Take priority over là một collocation được dùng khá thường xuyên trong tiếng Anh. Thông qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Take priority over là gì?
“Take priority over” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là một điều gì đó được coi là quan trọng hơn hoặc cần được chú ý trước tiên so với những điều khác. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một nhiệm vụ, vấn đề hoặc quyết định nào đó cần được ưu tiên hơn các nhiệm vụ hoặc vấn đề khác.

Ví dụ:
- In our project, meeting the deadline takes priority over making minor adjustments to the design. (Trong dự án của chúng tôi, việc hoàn thành đúng thời hạn là ưu tiên hơn so với việc thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho thiết kế.)
- When it comes to health, taking care of your mental well-being should take priority over your social obligations. (Khi nói đến sức khỏe, việc chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn nên được ưu tiên hơn so với các nghĩa vụ xã hội.)
Xem thêm: Break Away From Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Take priority over được ứng dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau tùy mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ngữ cảnh thông dụng:
- Ngữ cảnh công việc: Trong môi trường làm việc, các nhiệm vụ hoặc dự án có thể cần được ưu tiên khác nhau dựa trên tính cấp bách hoặc tầm quan trọng của chúng.
Ví dụ: In the marketing department, launching the new campaign takes priority over updating the website. (Trong bộ phận marketing, việc ra mắt chiến dịch mới được ưu tiên hơn so với việc cập nhật trang web.)
- Ngữ cảnh sức khỏe: Khi nói đến sức khỏe, việc chăm sóc sức khỏe bản thân thường được coi là quan trọng hơn so với các trách nhiệm khác.
Ví dụ: When dealing with stress, taking time for self-care should take priority over attending social events. (Khi đối mặt với căng thẳng, việc dành thời gian cho việc chăm sóc bản thân nên được ưu tiên hơn so với việc tham dự các sự kiện xã hội.)
- Ngữ cảnh gia đình: Trong các quyết định liên quan đến gia đình, sự an toàn và hạnh phúc của các thành viên thường được đặt lên hàng đầu.
Ví dụ: Ensuring the children’s education takes priority over personal career ambitions. (Việc đảm bảo giáo dục cho trẻ em được ưu tiên hơn so với tham vọng nghề nghiệp cá nhân.)
- Ngữ cảnh tài chính: Trong quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, việc thanh toán các khoản nợ hoặc chi phí cần thiết thường được ưu tiên hơn so với các chi tiêu không cần thiết.
Ví dụ: Paying off high-interest debts should take priority over saving for luxury items. (Việc thanh toán các khoản nợ lãi suất cao nên được ưu tiên hơn so với việc tiết kiệm cho các món đồ xa xỉ.)
- Ngữ cảnh giáo dục: Trong môi trường học tập, việc hoàn thành bài tập hoặc chuẩn bị cho kỳ thi có thể được xem là quan trọng hơn việc tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Ví dụ: Studying for exams takes priority over going out with friends during finals week. (Việc ôn thi cho các kỳ thi được ưu tiên hơn so với việc đi chơi với bạn bè trong tuần thi cuối kỳ)
Take priority over đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Come before | Được xem là quan trọng hơn hoặc đến trước điều gì khác | Family always comes before work. (Gia đình luôn quan trọng hơn công việc.) |
Outweigh | Có giá trị hoặc tầm quan trọng lớn hơn | The benefits outweigh the risks. (Lợi ích vượt trội hơn rủi ro.) |
Override | Lấn át, quan trọng hơn điều gì khác | In this case, safety concerns override financial considerations. (Lo ngại về an toàn quan trọng hơn các yếu tố tài chính.) |
Supersede | Thay thế điều gì đó vì quan trọng hơn hoặc cập nhật hơn | New policies supersede the older ones. (Chính sách mới thay thế những chính sách cũ.) |
Trump (informal) | Quan trọng hơn, vượt hơn (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) | In emergencies, saving lives trumps all other concerns. (Trong tình huống khẩn cấp, cứu người quan trọng hơn mọi thứ.) |
Xem thêm: Other Than That | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với Take priority over là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be secondary to | Xếp sau, không quan trọng bằng | In this project, speed is secondary to accuracy. (Trong dự án này, tốc độ không quan trọng bằng độ chính xác.) |
Be less important than | Ít quan trọng hơn | Personal convenience is less important than safety. (Sự tiện lợi cá nhân ít quan trọng hơn sự an toàn.) |
Take a back seat to | Nhường chỗ, không được ưu tiên | My career had to take a back seat to my family responsibilities. (Sự nghiệp của tôi đã phải nhường chỗ cho trách nhiệm gia đình.) |
Be overlooked for | Bị bỏ qua để nhường cho cái khác | Her suggestion was overlooked for a more popular idea. (Đề xuất của cô ấy bị bỏ qua để nhường cho một ý tưởng phổ biến hơn.) |
Be outweighed by | Bị lấn át bởi, kém quan trọng hơn | The risks were outweighed by the potential benefits. (Rủi ro bị lấn át bởi những lợi ích tiềm năng.) |
Fall behind | Bị tụt lại, không được ưu tiên | Education tends to fall behind during times of crisis. (Giáo dục thường bị tụt lại trong thời kỳ khủng hoảng.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: In a crisis, medical needs usually ______ financial concerns.
A. supersede | B. outweigh | C. override | D. take up |
Câu 2: When it comes to choosing between profit and ethics, ethics should ______.
A. trump | B. remove | C. reduce | D. dismiss |
Câu 3: Environmental protection must ______ industrial growth.
A. come before | B. give away | C. fall behind | D. slow down |
Câu 4: Long-term benefits often ______ short-term rewards.
A. support | B. weigh | C. outweigh | D. submit |
Câu 5: The company decided that customer satisfaction would ______ all other goals.
A. defeat | B. take priority over | C. improve | D. substitute |
Đáp án:
1. C | 2. A | 3. A | 4. C | 5. B |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đếm cụm Take priority over. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được hỗ trợ sớm nhất nhé!
Xem thêm: