Walk On Air: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Walk on air là một cụm thành ngữ giàu tính gợi hình. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng cụ thể của thành ngữ này nhé!

Walk on air là gì?

Cụm từ “walk on air” mang ý nghĩa cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ hoặc phấn khởi, giống như thể đang bay bổng. Khi một người “walks on air”, họ thường cảm thấy nhẹ nhàng, không có lo âu, và tràn đầy năng lượng tích cực.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After receiving the news that she got the job of her dreams, she was walking on air for the rest of the day. (Sau khi nhận được tin rằng cô ấy đã có được công việc mơ ước, cô ấy cảm thấy như đang bay bổng suốt cả ngày.)
  • He felt like he was walking on air when he proposed to his girlfriend and she said yes. (Anh ấy cảm thấy như đang bay bổng khi cầu hôn bạn gái và cô ấy đã đồng ý.)

Xem thêm: In The Same Boat: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Ngữ cảnh sử dụng cụm từ

Cụm từ “walk on air” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm giác hạnh phúc và phấn khởi. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:

Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
  • Ngữ cảnh tình yêu: Trong tình yêu, khi một người trải qua những khoảnh khắc ngọt ngào, họ có thể cảm thấy như đang “walk on air”.

Ví dụ: After their first date went perfectly, he was walking on air for days. (Sau khi buổi hẹn hò đầu tiên diễn ra suôn sẻ, anh ấy cảm thấy như đang bay bổng suốt nhiều ngày.)

  • Ngữ cảnh thành công trong công việc: Khi một người đạt được thành công lớn trong sự nghiệp, họ cũng có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả cảm xúc của mình.

Ví dụ: She was walking on air after receiving the promotion she had worked so hard for. (Cô ấy cảm thấy như đang bay bổng sau khi nhận được thăng chức mà cô đã nỗ lực rất nhiều.)

  • Ngữ cảnh sự kiện đặc biệt: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc trong những sự kiện đặc biệt như sinh nhật, lễ cưới, hay những kỷ niệm đáng nhớ.

Ví dụ: The bride was walking on air as she walked down the aisle on her wedding day. (Cô dâu cảm thấy như đang bay bổng khi bước xuống lối đi trong ngày cưới của mình.)

  • Ngữ cảnh thành tựu: Khi một đội thể thao hoặc cá nhân giành chiến thắng trong một cuộc thi, họ thường cảm thấy rất vui mừng.

Ví dụ: After winning the championship, the players were walking on air, celebrating their victory. (Sau khi giành chiến thắng trong chức vô địch, các cầu thủ cảm thấy như đang bay bổng, ăn mừng chiến thắng của mình.)

Walk on air đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Walk on air synonym
Walk on air synonym
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Be over the moonRất vui mừng, hạnh phúc đến mức không thể tảShe was over the moon when she got the job. (Cô ấy rất vui khi nhận được công việc.)
On cloud nineCảm giác rất hạnh phúc, lâng lâng như đang trên mâyHe’s been on cloud nine since his wedding day. (Anh ấy rất hạnh phúc từ ngày cưới.)
In seventh heavenRất vui sướng, phấn khíchThey were in seventh heaven after hearing the good news. (Họ rất vui mừng khi nghe tin tốt.)
Thrilled to bitsCực kỳ vui sướng và hài lòngI was thrilled to bits with my exam results. (Tôi rất hài lòng với kết quả thi.)
Deliriously happyVui sướng đến mức mất kiểm soátShe was deliriously happy after winning the competition. (Cô ấy vui sướng tột độ khi chiến thắng.)

Xem thêm: Any Port In A Storm Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với walk on air giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Feel downCảm thấy buồn bã, chán nảnShe’s been feeling down since her dog passed away. (Cô ấy cảm thấy buồn bã từ khi con chó của cô qua đời.)
Be in low spiritsTinh thần sa sút, không vuiHe’s been in low spirits ever since he failed the exam. (Anh ấy đã buồn bã kể từ khi trượt kỳ thi.)
Feel blueCảm thấy buồn, u sầu I always feel blue on rainy days. (Tôi luôn cảm thấy buồn vào những ngày mưa.)
Down in the dumpsBuồn thảm, thất vọngShe’s down in the dumps after her breakup. (Cô ấy rất buồn sau khi chia tay.)
Heavy-heartedNặng lòng, đau buồnHe walked away with a heavy heart after saying goodbye. (Anh ấy rời đi với nỗi buồn nặng trĩu sau khi nói lời tạm biệt.)
DepressedTrầm cảm, buồn chán sâu sắcHe felt depressed after losing his job unexpectedly. (Anh ấy cảm thấy trầm cảm sau khi bị mất việc bất ngờ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: After receiving the promotion, James felt like he was ______.

A. under the weatherB. on cloud nineC. down in the dumpsD. over the hill

Câu 2: She was ______ when she found out she got accepted into her dream university.

A. thrilled to bitsB. at a lossC. cold feetD. fed up

Câu 3: Winning the championship left the team ______ for days.

A. in seventh heavenB. behind the scenesC. on edgeD. out of sorts

Câu 4: When her favorite band called her on stage, she felt like she was ______.

A. walking on airB. hitting the wallC. in hot waterD. biting the bullet

Câu 5: He was ______ after hearing the good news about his health.

A. deliriously happyB. downheartedC. out of the loopD. off the hook

    Đáp án:

    1. B2. A3. A4. A5. A

      Trên đây là nội dung kiến thức trọng tâm về Walk on air. Hãy liên hệ với Edmicro nếu bạn muốn biết thêm nhiều thành ngữ khác hay hơn nữa nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ