Other Than That | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Other than that là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh, dùng để bổ sung hoặc chuyển hướng nhẹ nhàng sang một khía cạnh khác của vấn đề đang được đề cập. Vậy, cụ thể “other than that” mang ý nghĩa và được sử dụng như thế nào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cụm từ hữu ích này.

Other than that là gì?

Other than that là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó, hoặc ngoài điều đó ra. Nó thường được dùng để giới thiệu một ý kiến, một sự thật, hoặc một khía cạnh khác sau khi đã đề cập đến một điều gì đó trước đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The movie was a bit long, but other than that, I really enjoyed it. (Bộ phim hơi dài, nhưng ngoài ra, tôi thực sự thích nó.)
  • Other than that, do you have any other questions? (Ngoài điều đó ra, bạn còn câu hỏi nào khác không?)
  • I’m feeling much better today, other than a slight headache. (Hôm nay tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều, ngoài một chút đau đầu.)

Xem thêm: Money To Burn: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Other than that trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn 1: Cuộc trò chuyện về công việc

Sarah: How was your day at the office? (Ngày hôm nay ở văn phòng của anh thế nào?)
Tom: Pretty stressful. We had a last-minute meeting. (Khá căng thẳng. Bọn anh có một cuộc họp đột xuất vào phút chót.)
Sarah: Oh no, sounds rough. (Ồ không, nghe căng đấy.)
Tom: Yeah, other than that, everything was okay. (Ừ, ngoài việc đó ra thì mọi thứ đều ổn.)

  • Đoạn 2: Cuộc trò chuyện về kỳ nghỉ

Linda: Did you enjoy your trip to Da Nang? (Bạn có thích chuyến đi Đà Nẵng không?)
Kevin: It rained the first two days, which was a bit annoying. (Hai ngày đầu trời mưa, hơi khó chịu một chút.)
Linda: Oh, that’s too bad. (Ồ, tiếc quá.)
Kevin: Other than that, the trip was fantastic! (Ngoài điều đó ra thì chuyến đi rất tuyệt vời!)

  • Đoạn 3: Nói về bài thuyết trình

James: What did you think of my presentation? (Cậu thấy bài thuyết trình của mình thế nào?)
Emily: I loved your visuals and how clearly you spoke. (Mình rất thích phần hình ảnh và cách bạn nói rõ ràng.)
James: Thanks! Anything I should improve? (Cảm ơn! Có gì mình nên cải thiện không?)
Emily: Maybe just slow down a bit. Other than that, it was great! (Có lẽ chỉ nên nói chậm lại một chút. Ngoài điều đó ra thì rất tuyệt!)

Xem thêm: Out Of Focus Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Other than that đồng nghĩa

Ngoài từ other than that, trong tiếng Anh còn nhiều cụm từ mang nghĩa tương tự, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Other than that synonym
Other than that synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BesidesBên cạnh đó, ngoài raThe food was excellent. Besides, the service was great. (Đồ ăn rất tuyệt. Bên cạnh đó, dịch vụ cũng rất tốt.)
Apart from thatNgoài điều đó raThe movie was long, but apart from that, I really enjoyed it. (Bộ phim dài, nhưng ngoài điều đó ra, tôi thực sự thích nó.)
Aside from thatNgoại trừ điều đó, bên cạnh đóI don’t have any major complaints. Aside from that, everything is fine. (Tôi không có phàn nàn gì lớn. Ngoại trừ điều đó, mọi thứ đều ổn.)
MoreoverHơn nữa, vả lạiThe house is beautiful. Moreover, it’s in a great location. (Ngôi nhà đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời.)
FurthermoreHơn nữa, thêm vào đóHe’s a talented musician. Furthermore, he’s a great teacher. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Thêm vào đó, anh ấy là một giáo viên tuyệt vời.)
In additionThêm vào đó, ngoài raThe hotel has a pool. In addition, it has a fantastic restaurant. (Khách sạn có hồ bơi. Thêm vào đó, nó có một nhà hàng tuyệt vời.)
OtherwiseNếu không thì (trong một số ngữ cảnh)I enjoyed the play. Otherwise, the evening was quite boring. (Tôi thích vở kịch. Nếu không thì buổi tối khá buồn tẻ.)
On the other handMặt khácThe city is exciting, but on the other hand, it can be very expensive. (Thành phố thú vị, nhưng mặt khác, nó có thể rất đắt đỏ.)

Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “other than that”:

  1. Tôi đã hoàn thành bài tập, ngoài điều đó ra, mọi thứ đều ổn. 
  2. Cô ấy rất thông minh, ngoài điều đó ra, cô ấy cũng rất chăm chỉ.
  3. Chúng tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời, ngoài điều đó ra, thời tiết cũng rất đẹp.
  4. Anh ta không có kinh nghiệm, ngoài điều đó ra, anh ta rất nhiệt tình. 
  5. Cuộc họp diễn ra suôn sẻ, ngoài điều đó ra, không có vấn đề gì xảy ra. 
  6. Tôi thích bộ phim này, ngoài điều đó ra, diễn xuất thật tuyệt vời.
  7. Chiếc xe này rất nhanh, ngoài điều đó ra, nó cũng rất tiết kiệm nhiên liệu. 
  8. Hôm nay tôi cảm thấy mệt, ngoài điều đó ra, tôi vẫn có thể làm việc. 
  9. Bữa ăn rất ngon, ngoài điều đó ra, dịch vụ cũng rất tốt. 
  10. Tôi không thấy vấn đề gì lớn, ngoài điều đó ra, mọi thứ đều ổn.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “other than that” là một công cụ ngôn ngữ hữu ích để liên kết các ý tưởng và bổ sung thông tin một cách tự nhiên. Việc nắm vững cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình một cách mạch lạc và trôi chảy hơn trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ