A bunch of là một cụm từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các cách dùng cụm từ này trong thực tế nhé!
A bunch of là gì?
Cụm từ “A bunch of” thường ám chỉ một nhóm hoặc một số lượng lớn của một thứ gì đó. Nó có thể áp dụng cho cả vật thể cụ thể và trừu tượng.

Ví dụ:
- The scientist collected a bunch of data from various experiments to support her hypothesis. (Nhà khoa học đã thu thập một lượng lớn dữ liệu từ nhiều thí nghiệm khác nhau để hỗ trợ giả thuyết của mình.)
- After the concert, there was a bunch of excited fans waiting outside the venue for a chance to meet the band. (Sau buổi hòa nhạc, có một đám người hâm mộ phấn khích đang chờ bên ngoài địa điểm để có cơ hội gặp gỡ ban nhạc.)
Nguồn gốc cụm từ
Cụm từ “a bunch of” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã phát triển qua nhiều thế kỷ để trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Từ “bunch” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “bunche,” có nghĩa là một nhóm hoặc một chùm. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể được buộc lại với nhau hoặc nhóm lại thành một khối. Ban đầu, “bunch” được dùng chủ yếu để miêu tả các loại trái cây, như chuối hoặc nho, mà thường xuất hiện theo nhóm.
Trong suốt thời gian, “a bunch of” đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng để chỉ số lượng lớn hoặc một nhóm không xác định của bất kỳ thứ gì. Cách dùng này không chỉ giới hạn trong các vật thể cụ thể mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng, như ý tưởng hoặc cảm xúc. Sự linh hoạt này giúp cụm từ dễ dàng được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: Any Port In A Storm Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết
A bunch of cách dùng
A bunch of có nhiều cách kết hợp trong thực tế, tùy thuộc vào ý đồ giao tiếp của mỗi người. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:

- Chỉ số lượng lớn: Dùng để chỉ một số lượng lớn không xác định của một thứ gì đó.
Ví dụ: I bought a bunch of bananas. (Tôi đã mua một bunch chuối.)
- Chỉ nhóm người: Có thể dùng để chỉ một nhóm người, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc không chính thức.
Ví dụ: There was a bunch of kids playing in the park. (Có một đám trẻ đang chơi trong công viên.)
- Chỉ vật cụ thể: Có thể chỉ một nhóm các vật thể cụ thể, như hoa, đồ vật, v.v.
Ví dụ: She received a bunch of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa cho sinh nhật của mình.)
- Chỉ một số lượng không xác định trong ngữ cảnh trừu tượng: Dùng để mô tả một số lượng lớn các yếu tố trừu tượng, như ý tưởng, cảm xúc.
Ví dụ: He has a bunch of ideas for the new project. (Anh ấy có một loạt ý tưởng cho dự án mới.)
A bunch of đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa phổ biến:

Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A lot of / Lots of | Một số lượng lớn người hoặc vật (rất phổ biến, trang trọng và không trang trọng) | There are a lot of people at the party. (Có rất nhiều người ở buổi tiệc.) |
A number of | Một vài, một số (thường đi với danh từ đếm được) | A number of students missed the class. (Một số học sinh đã vắng mặt buổi học.) |
Plenty of | Rất nhiều, dư dả (cả đếm được và không đếm được) | Don’t worry, we’ve got plenty of time. (Đừng lo, chúng ta có rất nhiều thời gian.) |
Dozens of | Hàng tá, rất nhiều (thường là con số lớn, không chính xác) | She received dozens of messages. (Cô ấy nhận được hàng tá tin nhắn.) |
A load of / Loads of (informal) | Rất nhiều (cách nói thân mật, không trang trọng) | We had loads of fun at the beach. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bãi biển.) |
Xem thêm: Take Priority Over: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các cụm từ trái nghĩa với a bunch of:
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A few | Một vài, số lượng nhỏ | I only have a few friends in this city. (Tôi chỉ có vài người bạn ở thành phố này.) |
A little | Một ít (dùng với danh từ không đếm được) | There’s only a little sugar left in the jar. (Chỉ còn một ít đường trong hũ thôi.) |
A handful of | Một nhúm, một vài (rất ít) | Only a handful of students passed the final exam. (Chỉ có một vài học sinh vượt qua kỳ thi cuối kỳ.) |
None | Không có gì cả | I checked the fridge, but there’s none of the cake left. (Tôi kiểm tra tủ lạnh rồi, không còn miếng bánh nào cả.) |
Single | Một, duy nhất | I didn’t get a single reply to my email. (Tôi không nhận được bất kỳ phản hồi nào cho email của mình.) |
Scarcely any | Hầu như không có | There was scarcely any water in the bottle. (Hầu như không còn nước trong chai.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: We’ve invited ______ friends to our wedding next month.
A. a few | B. none | C. little | D. a bunch of |
Câu 2: He brought ______ books to study over the weekend.
A. dozens of | B. each of | C. a bit of | D. a slice of |
Câu 3: There are ______ reasons why I disagree with that decision.
A. little | B. a piece of | C. a number of | D. each of |
Câu 4: They packed ______ snacks for the trip—more than enough for everyone.
A. some of | B. a lack of | C. a kind of | D. plenty of |
Câu 5: We had ______ problems during the project, but we managed to finish on time.
A. less of | B. a couple of | C. each | D. loads of |
Đáp án:
1. D | 2. A | 3. C | 4. D | 5. D |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm liên quan đến A bunch of. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều cụm từ khác thú vị hơn, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: