Bells And Whistles | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Bells and whistles – một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, vẽ nên hình ảnh những chi tiết hào nhoáng, những tính năng bổ sung bắt mắt nhưng đôi khi lại không thực sự cần thiết. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa của “bells and whistles”.

Bells and whistles là gì?

Bells and whistles là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) dùng để chỉ những tính năng, đặc điểm hoặc phụ kiện bổ sung, thường là không cần thiết nhưng lại hấp dẫn và bắt mắt, được thêm vào một sản phẩm hoặc dịch vụ để làm cho nó trở nên thu hút hơn.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • This phone has all the bells and whistles: wireless charging, a 4K camera, and a foldable screen. ( Chiếc điện thoại này đủ thứ: sạc không dây, camera 4K, màn hình gập.) (mang nghĩa tích cực)
  • I just need a simple laptop for work, no bells and whistles. (Tôi chỉ cần một chiếc laptop đơn giản để làm việc, không cần mấy thứ cầu kỳ.) (mang nghĩa tiêu cực)

Xem thêm: Tap Into | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Bells and whistles trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này trong hội thoại hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: I’m thinking of getting a new phone. (Mình đang tính mua điện thoại mới.)
Jake: Do you want something basic or one with all the bells and whistles? (Bạn muốn một cái đơn giản hay loại có đủ thứ tiện ích hiện đại?)
Anna: Honestly, I just need something that calls and texts. (Thật ra mình chỉ cần gọi và nhắn tin thôi.)
Jake: Then don’t waste money on fancy extras. (Vậy thì đừng lãng phí tiền cho mấy chức năng hào nhoáng.)
Anna: Exactly. I don’t need facial recognition or 10 cameras. (Chuẩn luôn. Mình đâu cần nhận diện khuôn mặt hay 10 cái camera.)
Jake: A budget model should be perfect for you. (Một mẫu giá rẻ chắc là hợp với bạn đấy.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Tom: How’s the new car? (Xe mới thế nào rồi?)
Lisa: It’s great! It came with all the bells and whistles. (Tuyệt lắm! Có đầy đủ tiện nghi luôn.)
Tom: Like what? (Ví dụ như gì?)
Lisa: Heated seats, built-in GPS, automatic parking – you name it. (Ghế sưởi, GPS tích hợp, tự động đỗ xe – cái gì cũng có.)
Tom: Wow, sounds fancy. (Ồ, nghe sang ghê.)
Lisa: Yeah, it’s a bit much, but I’m not complaining! (Ừ, hơi nhiều thật, nhưng mình không than phiền gì đâu!)

  • Đoạn hội thoại 3:

Mia: I checked out the new software. (Tớ đã thử phần mềm mới rồi.)
Alex: Did you like it? (Cậu thấy sao?)
Mia: It’s okay, but it’s full of bells and whistles I don’t need. (Cũng được, nhưng nó có đầy tính năng phụ mình chẳng dùng đến.)
Alex: Yeah, sometimes simpler is better. (Ừ, đôi khi đơn giản lại tốt hơn.)
Mia: Exactly. I just want it to get the job done. (Chính xác. Tớ chỉ cần nó làm xong việc thôi.)
Alex: Then maybe stick to the old version. (Vậy thì có lẽ nên dùng bản cũ.)

Bells and whistles đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Bells and whistles:

Bells and whistles synonym
Bells and whistles synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
FeaturesTính năngThe new phone has many features that improve usability. (Chiếc điện thoại mới có nhiều tính năng giúp cải thiện khả năng sử dụng.)
ExtrasPhụ kiệnThe package includes several extras for free. (Gói này bao gồm một số phụ kiện miễn phí.)
Add-onsPhần bổ sungYou can choose from various add-ons for the software. (Bạn có thể chọn từ nhiều phần bổ sung cho phần mềm.)
FrillsĐồ trang tríThe hotel offers a lot of frills, but I just need a clean room. (Khách sạn cung cấp nhiều đồ trang trí, nhưng tôi chỉ cần một phòng sạch sẽ.)

Xem thêm: Give Off | Cùng Edmicro Tìm Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb

Từ trái nghĩa

Vậy các từ trái nghĩa với bells and whistles là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Basic Cơ bảnI just need a basic phone for calls and texts. (Tôi chỉ cần một chiếc điện thoại cơ bản để gọi và nhắn tin.)
Plain Đơn giản, không có gì đặc biệtShe chose a plain dress without any decorations. (Cô ấy chọn một chiếc váy đơn giản, không có trang trí gì.)
No-frillsKhông rườm rà, không tiện ích thêmWe stayed at a no-frills hotel, but it was clean and cheap. (Chúng tôi ở một khách sạn không tiện nghi gì đặc biệt, nhưng sạch và rẻ.)
Functional Chỉ tập trung vào chức năng chínhThe design is very functional, without any unnecessary features. (Thiết kế rất thực dụng, không có chức năng thừa thãi.)
Minimalist Tối giảnHis apartment has a minimalist style with only the essentials. (Căn hộ của anh ấy theo phong cách tối giản với chỉ những vật dụng cần thiết.)
Stripped-downĐược lược bỏ, tinh gọn (so với phiên bản đầy đủ)This is a stripped-down version of the software for older computers. (Đây là phiên bản rút gọn của phần mềm dành cho máy tính cũ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng “bells and whistles”

  1. Chiếc xe này có đủ thứ cao cấp: ghế da, màn hình cảm ứng, và hệ thống âm thanh 3D.
  2. Tôi chỉ cần một chiếc điện thoại cơ bản, không cần mấy tính năng phức tạp.
  3. Phần mềm mới đầy “chuông và còi” nhưng lại khó sử dụng.
  4. Cô ấy thích những bộ váy có đính kèm nơ và hạt cườm lấp lánh.
  5. Máy ảnh này chụp đẹp, nhưng tôi không cần mấy tính năng tự động chỉnh sửa.
  6. Chiếc đồng hồ thông minh này có mọi thứ: đo nhịp tim, GPS, thậm chí cả trợ lý ảo.
  7. Anh ấy mua chiếc máy tính với đủ thứ phụ kiện, dù chỉ để lướt web.
  8. Khách sạn 5 sao này có hẳn bể bơi vô cực và phòng xông hơi, nhưng giá quá đắt.
  9. Tôi thích những quyển sách đơn giản, không có tranh minh họa hay CD kèm theo.
  10. Trò chơi điện tử này đồ họa đẹp, nhưng quá nhiều hiệu ứng gây rối mắt.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ Bell and whistles. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ