Give off – một cụm động từ tiếng Anh thú vị, không chỉ đơn thuần mô tả hành động phát ra một vật chất hữu hình như mùi hương hay ánh sáng, mà còn gợi lên khả năng lan tỏa những ấn tượng và cảm xúc vô hình. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa cũng như những từ đồng nghĩa của “give off”
Give off là gì?
“Give off” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra, tỏa ra, hoặc bốc ra một cái gì đó, thường là mùi, ánh sáng, nhiệt, khí, hoặc đôi khi là một ấn tượng hoặc cảm xúc.

- The flowers give off a sweet scent. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.)
- The old engine gave off a lot of smoke. (Cái động cơ cũ bốc ra rất nhiều khói.)
- The fire gave off a warm glow. (Ngọn lửa tỏa ra ánh sáng ấm áp.)
Xem thêm: All Walks Of Life | Tìm Hiểu Ý Nghĩa Idiom Chi Tiết
Give off trong hội thoại hàng ngày
Cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này thông qua các hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn hội thoại 1:
Lisa: What’s that smell in the kitchen? (Mùi gì trong bếp vậy?)
Jake: I think the garbage is giving off a bad odor. (Anh nghĩ là thùng rác đang tỏa ra mùi hôi.)
Lisa: Ugh, can you take it out? (Trời ơi, anh đem nó ra ngoài được không?)
Jake: Yeah, I’ll do it now. (Ừ, anh đi ngay đây.)
Lisa: Thanks, it’s really strong. (Cảm ơn, mùi nồng quá.)
Jake: I agree, it’s awful. (Anh đồng ý, kinh thật.)
- Đoạn hội thoại 2:
Emma: Your candle smells amazing! (Nến của bạn thơm quá!)
Sophie: Thanks! It gives off a lavender scent. (Cảm ơn! Nó tỏa ra mùi oải hương đó.)
Emma: So relaxing. Where did you get it? (Thư giãn thật. Bạn mua ở đâu vậy?)
Sophie: At a local market last weekend. (Ở một khu chợ địa phương cuối tuần trước.)
Emma: I need one of those! (Mình cũng cần một cây như vậy!)
Sophie: I’ll take you there next time. (Lần sau mình sẽ dắt bạn đi.)
- Đoạn hội thoại 3:
Tom: The lights in this room give off a cozy vibe. (Đèn trong phòng này tạo cảm giác ấm cúng ghê.)
Nina: Yeah, warm lighting makes a big difference. (Ừ, ánh sáng ấm áp tạo ra sự khác biệt lớn đó.)
Tom: I feel like staying here all evening. (Mình muốn ở đây cả buổi tối luôn.)
Nina: That’s the idea! (Chính là mục đích đó!)
Tom: Where did you get the lamps? (Bạn mua mấy cái đèn ở đâu vậy?)
Nina: I ordered them online. (Mình đặt mua online đó.)
Give off đồng nghĩa
Dưới đây là tổng hợp các từ đồng nghĩa với give off:

Sắc thái nghĩa | Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Phát ra (mùi) | Emit | The factory emits toxic fumes. (Nhà máy phát ra khói độc.) |
Exude | The wood exuded a resinous smell. (Gỗ tỏa ra một mùi nhựa thông.) | |
Release | The flowers release their fragrance in the evening. (Những bông hoa tỏa hương vào buổi tối.) | |
Send out | The skunk sent out a powerful odor. (Con chồn hôi tỏa ra một mùi hôi nồng nặc.) | |
Emanate | A strange smell emanated from the kitchen. (Một mùi lạ bốc ra từ nhà bếp.) | |
Tỏa ra (ánh sáng, nhiệt) | Radiate | The sun radiates heat and light. (Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng.) |
Emit | The lamp emits a soft glow. (Chiếc đèn phát ra ánh sáng dịu nhẹ.) | |
Cast | The fire cast a warm light on their faces. (Ngọn lửa hắt ánh sáng ấm áp lên khuôn mặt họ.) | |
Spread | Warmth spread from the fireplace. (Hơi ấm lan tỏa từ lò sưởi.) | |
Bốc ra (khói, hơi) | Discharge | The chimney discharged black smoke. (Ống khói thải ra khói đen.) |
Exhale | The engine exhaled fumes. (Động cơ thải ra khí thải.) | |
Billow | Smoke billowed from the burning building. (Khói cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.) | |
Tạo ra, gây ra (ấn tượng, cảm xúc) | Produce | His confident demeanor produced a positive impression. (Vẻ tự tin của anh ấy tạo ra một ấn tượng tích cực.) |
Create | The atmosphere in the room created a feeling of tension. (Bầu không khí trong phòng tạo ra cảm giác căng thẳng.) | |
Generate | The news generated a lot of excitement. (Tin tức đã tạo ra rất nhiều sự phấn khích.) | |
Project | He projected an image of authority. (Anh ấy tạo dựng một hình ảnh uy quyền.) | |
Convey | Her expression conveyed sadness. (Biểu cảm của cô ấy truyền tải nỗi buồn.) |
Xem thêm: Fall Over | Khám Phá Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro
Những phrasal verb với give
Dưới đây là những phrasal verb với give:
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up (something) | Từ bỏ (cái gì đó) | Don’t give up your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.) |
Bỏ (thói quen xấu) | He gave up smoking last year. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.) | |
Give in (to someone/something) | Nhượng bộ, đầu hàng (ai/cái gì) | She finally gave in to his demands. (Cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ yêu cầu của anh ấy.) |
Give back (something) | Trả lại (cái gì đó) | Don’t forget to give back my book when you’re finished. (Đừng quên trả lại sách cho tôi khi bạn đọc xong.) |
Give rise to (something) | Gây ra, dẫn đến (cái gì đó) | The heavy rain gave rise to flooding in the area. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực.) |
Give a hand (with something) | Giúp đỡ (ai đó làm gì) | Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi với mấy cái hộp này không?) |
Give someone a call/ring | Gọi điện cho ai đó | I’ll give you a call later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Give someone a ride | Cho ai đó đi nhờ xe | Can you give me a ride to the station? (Bạn có thể cho tôi đi nhờ xe đến nhà ga không?) |
Give it a go/try | Thử làm gì đó | It looks difficult, but I’ll give it a go. (Trông có vẻ khó, nhưng tôi sẽ thử.) |
Bài tập ứng dụng
Bài Tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “give off”
- Cây cối thoát ra oxy vào không khí.
- Khi đốt nến, nó tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.
- Đèn LED tỏa sáng rất sáng mà không tỏa nhiệt nhiều.
- Nhiều loài hoa tỏa ra hương thơm vào ban đêm để thu hút côn trùng.
- Khi mô-đun nước, nó tỏa ra hơi nước.
- Những viên đá quý thường tỏa ra ánh sáng rực rỡ dưới ánh sáng mặt trời.
- Một số loại thực phẩm tỏa mùi khi chúng bắt đầu hỏng hóc.
- Lửa trong lò đốt ra nhiệt ấm áp cho căn hộ.
- Khi nóng lên, kim loại có thể tỏa sáng.
- Các loại cây khác nhau tỏa ra các loại hợp chất khác nhau để bảo vệ bản thân.
Đáp án:

Tóm lại, “give off” là một cụm động từ hữu ích để mô tả sự phát ra hoặc tỏa ra của nhiều thứ, từ những cảm nhận vật lý như mùi và ánh sáng đến những ấn tượng và cảm xúc. Việc nắm vững các sắc thái ý nghĩa của “give off” sẽ giúp bạn diễn đạt một cách sinh động và chính xác những gì bạn quan sát và cảm nhận được.
Xem thêm: