Get The Sack | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Get the sack – một cụm thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của “get the sack”, nguồn gốc thú vị đằng sau nó, cũng như những từ đồng nghĩa và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Get the sack nghĩa là gì?

Get the sack là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là bị sa thải, bị đuổi việc (to be dismissed from a job).

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • John got the sack for being late to work too many times. (John bị đuổi việc vì đi làm muộn quá nhiều lần.)
  • If I don’t improve my performance, I’m worried I’ll get the sack. (Nếu tôi không cải thiện hiệu suất làm việc, tôi lo lắng mình sẽ bị sa thải.)
  • Two workers got the sack for fighting in the warehouse. (Hai công nhân đã bị đuổi việc vì đánh nhau trong nhà kho.)

Nguồn gốc của get the sack idiom

Trước Cách mạng Công nghiệp ở châu Âu và thời kỳ việc làm đại chúng, những người cần công việc được hoàn thành và có khả năng trả tiền cho người khác để làm việc đó sẽ thuê những công nhân có kỹ năng thực hiện các công việc cụ thể. Những công nhân này sẽ mang theo các dụng cụ cần thiết cho công việc trong một cái bao hoặc một túi làm bằng vải. Khi công việc hoàn thành hoặc khi người sử dụng lao động không còn cần đến dịch vụ của một công nhân cụ thể nào đó, họ sẽ đưa cho công nhân đó cái bao. Công nhân sẽ thu thập các dụng cụ của mình và cho vào cái bao, rồi rời đi để tìm việc làm ở nơi khác.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Việc nhận lại cái bao đã trở thành biểu tượng cho việc dịch vụ của một người không còn cần thiết hoặc dư thừa so với yêu cầu. Ngày nay, cụm từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại như một cách không chính thức để nói rằng “bị sa thải”.

Xem thêm: Give Off | Cùng Edmicro Tìm Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb

Get the sack trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên nhé!

  • Đoạn hội thoại 1:

Liam: Did you hear about John? (Cậu nghe tin về John chưa?)
Emma: No, what happened? (Chưa, có chuyện gì vậy?)
Liam: He got the sack yesterday. (Anh ấy bị sa thải hôm qua rồi.)
Emma: Really? I thought he was doing well. (Thật sao? Tớ tưởng anh ấy làm việc tốt mà.)
Liam: Apparently, he missed too many deadlines. (Nghe nói là anh ấy trễ hạn nộp công việc quá nhiều lần.)
Emma: That’s unfortunate. (Tiếc thật đấy.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Sophia: I’m so stressed about this project. (Tớ căng thẳng quá vì dự án này.)
Mark: Why? You’re doing fine. (Sao vậy? Cậu đang làm tốt mà.)
Sophia: If I mess this up, I might get the sack. (Nếu tớ làm hỏng việc, có thể sẽ bị sa thải.)
Mark: Don’t worry, just focus and do your best. (Đừng lo, cứ tập trung và làm hết sức đi.)
Sophia: I will. I just don’t want to lose my job. (Tớ sẽ cố. Tớ không muốn mất việc.)
Mark: You won’t. You’ve got this! (Cậu sẽ ổn thôi. Cố lên!)

  • Đoạn hội thoại 3:

David: Are you going to confront your boss about the schedule change? (Cậu có định nói chuyện với sếp về việc đổi lịch làm không?)
Nina: I want to, but I’m scared I’ll get the sack. (Tớ muốn, nhưng tớ sợ bị sa thải.)
David: I get that, but you also have rights. (Tớ hiểu, nhưng cậu cũng có quyền của mình mà.)
Nina: True, but jobs are hard to find these days. (Đúng, nhưng dạo này tìm việc khó lắm.)
David: Maybe talk to HR first. (Vậy có lẽ nên nói với phòng nhân sự trước.)
Nina: That’s a good idea. (Ý hay đấy.)

Get the sack synonym

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Get the sack:

Get the sack synonym
Get the sack synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Be firedBị sa thải, bị đuổi việcHe was fired for stealing from the company. (Anh ấy bị sa thải vì ăn cắp đồ của công ty.)
Be given the bootBị đá đít (đuổi việc – rất thân mật)After that mistake, he was given the boot immediately. (Sau lỗi lầm đó, anh ta bị đá đít ngay lập tức.)
Be dismissedBị sa thải, bị cho thôi việcShe was dismissed from her position due to restructuring. (Cô ấy bị cho thôi việc do tái cơ cấu.)
Be made redundantBị cho thôi việc do dư thừa nhân sựSeveral employees were made redundant during the economic downturn. (Một vài nhân viên đã bị cho thôi việc do suy thoái kinh tế.)

Xem thêm: No Pun Intended | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với get the sack giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Get hiredĐược tuyển dụngShe was so happy to get hired by a top tech company. (Cô ấy rất vui vì được tuyển vào một công ty công nghệ hàng đầu.)
Keep your jobGiữ được việc làmIf you keep working hard, you’ll definitely keep your job. (Nếu bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ giữ được việc.)
Get promotedĐược thăng chứcAfter two years of dedication, he finally got promoted. (Sau hai năm cống hiến, cuối cùng anh ấy cũng được thăng chức.)
Be retainedĐược giữ lại làm việcOnly five employees were retained after the restructuring. (Chỉ có năm nhân viên được giữ lại sau khi tái cơ cấu.)
Secure a positionĐảm bảo được một vị trí (việc làm)He worked hard to secure a permanent position at the firm. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có được một vị trí chính thức tại công ty.)
Land a jobTìm được việc làmShe finally landed a job in marketing after months of searching. (Cô ấy cuối cùng đã tìm được một công việc trong lĩnh vực marketing sau nhiều tháng tìm kiếm.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “get the sack”

  1. Nếu anh không hoàn thành công việc đúng hạn, anh có thể bị sa thải.
  2. Cô ấy rất lo lắng vì nghe đồn rằng công ty sẽ sa thải một số nhân viên.
  3. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng vẫn bị sa thải vì lý do tiết kiệm.
  4. Tôi không muốn bị sa thải, vì vậy tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.
  5. Khi công ty cắt giảm nhân sự, nhiều người đã bị sa thải.
  6. Nếu bạn không tuân theo quy định, bạn sẽ bị sa thải ngay lập tức.
  7. Cô ấy đã bị sa thải vì những sai lầm trong công việc.
  8. Anh ấy không muốn bị sa thải, nên đã làm thêm giờ để hoàn thành dự án.
  9. Có nhiều lý do khiến một nhân viên có thể bị sa thải.
  10. Chúng ta cần cải thiện hiệu suất làm việc để không bị sa thải trong tương lai.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “get the sack” là một cách diễn đạt thẳng thắn và dễ hiểu để chỉ việc bị mất việc làm. Hiểu rõ ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của cụm thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt tình huống này một cách chính xác và lựa chọn ngôn ngữ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ