Tick off là gì? Cụm động từ này được dùng như thế nào? Đây là câu hỏi Edmicro nhận được từ rất nhiều bạn học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên.
Tick off là gì?
Tick off là một cụm động từ với nhiều nét nghĩa khác nhau:

- Đánh dấu: Sử dụng để chỉ việc đánh dấu một mục trong danh sách đã hoàn thành.
Ví dụ: After finishing my report, I ticked it off my to-do list. (Sau khi hoàn thành báo cáo của mình, tôi đã đánh dấu nó trong danh sách việc cần làm.
- Chọc tức: Dùng để diễn tả cảm giác tức giận hoặc khó chịu mà một người cảm thấy khi ai đó làm điều gì đó không vừa ý.
Ví dụ: His constant interruptions during the meeting really ticked me off. (Những lần anh ấy liên tục ngắt lời trong cuộc họp thật sự đã chọc tức tôi.)
Xem thêm: A Bag Of Bones | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Bảng dưới đây sẽ tóm tắt một số ngữ cảnh sử dụng cụm từ trong thực tế:
Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bực tức / làm ai khó chịu | Làm ai đó cáu / nổi giận | He ticks me off every time he interrupts me. (Anh ấy làm tôi bực mỗi khi cắt lời.) |
Mắng mỏ / khiển trách | Phê bình ai đó vì sai phạm | She ticked me off for forgetting the deadline. (Cô ấy đã mắng tôi vì quên hạn chót.) |
Đánh dấu hoàn thành (task/list) | Đánh dấu đã làm xong | I ticked off all the items on the shopping list. (Tôi đã đánh dấu xong hết danh sách mua sắm.) |
Ghi tên / điểm danh / liệt kê | Ghi tên hoặc liệt kê lần lượt | He ticked off each employee during the roll call. (Anh ấy đã điểm danh từng nhân viên.) |
Xem thêm: Shine Through | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Tick off synonym
Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ/Cụm đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Annoy | Gây bực mình, làm phiền ai đó (= tick off – nghĩa làm ai bực tức) | His constant questions really annoyed me. (Những câu hỏi liên tục của anh ấy khiến tôi phát bực.) |
Irritate | Làm ai đó khó chịu hoặc cáu gắt | Her tone of voice really irritated him. (Giọng điệu của cô ấy thực sự khiến anh ta khó chịu.) |
Anger | Làm ai đó tức giận | The unfair treatment angered the employees. (Sự đối xử bất công khiến nhân viên tức giận.) |
Upset | Làm ai đó buồn phiền hoặc khó chịu | That comment really upset her. (Lời bình luận đó thực sự khiến cô ấy buồn phiền.) |
Chew out (informal) | Mắng ai đó dữ dội (= tick off – nghĩa khiển trách) | The coach chewed out the team after their poor performance. (Huấn luyện viên đã mắng đội bóng sau màn trình diễn tệ.) |
Tell off (informal) | Mắng ai một cách thẳng thắn, thường là vì họ làm sai | She told him off for being rude. (Cô ấy mắng anh ta vì thô lỗ.) |
Reprimand | Khiển trách chính thức trong môi trường công việc, trường học,… | The employee was reprimanded for being late. (Nhân viên bị khiển trách vì đi trễ.) |
Scold | Trách mắng (thường với trẻ em hoặc người thân quen) | The mother scolded her son for breaking the vase. (Người mẹ đã mắng con vì làm vỡ bình hoa.) |
Check off | Đánh dấu hoàn thành một mục trong danh sách (= tick off – nghĩa checklist) | I checked off each item after I packed it. (Tôi đã đánh dấu từng món sau khi đóng gói.) |
Mark off | Đánh dấu là đã xong, đã hoàn thành | She marked off the completed tasks on the chart. (Cô ấy đã đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành trên biểu đồ.) |
Cross off | Gạch bỏ mục đã hoàn thành hoặc không còn cần thiết | He crossed off milk from the list since we already had some. (Anh ấy gạch sữa ra khỏi danh sách vì ta đã có sẵn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: His negative attitude really __________ the manager during the meeting.
A. annoyed | B. checked off | C. marked off | D. scolded |
Câu 2: I finally __________ the last item on my to-do list this morning.
A. told off | B. reprimanded | C. ticked off | D. angered |
Câu 3: The teacher __________ the student for talking during the test.
A. crossed off | B. irritated | C. ticked off | D. told off |
Câu 4: Can you please __________ the tasks you’ve already finished?
A. chew out | B. check off | C. upset | D. anger |
Câu 5: The boss __________ the entire team for missing the deadline.
A. scolded | B. annoyed | C. crossed off | D. marked off |
Câu 6: Her constant interruptions began to really __________ the speaker.
A. notify | B. tip off | C. irritate | D. mark off |
Câu 7: You shouldn’t __________ people in public; it’s disrespectful.
A. chew out | B. tick off | C. check off | D. cross off |
Câu 8: We need to __________ each name on the list as the guests arrive.
A. reprimand | B. cross off | C. mark off | D. anger |
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. D | 4. B |
5. A | 6. C | 7. A | 8. C |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về cụm động từ Tick off. Hãy theo dõi các bài viết khác của Edmicro để biết thêm nhiều cụm từ khác thú vị hơn nữa nhé!
Xem thêm: