Give me a heads up là gì? Đây hẳn là thắc mắc của không ít bạn học. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này trong bài viết dưới đây.
Give me a heads up là gì?
Cụm từ “give me a heads up” trong tiếng Anh có nghĩa là thông báo hoặc cảnh báo trước về một điều gì đó sắp xảy ra, thường là để chuẩn bị cho một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi mà việc nhận được thông tin trước có thể giúp người nhận sẵn sàng hơn.

Ví dụ:
- Could you give me a heads up before the meeting starts? I want to make sure I have all the necessary documents ready. (Bạn có thể thông báo cho tôi trước khi cuộc họp bắt đầu không? Tôi muốn đảm bảo rằng mình đã chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết.)
- I appreciate you giving me a heads up about the changes in the project timeline; it really helps me manage my woworkload. (Tôi rất cảm kích vì bạn đã thông báo cho tôi về những thay đổi trong thời gian dự án; điều đó thực sự giúp tôi quản lý khối lượng công việc của mình.)
Xem thêm: Take For A Ride Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Nguồn gốc cụm từ
Cụm từ “give me a heads up” có nguồn gốc từ ngôn ngữ thông tục của người Mỹ và bắt đầu xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20. Hình ảnh mà cụm từ này gợi lên là một người đang nâng cao đầu để nhìn thấy điều gì đó đang đến gần, như một cách để cảnh báo hoặc thông báo cho người khác về một tình huống sắp xảy ra.
Trong nhiều ngữ cảnh, việc “nâng cao đầu” không chỉ đơn thuần là một hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chuẩn bị và cảnh giác. Điều này nhấn mạnh rằng việc nhận được thông tin trước có thể giúp cá nhân sẵn sàng hơn cho những gì sắp tới, từ đó giảm thiểu rủi ro hoặc bất ngờ không mong muốn.
Ban đầu, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống quân sự hoặc thể thao, nơi mà việc thông báo trước có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho các chiến lược hoặc kế hoạch. Dần dần, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn trong cuộc sống hàng ngày, từ công việc cho đến các mối quan hệ cá nhân, trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hiện đại.
Câu hỏi Can you give me a heads up
Câu hỏi “Can you give me a heads up?” có nghĩa là “Bạn có thể thông báo cho tôi trước không?” hoặc “Bạn có thể cảnh báo tôi trước về điều gì đó không?” Câu hỏi này thường được sử dụng để yêu cầu thông tin trước về một sự kiện, thay đổi hoặc tình huống sắp xảy ra, giúp người hỏi có thời gian chuẩn bị hoặc điều chỉnh hành động của mình. Câu trả lời cho câu hỏi trên sẽ linh hoạt tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, bạn học có thể tham khảo một số trường hợp sau:

- Trường hợp 1: Thông báo về một cuộc họp
Ví dụ: Sure! The meeting is scheduled for next Monday at 10 AM. I’ll give you a heads up the day before. (Chắc chắn rồi! Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng. Tôi sẽ gửi cho bạn một lời nhắc vào ngày hôm trước.)
- Trường hợp 2: Cảnh báo về sự thay đổi trong dự án
Ví dụ: Of course! There will be some changes to the project timeline next week. I’ll give you a heads up. (Tất nhiên rồi! Sẽ có một số thay đổi trong thời gian dự án vào tuần tới. Tôi sẽ cập nhật cho bạn.)
- Trường hợp 3: Thông báo về sự kiện sắp diễn ra
Ví dụ: Absolutely! We have a team outing planned for Friday. I’ll give you a heads up about the details later this week. (Chắc chắn rồi! Chúng ta có một buổi đi chơi nhóm được lên kế hoạch vào thứ Sáu. Tôi sẽ nhắc bạn về các chi tiết sau trong tuần này.)
- Trường hợp 4: Cảnh báo về một vấn đề tiềm ẩn
Ví dụ: Yes, I’ll give you a heads up if I hear any news about the layoffs. It’s always better to be prepared. (Có, tôi sẽ thông báo cho bạn nếu tôi nghe thấy bất kỳ tin tức nào về việc sa thải. Luôn tốt hơn khi chuẩn bị trước.)
Xem thêm: A Bag Of Bones | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng
Give me a heads up đồng nghĩa
Một số cụm từ đồng nghĩa thông dụng:
Cụm đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Let me know | Cho tôi biết trước điều gì đó | Please let me know if there are any changes. (Làm ơn cho tôi biết nếu có thay đổi gì.) |
Warn me | Cảnh báo cho tôi (trước một điều xấu có thể xảy ra) | She warned me about the traffic. (Cô ấy đã cảnh báo tôi về tình trạng tắc đường.) |
Give me advance notice | Thông báo cho tôi trước một thời gian | They gave us advance notice before the inspection. (Họ đã báo trước cho chúng tôi về cuộc kiểm tra.) |
Tip me off (informal) | Báo tin, mật báo (thường là thông tin quan trọng, bí mật) | Someone tipped me off about the meeting being canceled. (Ai đó đã mật báo cho tôi rằng cuộc họp bị hủy.) |
Keep me informed | Giữ tôi được cập nhật về thông tin | Please keep me informed about any progress. (Làm ơn cập nhật cho tôi nếu có tiến triển gì.) |
Notify me | Thông báo cho tôi một cách chính thức | The school will notify me if there’s a schedule change. (Nhà trường sẽ thông báo nếu có thay đổi lịch học.) |
Give me a signal | Ra hiệu / báo hiệu cho tôi (trực tiếp hoặc ẩn ý) | Give me a signal when you’re ready. (Ra hiệu cho tôi khi bạn sẵn sàng.) |
Alert me | Báo động, cảnh báo (mang tính khẩn cấp hơn) | The app alerts me when my battery is low. (Ứng dụng cảnh báo tôi khi pin yếu.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: Could you __________ if the meeting time changes?
A. tip me off | B. let me know | C. alert me | D. signal me |
Câu 2: Please __________ about any important updates to the schedule.
A. warn me | B. keep me informed | C. give me a signal | D. take note |
Câu 3: She didn’t __________ about the surprise party, so I was completely caught off guard.
A. notify me | B. alert me | C. give me a heads-up | D. tip me off |
Câu 4: The manager promised to __________ if the inspection date changes.
A. give me a heads-up | B. give me a signal | C. wear me down | D. cause damage |
Câu 5: A friend __________ me about the job opening before it was announced publicly.
A. alerted | B. tipped me off | C. notified | D. warned |
Câu 6: The system will automatically __________ when an error occurs.
A. let you know | B. tip you off | C. warn you | D. alert you |
Câu 7: Just __________ when you’re on your way so I can unlock the door.
A. warn me | B. keep me informed | C. notify me | D. give me a signal |
Câu 8:They didn’t __________ us in advance about the sudden price increase.
A. notify | B. warn | C. give advance notice to | D. signal |
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. C | 4. A |
5. B | 6. D | 7. D | 8. C |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ Give me a heads up. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều cụm từ tiếng Anh thú vị khác nhé!
Xem thêm: