It never rains but it pours là một cụm thành ngữ khá quen thuộc trong các đề thi tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu hết ý nghĩa cụm từ này hay chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé!
It never rains but it pours là gì?
Câu thành ngữ “It never rains but it pours” có nghĩa là khi một điều xui xẻo xảy ra, thường thì sẽ có nhiều điều xui xẻo khác xảy ra ngay sau đó. Nói cách khác, những khó khăn hoặc vấn đề thường đến một cách dồn dập, không chỉ một mà nhiều.

Ví dụ:
- After losing my job, my car broke down, and then I had a medical emergency. It never rains but it pours. (Sau khi mất việc, xe của tôi bị hỏng, và rồi tôi gặp sự cố y tế. Khi một điều xui xẻo xảy ra, thường thì nó sẽ kéo theo nhiều điều khác.)
- I thought my week couldn’t get any worse, but then I found out my house was flooded. It never rains but it pours. (Tôi nghĩ rằng tuần của mình không thể tồi tệ hơn, nhưng rồi tôi phát hiện ra nhà mình bị ngập nước. Khi một điều xui xẻo xảy ra, thường thì nó sẽ kéo theo nhiều điều khác.)
Nguồn gốc cụm từ
Câu thành ngữ này bắt nguồn từ thực tế rằng mưa thường không chỉ rơi lác đác mà thường xảy ra dồn dập. Khi một cơn mưa bắt đầu, nó có thể trở thành một cơn mưa lớn, kéo dài và gây ra lũ lụt. Do đó, câu này sử dụng hình ảnh của thời tiết để nói lên cách mà những khó khăn trong cuộc sống cũng có thể đến một cách dồn dập.
Trong xã hội, câu nói này phản ánh tâm lý chung của con người khi đối mặt với những thử thách. Nó nhấn mạnh rằng khi một vấn đề xảy ra, có khả năng cao rằng nhiều vấn đề khác cũng sẽ xuất hiện cùng lúc. Điều này có thể tạo ra cảm giác bất lực và căng thẳng, khi mà người ta cảm thấy dường như mọi chuyện đều chống lại họ.
Cụm từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa phương Tây. Nó không chỉ xuất hiện trong văn học mà còn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự đồng cảm với những ai đang trải qua thời kỳ khó khăn.
Xem thêm: Other Than That | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
It never rains but it pours trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của thành ngữ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Công việc gặp sự cố liên tiếp
Anna: I just lost an important client this morning. (Sáng nay mình vừa mất một khách hàng quan trọng.)
Tina: Oh no, that’s terrible! (Ồ không, tệ quá!)
Anna: And to make things worse, my laptop crashed right after. (Và tệ hơn nữa, máy tính xách tay của mình bị hỏng ngay sau đó.)
Tina: Wow… it never rains but it pours. (Đúng là họa vô đơn chí.)
Anna: Tell me about it. I don’t even know where to start fixing things. (Nói đúng đấy. Mình còn không biết bắt đầu sửa từ đâu nữa.)
- Đoạn hội thoại 2 – Vận đen trong cuộc sống cá nhân
Jake: My car broke down, then I found out my rent’s going up. (Xe mình bị hỏng, rồi mình biết tiền thuê nhà lại tăng nữa.)
Chris: Man, that’s rough. (Trời, xui quá vậy.)
Jake: And guess what? My dog’s sick too. (Mà còn nữa, con chó của mình cũng bị bệnh.)
Chris: Geez… it never rains but it pours. (Trời ơi… đúng là họa vô đơn chí.)
Jake: Exactly. This week has been a disaster. (Chính xác. Tuần này đúng là thảm họa.)
- Đoạn hội thoại 3 – Học hành và sức khỏe
Lena: I failed my math test yesterday. (Hôm qua mình trượt bài kiểm tra Toán.)
Maya: That’s unfortunate. (Tệ thật đấy.)
Lena: And now I’ve caught the flu. I can’t even get out of bed. (Giờ mình còn bị cảm cúm nữa. Mình còn không ra khỏi giường được.)
Maya: Oh no, it never rains but it pours. (Trời ơi, đúng là họa vô đơn chí.)
Lena: I just hope things get better soon. (Chỉ mong mọi chuyện sẽ khá hơn sớm thôi.)
It never rains but it pours đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
When it rains, it pours | Một việc xấu xảy ra kéo theo nhiều việc xấu khác nữa (cách nói gần giống, phổ biến ở Mỹ) | First I lost my wallet, then my car broke down. When it rains, it pours! (Đầu tiên tôi mất ví, sau đó xe lại hỏng. Đúng là họa vô đơn chí!) |
Misfortunes never come singly | Tai họa không bao giờ đến một mình | He got fired and then got sick. Misfortunes never come singly. (Anh ấy bị đuổi việc rồi lại bị ốm. Đúng là họa vô đơn chí.) |
One thing after another | Hết chuyện này đến chuyện khác xảy ra, thường là tiêu cực | It’s been one thing after another lately. I can’t catch a break. (Gần đây chuyện xui cứ nối tiếp nhau. Tôi chẳng có lúc nào yên thân.) |
Trouble comes in threes | Rắc rối thường đến liên tiếp (niềm tin dân gian phổ biến) | We had three machines break down in one day. Trouble really does come in threes. (Ba cái máy hỏng trong cùng một ngày—rắc rối đúng là đi theo nhóm ba!) |
A streak of bad luck | Một chuỗi xui xẻo kéo dài | I’ve had a streak of bad luck with health and finances. (Tôi gặp một chuỗi xui xẻo về sức khỏe và tài chính.) |
Xem thêm: In The Same Boat: Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với thành ngữ It never rains but it pours mà Edmicro đã tổng hợp được:
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Every cloud has a silver lining | Mỗi điều tồi tệ đều có điểm tích cực. | I lost my job, but I found my passion for painting. Every cloud has a silver lining. (Tôi mất việc, nhưng tôi lại tìm thấy đam mê hội họa. Trong cái rủi có cái may.) |
A stroke of luck | Một sự may mắn bất ngờ. | Running into my old friend at the airport was a stroke of luck. (Gặp lại người bạn cũ ở sân bay thật là một điều may mắn bất ngờ.) |
Things are looking up | Mọi chuyện đang dần tốt lên. | After a tough year, things are finally looking up for my family. (Sau một năm khó khăn, cuối cùng thì mọi chuyện với gia đình tôi cũng đang dần tốt lên.) |
A lucky break | Cơ hội may mắn, bước ngoặt tốt. | Getting that internship was a lucky break for his career. (Có được kỳ thực tập đó là một bước ngoặt may mắn trong sự nghiệp của anh ấy.) |
Smooth sailing | Thuận buồm xuôi gió, không có trắc trở. | After fixing the initial bugs, the project has been smooth sailing. (Sau khi sửa các lỗi ban đầu, dự án diễn ra rất suôn sẻ.) |
Good things come in threes | Điều tốt đẹp đến liên tiếp (ngược lại với điều xui liên tiếp). | I got a raise, won a raffle, and met a great person this week – good things come in threes! (Tuần này tôi được tăng lương, trúng thưởng và gặp được một người tuyệt vời – điều tốt đẹp đến liên tiếp thật!) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: After her dog died, she lost her job and got into a car accident. It was truly a case of ______.
A. when it rains, it pours | C. out of the blue |
B. take it easy | D. smooth sailing |
Câu 2: He’s been through a lot lately—it’s just ______: financial problems, family issues, and health scares.
A. a blessing in disguise | C. a matter of time |
B. a streak of bad luck | D. the calm before the storm |
Câu 3: First the internet went out, then the power failed. I guess ______.
A. trouble comes in threes | C. better late than never |
B. it’s a piece of cake | D. once in a blue moon |
Câu 4: I had a flat tire, spilled coffee on myself, and got rained on. It’s been ______ today.
A. one thing after another | C. a dream come true |
B. the tip of the iceberg | D. by the book |
Câu 5: I lost my phone and then got food poisoning—clearly, ______.
A. misfortunes never come singly | C. all that glitters is not gold |
B. everything happens for a reason | D. it’s water under the bridge |
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. A | 4. A | 5. A |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến It never rains but it pours. Nếu bạn học còn thắc mắc nào khác về các idiom trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: