Take It As Read | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Take it as read” là một cụm từ thường được sử dụng khi muốn ngầm định rằng một thông tin nào đó đã được biết đến hoặc chấp nhận mà không cần thảo luận thêm. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của “take it as read” để hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

Take it as read là gì?

Take it as read là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là coi như đã đọc, ngầm hiểu là đã biết, hoặc chấp nhận mà không cần thảo luận thêm. Nó thường được dùng khi một thông tin nào đó được cho là đã được mọi người biết đến hoặc không cần phải giải thích chi tiết nữa.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I think we can take the minutes of the last meeting as read. (Tôi nghĩ chúng ta có thể coi như đã đọc biên bản cuộc họp trước.)
  • You can take it as read that we will support your proposal. (Bạn có thể ngầm hiểu là chúng tôi sẽ ủng hộ đề xuất của bạn.)

Xem thêm: A Bunch Of: Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Take it as read trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1 – Trong công việc (Email đã được gửi)

Anna: Have you sent out the meeting notes yet? (Cậu đã gửi biên bản họp chưa?)
Ben: Yes, I emailed them this morning. (Rồi, mình đã gửi qua email sáng nay rồi.)
Anna: Great, so we can take it as read that everyone’s seen them? (Tốt, vậy mình có thể coi như ai cũng đã đọc rồi nhé?)
Ben: Exactly. Let’s move on to the next task. (Chính xác. Giờ chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo thôi.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Trong nhóm bạn học

Mark: Do we need to explain the basic concepts again in the presentation? (Chúng ta có cần giải thích lại các khái niệm cơ bản trong bài thuyết trình không?)
Lucy: I don’t think so. Let’s take it as read that the audience already knows them. (Tớ nghĩ là không. Cứ coi như khán giả đã biết rồi.)
Mark: Fair enough. That saves us a lot of time. (Hợp lý. Vậy sẽ tiết kiệm được khá nhiều thời gian.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Trong gia đình

Mom: I’m going to the grocery store now. (Mẹ đi siêu thị bây giờ nhé.)
Dad: Do you need to tell the kids? (Có cần nói với bọn trẻ không?)
Mom: Nah, they’ll take it as read I’ll be back before dinner. (Không cần đâu, tụi nó sẽ tự hiểu là mẹ sẽ về trước bữa tối.)
Dad: Alright, I’ll keep an eye on them. (Được rồi, anh sẽ trông tụi nhỏ.)

Take it as read đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take it as read:

Take it as read đồng nghĩa
Take it as read đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AssumeCho rằng/giả địnhLet’s assume the meeting is at 9am. (Hãy cứ cho rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
Take for grantedXem là đương nhiênDon’t take his help for granted. (Đừng coi sự giúp đỡ của anh ấy là điều hiển nhiên.)
PresumeMặc nhiên công nhậnI presume we’re all in agreement? (Tôi cho rằng tất cả chúng ta đều đồng ý chứ?)
Regard as settledXem như đã giải quyếtWe regard this issue as settled. (Chúng tôi xem vấn đề này như đã được giải quyết.)
Accept as factChấp nhận như sự thậtThe team accepts the deadline as fact. (Nhóm chấp nhận hạn chót như một sự thật.)
Consider it doneXem như hoàn thànhThe report? Consider it done. (Báo cáo ư? Cứ xem như đã xong.)
Treat as agreedCoi như đã đồng ýLet’s treat these terms as agreed. (Hãy coi các điều khoản này như đã được thống nhất.)
Take as understoodHiểu ngầmYour cooperation is taken as understood. (Sự hợp tác của bạn được hiểu ngầm là có.)

Xem thêm: Out Of Nowhere: Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với Take it as read:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Question đặt câu hỏi, nghi ngờI don’t just take everything he says as true – I always question it. (Tôi không bao giờ coi mọi điều anh ấy nói là đúng – tôi luôn đặt câu hỏi.)
Doubt nghi ngờShe doubted the results and asked for a second opinion. (Cô ấy nghi ngờ kết quả và yêu cầu ý kiến thứ hai.)
Verify xác minhDon’t take his story as read – make sure to verify the facts. (Đừng coi câu chuyện của anh ta là hiển nhiên – hãy xác minh sự thật.)
Second-guess xem xét lại, đoán lạiI second-guessed his decision because it seemed rushed. (Tôi đã xem xét lại quyết định của anh ấy vì nó có vẻ vội vàng.)
Reconsider xem xét lạiWe shouldn’t take it as read – let’s reconsider our options. (Chúng ta không nên coi như đã chắc chắn – hãy xem xét lại các lựa chọn.)
Ask for clarification yêu cầu làm rõBefore we continue, I want to ask for clarification on that point. (Trước khi tiếp tục, tôi muốn yêu cầu làm rõ về điểm đó.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ Take it as read:

  1. Tôi cho rằng bạn đã hiểu rõ chính sách mới, vì vậy tôi không cần giải thích thêm.
  2. Nếu anh ấy nói rằng cuộc họp sẽ bị hoãn, tôi tin rằng điều đó là đúng.
  3. Chúng ta có thể cho rằng những báo cáo này đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
  4. Nếu cô ấy đã xác nhận thời gian, tôi coi đó là chắc chắn.
  5. Tôi tin rằng bạn sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, nên tôi không lo lắng.
  6. Khi họ nói rằng chuyến đi sẽ diễn ra như dự kiến, tôi đã chấp nhận điều đó.
  7. Tôi coi như việc này đã được quyết định, vì không ai phản đối.
  8. Nếu bạn đã nói với tôi rằng bạn sẽ tham gia, tôi tin rằng bạn sẽ đến.
  9. Tôi cho rằng kế hoạch đã được thông qua, vì vậy chúng ta có thể bắt đầu.
  10. Khi anh ấy nói rằng mọi thứ đã sẵn sàng, tôi đã chấp nhận điều đó mà không cần nghi ngờ.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “take it as read” là một cách diễn đạt tiện lợi để tiết kiệm thời gian và tránh lặp lại những thông tin đã được ngầm hiểu. Việc sử dụng thành thạo cụm từ này giúp cho giao tiếp trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi làm việc nhóm.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ