Blue In The Face | Cùng Edmicro Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Blue in the face là một thành ngữ tiếng Anh đầy màu sắc, thường được dùng để miêu tả trạng thái tức giận tột độ hoặc việc cố gắng nói điều gì đó một cách vô ích. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ thú vị này.

Blue in the face là gì?

Blue in the face là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ tức giận và kích động hoặc nói rất nhiều nhưng không có kết quả.

Khái niệm
Khái niệm

Cực kỳ tức giận và kích động

Ví dụ: 

  • He argued with the referee until he was blue in the face, but the decision didn’t change. (Anh ấy tranh cãi với trọng tài đến tức điên lên, nhưng quyết định không thay đổi.)
  • She was blue in the face after arguing with him about the unfair treatment at work. (Cô ấy cực kỳ tức giận sau khi cãi vã với anh ta về cách đối xử không công bằng ở nơi làm việc.)

Nói rất nhiều nhưng không có kết quả

Ví dụ: 

  • I told him not to do it until I was blue in the face, but he still did it. (Tôi đã bảo anh ấy đừng làm điều đó đến mỏi cả miệng, nhưng anh ấy vẫn làm.)
  • I can explain the rules to him until I’m blue in the face, but he still won’t follow them. (Tôi có thể giải thích các quy tắc cho anh ta đến khi tôi kiệt sức, nhưng anh ta vẫn không tuân theo.)

Nguồn gốc

Cụm từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và ám chỉ đến màu sắc của khuôn mặt một người khi họ không nói được do kiệt sức hoặc khó thở.

Xem thêm: It Never Rains But It Pours: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Blue in the face trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1: (Tranh cãi vô ích)

Anna: I’ve told Jake to clean his room a hundred times. (Tôi đã bảo Jake dọn phòng cả trăm lần rồi.)
Ben: Still nothing? (Vẫn không có gì thay đổi à?)
Anna: Nope. I could yell at him until I’m blue in the face, but he just won’t listen. (Không. Tôi có hét lên đến khi mệt lả cũng vô ích, nó chẳng nghe gì cả.)
Ben: Maybe try taking his phone away instead. (Có lẽ thử tịch thu điện thoại của nó xem.)

  • Đoạn hội thoại 2: (Thuyết phục ai đó)

Tom: I tried convincing her to take the job offer. (Tôi đã cố thuyết phục cô ấy nhận lời mời làm việc.)
Lily: Did she at least consider it? (Cô ấy có cân nhắc chút nào không?)
Tom: Not at all. I could talk till I’m blue in the face and she’d still say no. (Hoàn toàn không. Tôi có nói đến kiệt sức cũng vô ích, cô ấy vẫn từ chối.)
Lily: Sounds like her mind is made up. (Nghe như là cô ấy đã quyết rồi.)

  • Đoạn hội thoại 3: (Giải thích vô ích)

Nina: Why do you keep arguing with him about politics? (Sao anh cứ tranh cãi với anh ta về chính trị làm gì?)
Ryan: I know, it’s pointless. (Anh biết, thật vô nghĩa.)
Nina: You’ll just be arguing until you’re blue in the face, and he won’t budge. (Anh có tranh luận đến mức mệt lả thì anh ta cũng chẳng thay đổi đâu.)
Ryan: True. Maybe I should just drop it. (Đúng. Có lẽ anh nên bỏ qua thôi.)

Blue in the face đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm từ Blue in the face:

Blue in the face synonym
Blue in the face synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
HoarseKhản giọng vì nói nhiều, la hét.He yelled until he was hoarse, but no one cared. (Anh ấy la hét đến khản cổ, nhưng chẳng ai quan tâm.)
Out of breathHết hơi, mệt vì nói/nhắc lại quá nhiều.She argued until she was out of breath. (Cô ấy tranh cãi đến hết hơi.)
ExhaustedKiệt sức vì cố gắng thuyết phục.I’m exhausted from repeating the rules. (Tôi mệt nhoài vì phải nhắc lại quy định suốt.)
FutileVô ích, không có kết quả.It’s futile to complain – they won’t change anything. (Phàn nàn cũng vô ích thôi – họ sẽ chẳng thay đổi gì đâu.)
In vainKhông có tác dụng, uổng công.He tried in vain to convince them. (Anh ấy cố thuyết phục họ nhưng uổng công.)
Till you’re sick of itĐến phát ngán vì lặp lại quá nhiều.You can explain till you’re sick of it, but they won’t listen. (Bạn có thể giải thích đến phát ngán, nhưng họ chẳng nghe đâu.)
Wasting (one’s) breathPhí thời gian nói vì không ai nghe.You’re wasting your breath arguing with him. (Cãi nhau với anh ta chỉ phí hơi thôi.)

Xem thêm: Walk On Air: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với Blue in the face là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

  • Cụm từ trái nghĩa với nghĩa “Cực kỳ tức giận và kích động”
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Calm Bình tĩnhHe stayed calm even when everyone else was panicking. (Anh ấy vẫn bình tĩnh ngay cả khi mọi người khác đang hoảng loạn.)
Unbothered Không bận tâm, dửng dưngShe seemed completely unbothered by the criticism. (Cô ấy có vẻ hoàn toàn không bận tâm đến lời chỉ trích.)
Chill Thư giãn, thoải máiLet’s just chill and not let this argument ruin our night. (Hãy thư giãn đi và đừng để cuộc cãi vã này phá hỏng buổi tối của chúng ta.)
Relaxed Thoải mái, điềm tĩnhI feel much more relaxed after that yoga class. (Tôi cảm thấy thoải mái hơn nhiều sau buổi học yoga đó.)
  • Cụm từ trái nghĩa với nghĩa “Nói rất nhiều nhưng không có kết quả”
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Effective Hiệu quảHer speech was short but very effective. (Bài phát biểu của cô ấy ngắn nhưng rất hiệu quả.)
Persuasive Thuyết phụcHe was so persuasive that everyone agreed with his plan. (Anh ấy rất thuyết phục đến mức ai cũng đồng ý với kế hoạch của anh ta.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Blue in the face:

  1. Tôi có thể cãi nhau với anh ta về các quy tắc đến khi kiệt sức, nhưng anh ta không bao giờ nghe.
  2. Cô ấy đã giải thích yêu cầu dự án đến khi kiệt sức, nhưng đội vẫn mắc lỗi.
  3. Anh ấy đã nói về kế hoạch tương lai của mình đến khi kiệt sức, nhưng chẳng ai có vẻ quan tâm.
  4. Tôi có thể nhắc cô ấy đúng giờ đến khi kiệt sức, nhưng cô ấy luôn đến muộn.
  5. Họ đã cố thuyết phục anh ấy tham gia đội đến khi kiệt sức, nhưng anh ta từ chối.
  6. Tôi có thể giải thích quan điểm của mình đến khi kiệt sức, nhưng anh ta không chịu hiểu.
  7. Cô ấy đã phàn nàn về dịch vụ đến khi kiệt sức, nhưng không có gì thay đổi.
  8. Chúng ta có thể thảo luận về ngân sách đến khi kiệt sức, nhưng quyết định đã được đưa ra.
  9. Anh ấy cứ lặp đi lặp lại hướng dẫn đến khi kiệt sức, nhưng học sinh vẫn không hiểu.
  10. Tôi có thể nói với cô ấy hãy nghỉ ngơi đến khi kiệt sức, nhưng cô ấy không bao giờ nghe tôi.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “blue in the face” là một thành ngữ diễn tả một cách sinh động sự giận dữ tột độ hoặc nỗ lực nói năng vô ích. Hiểu được ý nghĩa của nó giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt cảm xúc và tình huống trong tiếng Anh, khiến lời nói của bạn trở nên mạnh mẽ và hình ảnh hơn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ