Out of nowhere là một thành ngữ được dùng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Out of nowhere là gì?
Cụm từ “out of nowhere” trong tiếng Anh có nghĩa là “từ một nơi không xác định” hoặc “bất ngờ, không có dấu hiệu trước“. Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra một cách đột ngột và không thể đoán trước.

Ví dụ:
- The thunderstorm came out of nowhere, catching everyone off guard during the picnic. (Cơn bão sấm sét đến bất ngờ, khiến mọi người bị sốc trong buổi dã ngoại.)
- She was having a normal day at work when, out of nowhere, her boss announced a company-wide layoff. (Cô ấy đang có một ngày làm việc bình thường thì, bất ngờ, sếp của cô thông báo về việc sa thải toàn công ty.)
Xem thêm: Take Priority Over: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Cụm từ “out of nowhere” thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự bất ngờ hoặc sự xuất hiện đột ngột của một sự kiện hoặc tình huống. Dưới đây là những ngữ cảnh chính mà cụm từ này có thể được áp dụng:

- Sự kiện tự nhiên: Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên xảy ra một cách bất ngờ, như thời tiết xấu.
Ví dụ: The rain started pouring out of nowhere during our outdoor concert. (Cơn mưa bắt đầu đổ xuống bất ngờ trong buổi hòa nhạc ngoài trời của chúng tôi.)
- Tin tức hoặc thông báo: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi một thông báo hay tin tức quan trọng được công bố mà không có sự chuẩn bị trước.
Ví dụ: He got a promotion out of nowhere, surprising all his colleagues. (Anh ấy được thăng chức một cách bất ngờ, khiến tất cả đồng nghiệp của mình ngạc nhiên.)
- Sự thay đổi trong mối quan hệ: Cụm từ này có thể được dùng để mô tả những thay đổi đột ngột trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ: Their breakup came out of nowhere; they seemed so happy together. (Cuộc chia tay của họ đến bất ngờ; họ trông rất hạnh phúc bên nhau.)
Out of nowhere đồng nghĩa
Một số cụm từ mang ý nghĩa tương đồng phổ biến nhất:
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
All of a sudden | Đột ngột, bất ngờ, không báo trước | All of a sudden, it started raining. (Đột nhiên, trời bắt đầu mưa.) |
Unexpectedly | Một cách bất ngờ, không dự đoán trước được | He unexpectedly quit his job. (Anh ấy đột ngột nghỉ việc.) |
Without warning | Không có dấu hiệu báo trước, đột ngột | The fire alarm went off without warning. (Chuông báo cháy kêu mà không hề báo trước.) |
From nowhere | Xuất hiện bất ngờ, không rõ từ đâu | A cat jumped onto the table from nowhere. (Một con mèo nhảy lên bàn từ đâu không rõ.) |
Suddenly | Bất ngờ, đột nhiên | Suddenly, the lights went out. (Bỗng nhiên, đèn tắt.) |
Xem thêm: It Never Rains But It Pours: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với out of nowhere:
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Predictably | Một cách có thể đoán trước được | Predictably, he showed up late again. (Có thể đoán trước được rằng anh ấy lại đến muộn nữa.) |
Expectedly | Một cách mong đợi, không bất ngờ | Expectedly, the team won the match with ease. (Như mong đợi, đội đã thắng trận một cách dễ dàng.) |
Foreseeably | Một cách có thể thấy trước | The consequences of ignoring the warnings were foreseeably bad. (Hậu quả của việc phớt lờ các cảnh báo là điều có thể thấy trước được.) |
Planned | Được lên kế hoạch trước | The event was planned for months in advance. (Sự kiện đã được lên kế hoạch từ hàng tháng trước.) |
Deliberately | Một cách cố ý, có chủ đích | She deliberately chose the quietest time to speak to him. (Cô ấy cố ý chọn lúc yên tĩnh nhất để nói chuyện với anh ấy.) |
In advance | Trước đó, từ trước | Please let me know in advance if you’re coming. (Làm ơn cho tôi biết trước nếu bạn định đến.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: The car appeared ______ and nearly hit us.
A. regularly | B. suddenly | C. slowly | D. eventually |
Câu 2: I was walking down the street when, ______, it began to snow.
A. in advance | B. at last | C. on purpose | D. without warning |
Câu 3: She got the job offer ______—she didn’t even apply!
A. step by step | B. on and off | C. out of nowhere | D. by the book |
Câu 4: He showed up ______ at my door with flowers.
A. repeatedly | B. along the way | C. in time | D. from nowhere |
Câu 5: The power went out ______ while we were watching the movie.
A. beforehand | B. all of a sudden | C. little by little | D. intentionally |
Đáp án:
1. B | 2. D | 3. C | 4. D | 5. B |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm liên quan đến cụm từ Out of nowhere. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!
Xem thêm: