Back in the day là một cụm từ gợi lên những ký ức về một thời đã qua, thường mang theo chút hoài niệm. Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách dùng thú vị của “back in the day” để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn về quá khứ.
Back in the day là gì?
Back in the day là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vào những ngày xưa, ngày trước, hoặc thời đó. Nó thường được dùng để nói về một khoảng thời gian trong quá khứ, thường là khi người nói còn trẻ hoặc khi mọi thứ khác biệt so với hiện tại.

Ví dụ:
- Back in the day, we used to play outside until it got dark. (Hồi đó, chúng tôi thường chơi bên ngoài cho đến khi trời tối.)
- Back in the day, this used to be all farmland. (Ngày trước, đây từng là toàn bộ đất nông nghiệp.)
Xem thêm: Give Me A Heads Up | Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết
Back in the day trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn 1: Hồi tưởng thời học sinh
Tom: Do you remember our high school cafeteria? (Cậu còn nhớ căng tin hồi cấp ba không?)
Jack: Yeah! Back in the day, we used to sit at the same table every lunch. (Nhớ chứ! Ngày xưa, tụi mình luôn ngồi cùng một bàn vào giờ ăn trưa.)
Tom: And trade snacks like it was a big deal! (Và đổi đồ ăn vặt như thể chuyện to tát lắm vậy!)
Jack: Those were the good old days. (Đúng là những ngày xưa tuyệt vời.)
- Đoạn 2: Công nghệ thay đổi
Sara: My nephew just got a new tablet. (Cháu trai mình vừa được tặng máy tính bảng mới.)
Emma: Wow, kids these days! Back in the day, we played outside all day. (Trẻ con bây giờ giỏi thật! Ngày xưa bọn mình chơi ngoài trời suốt ngày thôi.)
Sara: I know, right? No screens – just bikes and hide-and-seek. (Mình biết mà! Không màn hình gì hết – chỉ xe đạp với trò trốn tìm.)
Emma: Exactly. Childhood was so different. (Đúng rồi. Tuổi thơ hồi đó khác hẳn luôn.)
- Đoạn 3: Âm nhạc xưa
Liam: This song reminds me of my childhood. (Bài hát này làm mình nhớ thời thơ ấu.)
Olivia: Me too! Back in the day, we used to listen to it on the radio. (Mình cũng vậy! Ngày xưa tụi mình nghe nó trên radio mà.)
Liam: Yeah, and record it on cassette tapes! (Ừ, rồi còn ghi lại bằng băng cassette nữa!)
Olivia: Those were simpler times. (Đó đúng là những ngày đơn giản hơn.)
Back in the day đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Back in the day:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In the old days | Vào những ngày xưa | In the old days, things were much simpler. (Vào những ngày xưa, mọi thứ đơn giản hơn nhiều.) |
In the past | Trong quá khứ | In the past, people didn’t have the technology we have now. (Trong quá khứ, mọi người không có công nghệ như bây giờ.) |
Years ago | Nhiều năm trước | Years ago, this town was much smaller. (Nhiều năm trước, thị trấn này nhỏ hơn nhiều.) |
In former times | Vào thời trước | In former times, travel was more difficult. (Vào thời trước, việc đi lại khó khăn hơn.) |
In my youth | Thời trẻ của tôi | In my youth, I used to play a lot of sports. (Thời trẻ của tôi, tôi thường chơi rất nhiều môn thể thao.) |
In those days | Vào những ngày đó | In those days, music was often listened to on vinyl records. (Vào những ngày đó, nhạc thường được nghe trên đĩa than.) |
Way back when | Rất lâu về trước | Way back when, there were no computers. (Rất lâu về trước, không có máy tính.) |
Xem thêm: Tick Off: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Back in the day:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nowadays | Ngày nay | Nowadays, kids spend more time on their phones than playing outside. (Ngày nay, trẻ em dành nhiều thời gian trên điện thoại hơn là chơi ngoài trời.) |
At present | Hiện tại | At present, most people work from home instead of commuting. (Hiện tại, phần lớn mọi người làm việc tại nhà thay vì đi lại.) |
Currently | Hiện tại | Currently, I’m learning Spanish online through mobile apps. (Hiện tại, tôi đang học tiếng Tây Ban Nha qua ứng dụng trên điện thoại.) |
In the future | Trong tương lai | In the future, cars might be completely self-driving. (Trong tương lai, xe hơi có thể hoàn toàn tự lái.) |
These days | Dạo gần đây / hiện nay | These days, people prefer shopping online rather than going to the store. (Dạo gần đây, mọi người thích mua sắm trực tuyến hơn là đến cửa hàng.) |
From now on | Kể từ bây giờ / Từ giờ trở đi | From now on, I’ll focus more on my health and exercise regularly. (Từ giờ trở đi, tôi sẽ chú trọng hơn vào sức khỏe và tập thể dục đều đặn.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh sử dụng Back in the day:
- Ngày xưa, chúng tôi thường chơi ở công viên suốt cả ngày.
- Ngày xưa, điện thoại di động không phổ biến như bây giờ.
- Ngày xưa, tôi thường đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ.
- Ngày xưa, mọi người thường giao tiếp qua thư tay.
- Ngày xưa, chúng tôi không có Internet, nhưng vẫn vui vẻ.
- Ngày xưa, những bữa tiệc sinh nhật rất đơn giản nhưng ấm cúng.
- Ngày xưa, tôi thường đi bộ đến trường mỗi ngày.
- Ngày xưa, chúng tôi thường nghe nhạc qua đĩa than.
- Ngày xưa, mọi người thường tụ tập ở quán cà phê để trò chuyện.
- Ngày xưa, tôi có một chiếc xe đạp mà tôi rất yêu thích.
Đáp án:

Tóm lại, “back in the day” là một cách diễn đạt quen thuộc và ấm áp để nhắc về những khoảng thời gian đã qua. Sử dụng thành ngữ này không chỉ giúp bạn chia sẻ những kỷ niệm mà còn tạo ra sự kết nối với người nghe thông qua những hồi tưởng chung hoặc sự tò mò về quá khứ.
Xem thêm: