No pun intended thường xuất hiện sau một câu nói có khả năng mang nhiều hơn một ý nghĩa, đặc biệt là một ý nghĩa hài hước hoặc chơi chữ không chủ ý. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những tình huống thường gặp của “no pun intended”, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nó được dùng để làm rõ ý định và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
No pun intended là gì?
“No pun intended” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là không có ý chơi chữ đâu, không cố ý nói lái đâu, hoặc không có ý định dùng từ đồng âm khác nghĩa để gây cười đâu.

Ví dụ:
- I really can’t stand the heat, no pun intended. (Tôi thật sự không thể chịu đựng được cái nóng, không đùa đâu.)
- The chicken is too dry for my taste, no pun intended. (Con gà này khô quá với khẩu vị của tôi, không đùa đâu.)
- She really nailed the presentation, no pun intended. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình rất xuất sắc, không đùa đâu.)
Xem thêm: Fall Over | Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
No pun intended trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ “No pun intended”:
- Đoạn hội thoại 1:
Ben: I can’t believe Mark quit his job at the bakery. (Tớ không tin được là Mark nghỉ làm ở tiệm bánh.)
Anna: Yeah, he said he couldn’t make enough dough – no pun intended. (Ừ, anh ấy bảo không kiếm đủ “dough” (tiền/bột) – không cố ý chơi chữ đâu nhé.)
Ben: (laughs) That’s a good one. (Câu đó hay đấy.)
Anna: Totally unintentional, I swear! (Hoàn toàn không cố tình đâu, thề luôn!)
Ben: Well, it still made me laugh. (Nhưng vẫn khiến tớ bật cười đấy.)
Anna: At least it wasn’t half-baked! (Ít ra nó không “nửa vời” như bánh sống!)
- Đoạn hội thoại 2:
Lily: The electrician really lit up the room – no pun intended. (Anh thợ điện thật sự “thắp sáng” cả căn phòng- không cố ý chơi chữ đâu nha.)
Jake: (chuckles) That was a bright comment. (Một câu nhận xét sáng suốt đấy.)
Lily: I didn’t even mean to say it like that! (Tớ không định nói kiểu đó thật mà!)
Jake: It’s okay, it worked perfectly. (Không sao đâu, nghe vẫn rất hợp lý.)
Lily: Maybe I’m naturally punny. (Có lẽ tớ bẩm sinh đã biết chơi chữ.)
Jake: I think so! (Tớ cũng nghĩ vậy!)
- Đoạn hội thoại 3:
Tom: She’s a real rock in tough times – no pun intended. (Cô ấy đúng là “hòn đá tảng” trong lúc khó khăn – không cố ý chơi chữ đâu nhé.)
Nina: You mean because she works in a quarry? (Ý cậu là vì cô ấy làm ở mỏ đá à?)
Tom: Exactly! I didn’t realize it when I said it. (Chính xác! Tớ không để ý khi nói ra câu đó.)
Nina: That’s actually clever. (Vậy mà nghe thông minh đấy chứ.)
Tom: Totally by accident. (Hoàn toàn vô tình thôi.)
Nina: Sometimes the best jokes are unintentional. (Nhiều khi mấy câu đùa hay nhất lại là do lỡ miệng.)
Xem thêm: Bank On | Giải Thích Ý Nghĩa Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng
No pun intended đồng nghĩa
Mặc dù “no pun intended” là một cụm từ rất cụ thể về ý nghĩa và mục đích sử dụng, không có những từ đồng nghĩa hoàn toàn có thể thay thế nó trong mọi ngữ cảnh. Tuy nhiên, có những cụm từ hoặc cách diễn đạt gần nghĩa, thể hiện ý tương tự là người nói không cố ý chơi chữ hoặc không có ý định gây cười bằng cách đó. Dưới đây là một bảng với các cụm từ gần nghĩa và cách chúng được sử dụng:

Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I didn’t mean that as a joke. | Tôi không có ý nói đùa điều đó. | The construction project is really dragging on. I didn’t mean that as a joke, it’s seriously behind schedule. (Dự án xây dựng thực sự đang kéo dài. Tôi không có ý nói đùa đâu, nó thực sự bị chậm tiến độ.) |
Seriously speaking, … | Nói một cách nghiêm túc, … | The team really got hammered in the last game. Seriously speaking, they need to improve their defense. (Đội đã thực sự bị vùi dập trong trận đấu vừa rồi. Nói một cách nghiêm túc, họ cần cải thiện hàng phòng ngự.) |
In all seriousness, … | Hoàn toàn nghiêm túc mà nói, … | The budget is really stretched thin. In all seriousness, we need to find ways to cut costs. (Ngân sách thực sự đang rất eo hẹp. Hoàn toàn nghiêm túc mà nói, chúng ta cần tìm cách cắt giảm chi phí.) |
Just to be clear, I’m not making a joke. | Để rõ ràng, tôi không đang nói đùa. | The new policy is really going to screw things up. Just to be clear, I’m not making a joke, this will have serious consequences. (Chính sách mới thực sự sẽ làm rối tung mọi thứ lên. Để rõ ràng, tôi không đang nói đùa, điều này sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng.) |
I’m being serious here. | Tôi đang nghiêm túc đấy. | The situation is really on the rocks. I’m being serious here, we need to act fast. (Tình hình thực sự đang rất tệ. Tôi đang nghiêm túc đấy, chúng ta cần hành động nhanh chóng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài Tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “no pun intended”
- Anh ấy rất thông minh, không có ý trêu chọc đâu.
- Tôi đã làm bài kiểm tra và điểm của tôi thật cao, không có ý đùa đâu.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được điều này, không có ý châm biếm.
- Bữa tiệc hôm qua thật tuyệt vời, không có ý nói đùa.
- Tôi nghĩ bạn nên thử món ăn này, không có ý đùa đâu.
- Họ đã đạt được thành công lớn, không có ý mỉa mai gì cả.
- Tôi thấy việc đó khá thú vị, không có ý châm biếm đâu.
- Chúng ta cần phải hành động ngay, không có ý đùa đâu.
- Cô ấy là một người bạn tốt, không có ý trêu chọc.
- Tôi đã rất lo lắng cho bạn, không có ý đùa đâu.
Đáp án:

Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự chú ý đến cách diễn đạt và mong muốn truyền tải thông điệp một cách chính xác, đồng thời đôi khi cũng mang lại một chút hài hước tế nhị cho cuộc trò chuyện. Hiểu rõ và sử dụng “no pun intended” một cách phù hợp sẽ góp phần làm cho giao tiếp của bạn trở nên hiệu quả và tinh tế hơn.
Xem thêm: