Not to mention là gì? – Câu hỏi thường gặp khi người học tiếng Anh bắt gặp cụm từ này trong giao tiếp hoặc văn bản. Bài viết này sẽ giải đáp ý nghĩa của “not to mention”, khám phá cách sử dụng linh hoạt của nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đồng thời cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn nắm vững và tự tin vận dụng cụm từ này trong tiếng Anh.
Not to mention là gì?
Not to mention là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để thêm một điểm quan trọng khác vào điều vừa mới được nói đến, thường là một điểm có tác động tương tự hoặc thậm chí mạnh hơn, và đôi khi ngụ ý rằng điểm này quá rõ ràng hoặc quan trọng đến mức gần như không cần phải đề cập đến. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là: Chưa kể đến…, Đó là chưa kể đến…., Ngoài ra còn có…, Và còn…

Ví dụ:
- The food was delicious, not to mention the excellent service. (Đồ ăn rất ngon, chưa kể đến dịch vụ tuyệt vời.)
- It’s going to be very expensive, not to mention incredibly time-consuming. (Nó sẽ rất tốn kém, đó là chưa kể đến việc cực kỳ mất thời gian.)
- He’s a talented musician, not to mention a brilliant writer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, và còn là một nhà văn xuất sắc nữa.)
Xem thêm: Bank On | Giải Thích Ý Nghĩa Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng
Not to mention trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng trong hội thoại hàng ngày của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1:
Mark: This restaurant has amazing food. (Nhà hàng này có đồ ăn tuyệt thật đấy.)
Emma: I know, not to mention the beautiful view! (Tớ biết mà, chưa kể đến khung cảnh tuyệt đẹp nữa!)
Mark: Yeah, it’s the perfect spot for a date. (Ừ, đúng là chỗ lý tưởng cho buổi hẹn hò.)
Emma: Totally agree. And the service is great too. (Hoàn toàn đồng ý. Dịch vụ cũng rất tốt nữa.)
Mark: We should come here more often. (Mình nên đến đây thường xuyên hơn.)
Emma: Absolutely! (Nhất trí luôn!)
- Đoạn hội thoại 2:
Liam: I don’t think I can go to the party tonight. (Tớ nghĩ là tối nay không đi tiệc được rồi.)
Nina: Why not? (Sao thế?)
Liam: I have so much homework, not to mention a quiz tomorrow. (Tớ có quá nhiều bài tập, chưa kể ngày mai còn có bài kiểm tra.)
Nina: Oh, that makes sense. (À, vậy thì hợp lý rồi.)
Liam: I wish I could go, though. (Tớ vẫn muốn đi lắm chứ.)
Nina: Maybe next time! (Chắc hẹn lần sau nhé!)
- Đoạn hội thoại 3:
Sophia: Your presentation was really impressive. (Bài thuyết trình của bạn thật sự ấn tượng.)
Jake: Thanks! I spent a lot of time on it. (Cảm ơn nhé! Mình đã bỏ nhiều thời gian cho nó.)
Sophia: It showed – not to mention how confident you looked. (Nhìn là biết – chưa kể bạn trông rất tự tin nữa.)
Jake: Really? I was so nervous inside. (Thật sao? Bên trong mình lo lắng lắm.)
Sophia: You totally hid it well. (Bạn giấu rất khéo đấy.)
Jake: Glad to hear that! (Nghe vậy mình mừng ghê!)
Những từ đồng nghĩa với Not to mention
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Not to mention:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Besides | Bên cạnh đó, ngoài ra | The food was delicious, besides the excellent service. (Đồ ăn rất ngon, bên cạnh đó dịch vụ cũng tuyệt vời.) |
In addition to | Thêm vào đó, ngoài ra | It’s going to be very expensive, in addition to being incredibly time-consuming. (Nó sẽ rất tốn kém, thêm vào đó còn cực kỳ mất thời gian.) |
Furthermore | Hơn nữa, vả lại | He’s a talented musician, furthermore, he’s a brilliant writer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, hơn nữa, anh ấy còn là một nhà văn xuất sắc.) |
Moreover | Hơn nữa, vả lại | It was freezing cold, moreover, it was raining heavily. (Trời lạnh cóng, hơn nữa, trời còn mưa rất to.) |
What’s more | Hơn nữa, điều quan trọng hơn là | She’s been working overtime all week, what’s more, she has to come in on Saturday. (Cô ấy đã làm thêm giờ cả tuần, điều quan trọng hơn là, cô ấy còn phải đi làm vào thứ Bảy.) |
Plus | Thêm vào đó, và | The location is great, plus the rent is reasonable. (Vị trí rất tuyệt, thêm vào đó tiền thuê cũng hợp lý.) |
Xem thêm: Tap Into | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với Not to mention là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ.cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Let’s leave that aside | Hãy bỏ qua điều đó | Let’s leave that aside and focus on the main issue. (Hãy bỏ qua chuyện đó và tập trung vào vấn đề chính.) |
Forget about | Quên đi, không tính đến | Forget about the extra cost – we have a tight budget. (Quên phần chi phí phát sinh đi – chúng ta có ngân sách hạn hẹp mà.) |
Disregard | Không xét đến, bỏ qua | We can disregard the minor details for now. (Chúng ta có thể bỏ qua những chi tiết nhỏ lúc này.) |
Exclude | Loại trừ | They decided to exclude transportation fees from the final quote (Họ quyết định loại trừ phí vận chuyển khỏi báo giá cuối cùng.) |
Skip over | Bỏ qua, không đề cập đến | Let’s skip over the technical parts and keep it simple. (Hãy bỏ qua phần kỹ thuật và giữ mọi thứ đơn giản.) |
Overlook | Lờ đi, không chú ý đến | She chose to overlook his rude comment during the meeting. (Cô ấy đã chọn cách lờ đi lời nhận xét thô lỗ của anh ta trong cuộc họp.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “not to mention”:
- Cô ấy giỏi toán, chưa kể tiếng Anh cũng rất tốt.
- Chuyến đi thật sự rất mệt mỏi,chưa kể đến chi phí đắt đỏ.
- Anh ấy đã phá hỏng chiếc xe,hơn thế nữa còn làm tổn thương người khác.
- Căn nhà này rộng rãi, chưa kể đến vị trí cực kỳ thuận tiện.
- Cô ấy bận rộn với công việc, còn chưa kể đến việc chăm sóc gia đình.
- Bộ phim này thật nhàm chán, chưa kể đến việc diễn xuất dở tệ.
- Thức ăn ở đây ngon, còn chưa nói đến thái độ phục vụ tuyệt vời.
- Anh ta thiếu kinh nghiệm, chưa kể thái độ làm việc còn kém.
- Thời tiết hôm nay xấu, chưa kể đường phố còn đông đúc.
- Dự án này phức tạp, chưa kể đến thời hạn gấp rút.
Đáp án:
- She is good at math, not to mention her excellent English.
- The trip was exhausting, not to mention the expensive cost.
- He damaged the car, not to mention hurting others.
- This house is spacious, not to mention its extremely convenient location.
- She is busy with work, not to mention taking care of her family.
- This movie is boring, not to mention the bad acting.
- The food here is delicious, not to mention the excellent service.
- He lacks experience, not to mention his poor work attitude.
- The weather today is bad, not to mention the crowded streets.
- This project is complicated, not to mention the tight deadline.
Tóm lại, “not to mention” là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để bổ sung thông tin quan trọng, thường là để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật thêm một điểm đã được đề cập. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của “not to mention là gì?” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và có sức nặng hơn, đồng thời làm cho lời nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên và thu hút hơn.
Xem thêm: