Shine through – một cụm động từ đầy sức gợi, không chỉ đơn thuần là ánh sáng xuyên qua, mà còn ẩn chứa ý nghĩa về sự nổi bật của những phẩm chất tốt đẹp hay sự vượt lên của tinh thần trước khó khăn. Bài viết này của Edmicro sẽ khám phá những tầng nghĩa phong phú của “shine through”, từ ánh sáng vật lý đến ánh sáng của tính cách và nghị lực.
Shine through là gì?
Shine through là một phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa chính là tỏa sáng qua, chiếu rọi qua, hoặc theo nghĩa bóng là thể hiện rõ ràng, bộc lộ ra.

Nghĩa đen: Ánh sáng xuyên qua một cái gì đó.
Ví dụ: The sun shone through the clouds. (Mặt trời chiếu rọi qua những đám mây.)
Nghĩa bóng:
Một phẩm chất tốt đẹp, một cảm xúc, hoặc một tài năng trở nên rõ ràng bất chấp những khó khăn hoặc che đậy.
Ví dụ:
- Her kindness really shone through during the crisis. (Sự tốt bụng của cô ấy thực sự thể hiện rõ ràng trong cơn khủng hoảng.)
- Despite his nervousness, his intelligence shone through in the interview. (Mặc dù lo lắng, sự thông minh của anh ấy đã bộc lộ ra trong buổi phỏng vấn.)
Xem thêm: Take Pride In | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Shine through trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn hội thoại 1: Về tài năng trong buổi biểu diễn
Emma: Did you see Olivia’s performance last night? (Cậu có xem phần trình diễn của Olivia tối qua không?)
Liam: Yes, I did. Her passion really shone through. (Có chứ. Niềm đam mê của cô ấy thực sự thể hiện rõ luôn.)
Emma: I know, right? You could feel it in every word she sang. (Đúng rồi! Cậu có thể cảm nhận được qua từng lời cô ấy hát.)
Liam: She was incredible. (Cô ấy thật tuyệt vời.)
Emma: She truly was born to be on stage. (Cô ấy thật sự sinh ra để đứng trên sân khấu.)
Liam: No doubt about that. (Không nghi ngờ gì luôn.)
- Đoạn hội thoại 2: Trong buổi phỏng vấn xin việc
Interviewer: What impressed me most was your leadership in the project. (Điều khiến tôi ấn tượng nhất là khả năng lãnh đạo của bạn trong dự án đó.)
Candidate: Thank you! I really gave it my all. (Cảm ơn anh/chị! Tôi đã cố gắng hết sức mình.)
Interviewer: Your dedication shone through in every detail. (Sự tận tâm của bạn thể hiện rất rõ qua từng chi tiết.)
Candidate: That means a lot to me. (Điều đó thật sự có ý nghĩa với tôi.)
Interviewer: We need someone like you on the team. (Chúng tôi cần một người như bạn trong đội ngũ.)
Candidate: I’d be honored to join. (Tôi sẽ rất vinh dự khi được tham gia.)
- Đoạn hội thoại 3: Khen ngợi tính cách của ai đó
Rachel: I love working with Tom. (Mình rất thích làm việc với Tom.)
Nina: Me too. His kindness always shines through, even on tough days. (Mình cũng vậy. Sự tử tế của anh ấy luôn thể hiện rõ, kể cả vào những ngày căng thẳng.)
Rachel: Exactly! He never loses his cool. (Chính xác! Anh ấy không bao giờ mất bình tĩnh cả.)
Nina: And he’s always there to help others. (Và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
Rachel: He’s such a great teammate. (Anh ấy đúng là một đồng đội tuyệt vời.)
Nina: We’re lucky to have him. (Mình thấy may mắn khi có anh ấy trong nhóm.)
Shine through đồng nghĩa
Dưới đây là những từ có ý nghĩa tương tự với Shine through:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be evident | Rõ ràng, hiển nhiên | Her kindness was evident in everything she did. (Sự tốt bụng của cô ấy hiển nhiên trong mọi việc cô ấy làm.) |
Be apparent | Rõ ràng, dễ thấy | His talent was apparent from a young age. (Tài năng của anh ấy rõ ràng từ khi còn trẻ.) |
Be obvious | Hiển nhiên, rõ ràng | It was obvious that she was happy. (Rõ ràng là cô ấy hạnh phúc.) |
Stand out | Nổi bật | Her confidence really stood out during the presentation. (Sự tự tin của cô ấy thực sự nổi bật trong buổi thuyết trình.) |
Prevail | Chiến thắng, vượt trội | Her determination helped her prevail over adversity. (Sự quyết tâm đã giúp cô ấy vượt qua nghịch cảnh.) |
Emerge | Nổi lên, hiện ra | His talent emerged despite the difficult circumstances. (Tài năng của anh ấy nổi lên bất chấp những hoàn cảnh khó khăn.) |
Show through | Lộ ra, thể hiện qua | Even though she was nervous, her passion showed through. (Mặc dù lo lắng, niềm đam mê của cô ấy vẫn thể hiện qua.) |
Gleam through | Chiếu sáng qua | A faint light gleamed through the crack in the door. (Một ánh sáng yếu ớt chiếu sáng qua khe cửa.) |
Filter through | Lọc qua, chiếu qua | Sunlight filtered through the leaves. (Ánh sáng mặt trời chiếu qua những tán lá.) |
Xem thêm: Alive And Kicking Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với shine through là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hide | Giấu đi | She tried to hide her disappointment, but I could still sense it. (Cô ấy cố giấu đi sự thất vọng, nhưng tôi vẫn cảm nhận được.) |
Conceal | Che giấu, che đậy | He concealed his emotions so well that no one knew how he really felt. (Anh ấy che giấu cảm xúc rất giỏi đến mức không ai biết anh thực sự cảm thấy thế nào.) |
Suppress | Kìm nén, ngăn chặn | She suppressed her laughter during the serious meeting. (Cô ấy kìm nén tiếng cười trong suốt cuộc họp nghiêm túc.) |
Fade away | Mờ nhạt dần, biến mất | His enthusiasm started to fade away after so many setbacks. (Sự nhiệt huyết của anh ấy bắt đầu mờ nhạt dần sau quá nhiều trở ngại.) |
Mask | Che đậy, che giấu (thường dùng về cảm xúc, sự thật) | He wore a smile to mask his sadness. (Anh ấy nở một nụ cười để che giấu nỗi buồn.) |
Be overlooked | Bị bỏ qua, không được chú ý đến | Her contributions were overlooked during the presentation. (Những đóng góp của cô ấy đã bị bỏ qua trong buổi thuyết trình.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch những câu dưới đây từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “shine through”:
- Dù gặp khó khăn, sự kiên nhẫn của cô ấy vẫn tỏa sáng.
- Khi nói chuyện, sự tự tin của anh ấy luôn tỏa sáng.
- Trong những lúc khó khăn, lòng tốt của bạn bè sẽ tỏa sáng.
- Tài năng của cô ấy thực sự tỏa sáng trong buổi biểu diễn.
- Dù bối cảnh khó khăn, sự sáng tạo của nhóm vẫn tỏa sáng.
- Những nỗ lực của họ cuối cùng cũng tỏa sáng.
- Tính cách vui vẻ của cô ấy luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.
- Những giá trị tốt đẹp của anh ấy tỏa sáng qua hành động của mình.
- Khi làm việc nhóm, sự hợp tác của mọi người sẽ tỏa sáng.
- Đam mê của họ với nghệ thuật thực sự tỏa sáng qua các tác phẩm.
Đáp án:

Tóm lại, “shine through” là một cụm động từ đa nghĩa, vừa diễn tả ánh sáng vật lý xuyên qua, vừa dùng để chỉ sự bộc lộ rõ ràng của những phẩm chất bên trong. Hiểu được cả hai khía cạnh này giúp bạn sử dụng “shine through” một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: