Take a toll là cụm thành ngữ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về khái niệm cũng như cách dùng cụm từ này nhé!
Take a toll là gì?
“Take a toll” là cụm từ mang ý nghĩa gây ra hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại cho ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những tác động xấu mà một tình huống, hành động hoặc quá trình có thể gây ra, đặc biệt là liên quan đến sức khỏe, tinh thần, hoặc tài chính.

Ví dụ:
- The stress from work has taken a toll on her health. (Căng thẳng từ công việc đã gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của cô ấy.)
- Years of poor diet and lack of exercise have taken a toll on his physical condition. (Nhiều năm ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động đã ảnh hưởng xấu đến tình trạng sức khỏe của anh ấy.)
- The economic downturn has taken a toll on many small businesses, forcing them to close. (Suy thoái kinh tế đã gây thiệt hại cho nhiều doanh nghiệp nhỏ, buộc họ phải đóng cửa.)
Nguồn gốc cụm từ
Cụm từ “take a toll” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó “toll” ban đầu được sử dụng để chỉ một loại phí hoặc thuế mà người qua lại phải trả khi sử dụng cầu đường hoặc các dịch vụ công cộng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “toll”, có nghĩa là “thuế” hoặc “phí”.

Theo thời gian, ý nghĩa của “toll” đã mở rộng để không chỉ đề cập đến phí mà còn ám chỉ đến những hậu quả hoặc thiệt hại mà một tình huống có thể gây ra. Khi cụm từ “take a toll” được hình thành, nó đã bắt đầu được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực mà một tình huống, sự kiện hoặc hành động có thể gây ra cho sức khỏe, tài chính hoặc tinh thần của một người.
Cụm từ này đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo và cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó phản ánh thực tế rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng và rằng những quyết định hoặc tình huống khó khăn có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn.
Xem thêm: Alive And Kicking Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Take a toll trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của take a toll nhé!
- Đoạn hội thoại 1: Về công việc căng thẳng
Anna: You look really tired lately. (Gần đây trông cậu rất mệt.)
Mark: Yeah, this project is taking a toll on me. (Ừ, dự án này đang ảnh hưởng nặng nề đến tớ.)
Anna: Are you getting enough sleep? (Cậu ngủ đủ không?)
Mark: Barely. I’ve been working late every night. (Hầu như không. Tớ làm việc muộn mỗi tối.)
Anna: You should take a break before it affects your health. (Cậu nên nghỉ ngơi kẻo ảnh hưởng sức khỏe đấy.)
Mark: I know… I’ll try this weekend. (Tớ biết rồi… Tớ sẽ cố gắng nghỉ vào cuối tuần.)
- Đoạn hội thoại 2: Về mối quan hệ
Lisa: You’ve been so quiet these days. Everything okay? (Dạo này cậu ít nói hẳn. Có chuyện gì không ổn à?)
Tom: Honestly, the constant arguments are taking a toll on our relationship. (Thật lòng thì, những cuộc cãi vã liên tục đang khiến mối quan hệ của bọn tớ tồi tệ đi.)
Lisa: I’m really sorry to hear that. Have you talked to her about it? (Nghe buồn thật đấy. Cậu đã nói chuyện với cô ấy chưa?)
Tom: We’ve tried, but it always ends in a fight. (Bọn tớ đã thử, nhưng lần nào cũng cãi nhau.)
Lisa: Maybe couples therapy could help? (Có lẽ đi tư vấn tâm lý đôi sẽ giúp đấy.)
Tom: Yeah, I think we need that. (Ừ, tớ nghĩ bọn tớ cần điều đó.)
- Đoạn hội thoại 3: Về sức khỏe sau đại dịch
James: I haven’t fully recovered after COVID. (Tớ vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau COVID.)
Mia: Yeah, it’s taken a toll on so many people. (Ừ, nó đã ảnh hưởng tiêu cực đến rất nhiều người.)
James: I still get tired easily and my focus isn’t the same. (Tớ vẫn hay mệt và không tập trung như trước.)
Mia: Give yourself time. Healing takes a while. (Hãy cho bản thân thời gian. Việc hồi phục cần thời gian.)
James: True. I just didn’t expect it to last this long. (Đúng vậy. Tớ chỉ không nghĩ là nó kéo dài lâu thế.)
Mia: Hopefully, things will keep improving from here. (Hy vọng từ giờ mọi chuyện sẽ dần tốt hơn.)
Take a toll đồng nghĩa
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số trường hợp đồng nghĩa thông dụng nhất:

Từ/Cụm đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wear down | Làm ai đó mệt mỏi, kiệt sức dần dần | The long hours started to wear him down. (Làm việc nhiều giờ bắt đầu khiến anh ấy kiệt sức.) |
Take it out of (someone) | Làm ai đó mệt mỏi hoặc suy sụp nghiêm trọng | Running after the kids all day really takes it out of me. (Chạy theo lũ trẻ cả ngày làm tôi mệt rã rời.) |
Cause damage | Gây tổn hại (về vật chất, tinh thần, sức khỏe,…) | The stress caused damage to her health. (Căng thẳng đã gây tổn hại cho sức khỏe của cô ấy.) |
Affect negatively | Ảnh hưởng tiêu cực tới ai đó hoặc điều gì đó | The pandemic has affected small businesses negatively. (Đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.) |
Take its toll | Biến thể của “take a toll” – gây hại dần dần | The job took its toll on his mental health. (Công việc đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của anh ấy.) |
Drain (someone) | Làm cạn kiệt năng lượng hoặc cảm xúc của ai đó | Constant worrying drained her emotionally. (Việc lo lắng liên tục khiến cô ấy kiệt quệ cảm xúc.) |
Exhaust | Làm ai đó kiệt sức, mệt lử | The intense training exhausted the athletes. (Buổi tập căng thẳng làm các vận động viên kiệt sức.) |
Undermine | Làm suy yếu dần dần, đặc biệt là niềm tin, sức khỏe hoặc quyền lực | Lack of sleep undermines your immune system. (Thiếu ngủ làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn.) |
Impact (negatively) | Tác động tiêu cực đến ai đó hoặc điều gì đó | Financial pressure impacted their relationship. (Áp lực tài chính đã ảnh hưởng xấu đến mối quan hệ của họ.) |
Xem thêm: Take For A Ride Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Vậy các từ trái nghĩa với take a toll là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Boost | Tăng cường, thúc đẩy | Regular exercise boosts your energy and mood. (Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường năng lượng và tâm trạng của bạn.) |
Improve | Cải thiện | Eating healthier has really improved my concentration. (Ăn uống lành mạnh thực sự đã cải thiện khả năng tập trung của tôi.) |
Enhance | Nâng cao, làm tăng thêm | The vacation greatly enhanced my mental well-being. (Kỳ nghỉ đã nâng cao sức khỏe tinh thần của tôi rất nhiều.) |
Benefit | Mang lại lợi ích | Meditation has benefited my sleep and stress levels. (Thiền đã mang lại lợi ích cho giấc ngủ và mức độ căng thẳng của tôi.) |
Strengthen | Làm mạnh lên, củng cố | Sharing responsibilities strengthened our relationship. (Việc chia sẻ trách nhiệm đã củng cố mối quan hệ của chúng tôi.) |
Support | Hỗ trợ, nâng đỡ | A positive work environment supports both mental health and productivity. (Một môi trường làm việc tích cực hỗ trợ cả sức khỏe tinh thần và năng suất.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
1. Years of stress and overwork have finally begun to __________ her health.
A. take it out of | B. exhaust | C. impact | D. take a toll on |
2. Caring for an ill family member can really __________ your emotions.
A. drain | B. damage | C. wear | D. affect negatively |
3. The lack of sleep is starting to __________ his ability to concentrate.
A. drain | B. wear down | C. undermine | D. cause |
4. The long commute every day has really __________ me out.
A. exhausted | B. affected | C. taken a toll | D. taken it |
5. The economic crisis has __________ many small businesses across the country.
A. drained | B. taken a toll on | C. worn down | D. undermined |
6. Working overtime for months without a break has __________ his mental well-being.
A. exhausted | B. taken out | C. impacted negatively | D. caused damage |
7. That kind of constant worry can eventually __________ your energy levels.
A. wear down | B. take a toll | C. drain | D. impact |
8. The harsh climate conditions slowly __________ the structure of the old building.
A. impacted | B. exhausted | C. wore down | D. affected |
Đáp án:
1. D | 2. A | 3. C | 4. A | 5. B | 6. C | 7. C | 8. C |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về Take a toll. Hãy luyện tập thường xuyên để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: