thời tiết hoặc ý tưởng) | I have only a hazy memory of that day. (Tôi chỉ nhớ lờ mờ về ngày hôm đó.) |
Fuzzy | Mờ, khó phân biệt chi tiết (về hình ảnh hoặc âm thanh) | The TV screen looked fuzzy after the storm. (Màn hình TV trông mờ sau cơn bão.) |
Unclear | Không rõ ràng, khó hiểu | His explanation was unclear and confusing. (Lời giải thích của anh ta không rõ ràng và khó hiểu.) |
Vague | Mơ hồ, không cụ thể (dùng cho ý kiến, trí nhớ, mô tả) | She gave a vague answer to the question. (Cô ấy đưa ra câu trả lời mơ hồ cho câu hỏi.) |
Xem thêm: Give Me A Heads Up | Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ out of focus mà Edmicro tổng hợp:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In focus | Rõ nét, được lấy nét | Make sure the subject is in focus before you take the photo. (Hãy chắc chắn rằng chủ thể được lấy nét trước khi bạn chụp ảnh.) |
Sharp | Sắc nét | The image is so sharp that you can see every tiny detail. (Hình ảnh sắc nét đến mức bạn có thể thấy mọi chi tiết nhỏ nhất.) |
Clear | Rõ ràng | Her handwriting is very clear and easy to read. (Chữ viết của cô ấy rất rõ ràng và dễ đọc.) |
Well-defined | Được định hình rõ ràng | The mountain’s edges are well-defined in this photo. (Các rìa núi được thể hiện rất rõ trong bức ảnh này.) |
Crisp | Rõ nét, trong trẻo (thường dùng cho hình ảnh, âm thanh, không khí) | The crisp image quality makes this camera perfect for professionals. (Chất lượng hình ảnh rõ nét khiến chiếc máy ảnh này hoàn hảo cho dân chuyên nghiệp.) |
Focused | Được tập trung, rõ nét (cũng dùng cho người/tinh thần) | She remained focused during the entire exam. (Cô ấy giữ được sự tập trung suốt kỳ thi.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: The picture turned out __________ because I forgot to adjust the lens.
A. focused | B. blurry | C. neat | D. bold |
Câu 2: Her memory of the accident is still very __________.
A. clear | B. vivid | C. vague | D. sharp |
Câu 3: I couldn’t read the sign — it was completely __________ from a distance.
A. out of focus | B. colorful | C. highlighted | D. transparent |
Câu 4: The fog made everything look __________ and surreal.
A. sharp | B. defined | C. hazy | D. bright |
Câu 5: The instructions were too __________ for the new employees to follow.
A. specific | B. detailed | C. unclear | D. simple |
Câu 6: Can you take that photo again? It’s a bit __________ around the edges.
A. fuzzy | B. glossy | C. balanced | D. outlined |
Câu 7: The camera didn’t focus properly, so the image came out __________.
A. crisp | B. accurate | C. out of focus | D. aligned |
Câu 8: His speech was __________ and didn’t give us any real information.
A. vague | B. strong | C. helpful | D. meaningful |
Đáp án:
1. B | 2. C | 3. A | 4. C |
5. C | 6. A | 7. C | 8. A |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về Out of focus. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về idiom này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: